Radeon RX 470 (di động) vs P106-100

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 470 (di động) và P106-100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 470 (di động)
2016
8 GB GDDR5, 85 Watt
15.68
+6.2%

RX 470 (di động) vượt qua P106-100 với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 470 (Laptop) và P106-100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất320336
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.83không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.629.75
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereGP106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành4 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)19 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 470 (Laptop) và P106-100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 470 (Laptop) và P106-100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481280
Tần số nhân926 MHz1506 MHz
Tần số Boost1074 MHz1709 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million4,400 million
Quy trình công nghệ14 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture137.5136.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.399 TFLOPS4.375 TFLOPS
ROPs3248
TMUs12880

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 470 (Laptop) và P106-100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu250 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 470 (Laptop) và P106-100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2002 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s192.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 470 (Laptop) và P106-100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 470 (Laptop) và P106-100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 470 (Laptop) và P106-100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-6.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 470 (di động) và P106-100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 95−100
+7.8%
90−95
−7.8%
Cyberpunk 2077 35−40
+20%
30−33
−20%
Hogwarts Legacy 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
+10.8%
65−70
−10.8%
Counter-Strike 2 95−100
+7.8%
90−95
−7.8%
Cyberpunk 2077 35−40
+20%
30−33
−20%
Far Cry 5 55−60
+16%
50−55
−16%
Fortnite 90−95
+9.4%
85−90
−9.4%
Forza Horizon 4 70−75
+7.7%
65−70
−7.7%
Forza Horizon 5 50−55
+8%
50−55
−8%
Hogwarts Legacy 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+6.7%
60−65
−6.7%
Valorant 130−140
+10.8%
120−130
−10.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
+10.8%
65−70
−10.8%
Counter-Strike 2 95−100
+7.8%
90−95
−7.8%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+8%
200−210
−8%
Cyberpunk 2077 35−40
+20%
30−33
−20%
Dota 2 100−110
+7.4%
95−100
−7.4%
Far Cry 5 55−60
+16%
50−55
−16%
Fortnite 90−95
+9.4%
85−90
−9.4%
Forza Horizon 4 70−75
+7.7%
65−70
−7.7%
Forza Horizon 5 50−55
+8%
50−55
−8%
Grand Theft Auto V 60−65
+6.7%
60−65
−6.7%
Hogwarts Legacy 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
Metro Exodus 35−40
+20%
30−33
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+6.7%
60−65
−6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+6.7%
45−50
−6.7%
Valorant 130−140
+10.8%
120−130
−10.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+10.8%
65−70
−10.8%
Cyberpunk 2077 35−40
+20%
30−33
−20%
Dota 2 100−110
+7.4%
95−100
−7.4%
Far Cry 5 55−60
+16%
50−55
−16%
Forza Horizon 4 70−75
+7.7%
65−70
−7.7%
Hogwarts Legacy 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+6.7%
60−65
−6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+6.7%
45−50
−6.7%
Valorant 130−140
+10.8%
120−130
−10.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
+9.4%
85−90
−9.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+13.6%
110−120
−13.6%
Grand Theft Auto V 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Metro Exodus 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+8%
150−160
−8%
Valorant 160−170
+11.3%
150−160
−11.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+6.7%
45−50
−6.7%
Cyberpunk 2077 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Far Cry 5 35−40
+8.6%
35−40
−8.6%
Forza Horizon 4 40−45
+7.5%
40−45
−7.5%
Hogwarts Legacy 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Grand Theft Auto V 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%
Hogwarts Legacy 10−12
+10%
10−11
−10%
Metro Exodus 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Valorant 95−100
+6.7%
90−95
−6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+19%
21−24
−19%
Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Dota 2 60−65
+9.1%
55−60
−9.1%
Far Cry 5 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Forza Horizon 4 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Hogwarts Legacy 10−12
+10%
10−11
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.68 14.77
Mức độ mới 4 Tháng 8 2016 19 Tháng 6 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 120 Watt

RX 470 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.2%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 41.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của P106-100: mới hơn 10 tháng.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 470 (di động) và P106-100 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 470 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi P106-100 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 470 (di động)
Radeon RX 470 (di động)
NVIDIA P106-100
P106-100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 32 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 470 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 229 số phiếu

Hãy đánh giá P106-100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 470 (di động) hoặc P106-100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.