Radeon RX 460 vs GeForce GTX 550 Ti
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 460 và GeForce GTX 550 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RX 460 vượt qua GTX 550 Ti với mức trọn vẹn là 164% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 550 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 435 | 699 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 65 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 1.12 | 0.79 |
Hiệu quả năng lượng | 9.79 | 2.40 |
Kiến trúc | GCN 4.0 (2016−2020) | Fermi 2.0 (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | Baffin | GF116 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 8 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước) | 15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $86 | $149 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
RX 460 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 42% so với GTX 550 Ti.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 550 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 550 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 896 | 192 |
Tần số nhân | 1090 MHz | 900 MHz |
Tần số Boost | 1200 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,000 million | 1,170 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 116 Watt |
Nhiệt độ tối đa | không có dữ liệu | 100 °C |
Tốc độ xử lý texture | 67.20 | 28.80 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.15 TFLOPS | 0.6912 TFLOPS |
ROPs | 16 | 24 |
TMUs | 56 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 550 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | không có dữ liệu | 16x PCI-E 2.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x8 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 170 mm | 210 mm |
Chiều cao | không có dữ liệu | 11.1 cm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | None | 1x 6-pin |
Hỗ trợ SLI | - | + |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 550 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 192 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 4.1 GB/s |
Băng thông bộ nhớ | 112.0 GB/s | 98.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 550 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort | Two Dual Link DVI-IMini HDMI |
Hỗ trợ nhiều màn hình | không có dữ liệu | + |
HDMI | + | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | 2048x1536 |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | không có dữ liệu | Internal |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 550 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
FreeSync | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon RX 460 (Desktop) và GeForce GTX 550 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | 12 (11_0) |
Shader Model | 6.4 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.2 |
OpenCL | 2.0 | 1.1 |
Vulkan | 1.2.131 | N/A |
CUDA | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 460 và GeForce GTX 550 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX 460 và GeForce GTX 550 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 100−110
+163%
| 38
−163%
|
Full HD | 40
+11.1%
| 36
−11.1%
|
1440p | 70
+192%
| 24−27
−192%
|
4K | 21
+200%
| 7−8
−200%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 2.15
+92.5%
| 4.14
−92.5%
|
1440p | 1.23
+405%
| 6.21
−405%
|
4K | 4.10
+420%
| 21.29
−420%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của RX 460 thấp hơn 93% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RX 460 thấp hơn 405% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RX 460 thấp hơn 420% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 18
+50%
|
12−14
−50%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+133%
|
9−10
−133%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 35−40
+218%
|
10−12
−218%
|
Counter-Strike 2 | 20−22
+66.7%
|
12−14
−66.7%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+133%
|
9−10
−133%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+139%
|
18−20
−139%
|
Forza Horizon 5 | 27−30
+350%
|
6−7
−350%
|
Metro Exodus | 41
+356%
|
9−10
−356%
|
Red Dead Redemption 2 | 27−30
+115%
|
12−14
−115%
|
Valorant | 40−45
+367%
|
9−10
−367%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 35−40
+218%
|
10−12
−218%
|
Counter-Strike 2 | 20−22
+66.7%
|
12−14
−66.7%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+133%
|
9−10
−133%
|
Dota 2 | 24
+100%
|
12−14
−100%
|
Far Cry 5 | 44
+110%
|
21−24
−110%
|
Fortnite | 60−65
+170%
|
21−24
−170%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+139%
|
18−20
−139%
|
Forza Horizon 5 | 27−30
+350%
|
6−7
−350%
|
Grand Theft Auto V | 35
+192%
|
12−14
−192%
|
Metro Exodus | 27
+200%
|
9−10
−200%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 51
+45.7%
|
35−40
−45.7%
|
Red Dead Redemption 2 | 17
+30.8%
|
12−14
−30.8%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
+129%
|
14−16
−129%
|
Valorant | 40−45
+367%
|
9−10
−367%
|
World of Tanks | 150−160
+122%
|
65−70
−122%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 33
+200%
|
10−12
−200%
|
Counter-Strike 2 | 10
−20%
|
12−14
+20%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+133%
|
9−10
−133%
|
Dota 2 | 35−40
+217%
|
12−14
−217%
|
Far Cry 5 | 40−45
+105%
|
21−24
−105%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+139%
|
18−20
−139%
|
Forza Horizon 5 | 27−30
+350%
|
6−7
−350%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 28
−25%
|
35−40
+25%
|
Valorant | 40−45
+367%
|
9−10
−367%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 14−16
+367%
|
3−4
−367%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+400%
|
3−4
−400%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 50−55
+78.6%
|
27−30
−78.6%
|
Red Dead Redemption 2 | 9−10
+200%
|
3−4
−200%
|
World of Tanks | 75−80
+162%
|
27−30
−162%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 21−24
+320%
|
5−6
−320%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+200%
|
3−4
−200%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+100%
|
4−5
−100%
|
Far Cry 5 | 21−24
+156%
|
9−10
−156%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+380%
|
5−6
−380%
|
Forza Horizon 5 | 16−18
+220%
|
5−6
−220%
|
Metro Exodus | 21−24
+2000%
|
1−2
−2000%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+100%
|
7−8
−100%
|
Valorant | 24−27
+117%
|
12−14
−117%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 14−16
+40%
|
10−11
−40%
|
Dota 2 | 21−24
+31.3%
|
16−18
−31.3%
|
Grand Theft Auto V | 21−24
+31.3%
|
16−18
−31.3%
|
Metro Exodus | 6−7
+200%
|
2−3
−200%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 32
+191%
|
10−12
−191%
|
Red Dead Redemption 2 | 7−8
+250%
|
2−3
−250%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
+31.3%
|
16−18
−31.3%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 9−10
+200%
|
3−4
−200%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+40%
|
10−11
−40%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Dota 2 | 21−24
+31.3%
|
16−18
−31.3%
|
Far Cry 5 | 12−14
+225%
|
4−5
−225%
|
Fortnite | 10−12
+267%
|
3−4
−267%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+367%
|
3−4
−367%
|
Forza Horizon 5 | 8−9
+300%
|
2−3
−300%
|
Valorant | 10−12
+175%
|
4−5
−175%
|
Vậy RX 460 và GTX 550 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX 460 nhanh hơn 163% ở độ phân giải 900p
- RX 460 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1080p
- RX 460 nhanh hơn 192% ở độ phân giải 1440p
- RX 460 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RX 460 nhanh hơn 2000%.
- Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 550 Ti nhanh hơn 25%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RX 460 tốt hơn trong 61bài kiểm tra (97%)
- GTX 550 Ti tốt hơn trong 2các bài kiểm tra (3%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 10.67 | 4.04 |
Mức độ mới | 8 Tháng 8 2016 | 15 Tháng 3 2011 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 116 Watt |
RX 460 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 164.1%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 54.7%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 460 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 550 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 460 và GeForce GTX 550 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.