Radeon RX 460 (di động) vs GeForce GTX 1650

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 460 (di động) và GeForce GTX 1650, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 460 (di động)
2016
4 GB GDDR5, 55 Watt
9.77

GTX 1650 vượt qua RX 460 (di động) với mức trọn vẹn là 103% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTX 1650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất451278
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1003
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu37.39
Hiệu quả năng lượng12.6918.86
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaBaffinTU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$86 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTX 1650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTX 1650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896896
Tần số nhân1000 MHz1485 MHz
Tần số Boost1180 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million4,700 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture66.0893.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.115 TFLOPS2.984 TFLOPS
ROPs1632
TMUs5656

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTX 1650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTX 1650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTX 1650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTX 1650 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTX 1650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 460 (di động) và GeForce GTX 1650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 460 (di động) 9.77
GTX 1650 19.79
+103%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 460 (di động) 7793
GTX 1650 13645
+75.1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 460 (di động) 5108
GTX 1650 9203
+80.2%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 460 (di động) 31294
GTX 1650 50549
+61.5%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 460 (di động) 96383
GTX 1650 373333
+287%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 460 (di động) và GeForce GTX 1650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD34
−106%
70
+106%
1440p18−20
−122%
40
+122%
4K10−12
−130%
23
+130%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.53
−18.8%
2.13
+18.8%
1440p4.78
−28.3%
3.73
+28.3%
4K8.60
−32.8%
6.48
+32.8%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 19% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 28% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1650 thấp hơn 33% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
−89.5%
35−40
+89.5%
Cyberpunk 2077 20−22
−105%
40−45
+105%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
−100%
66
+100%
Counter-Strike 2 18−20
−89.5%
35−40
+89.5%
Cyberpunk 2077 20−22
+17.6%
17
−17.6%
Forza Horizon 4 40−45
−135%
94
+135%
Forza Horizon 5 24−27
−131%
60
+131%
Metro Exodus 27−30
−144%
66
+144%
Red Dead Redemption 2 27−30
−185%
77
+185%
Valorant 35−40
−118%
85
+118%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
−127%
75
+127%
Counter-Strike 2 18−20
−89.5%
35−40
+89.5%
Cyberpunk 2077 20−22
+42.9%
14
−42.9%
Dota 2 35−40
−128%
82
+128%
Far Cry 5 40−45
−141%
99
+141%
Fortnite 55−60
−39%
82
+39%
Forza Horizon 4 40−45
−85%
74
+85%
Forza Horizon 5 24−27
−112%
55−60
+112%
Grand Theft Auto V 35−40
−108%
75
+108%
Metro Exodus 27−30
−63%
44
+63%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−75.6%
130−140
+75.6%
Red Dead Redemption 2 27−30
−3.7%
28
+3.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−110%
65−70
+110%
Valorant 35−40
−17.9%
46
+17.9%
World of Tanks 140−150
−62.1%
230−240
+62.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−66.7%
55
+66.7%
Counter-Strike 2 18−20
−89.5%
35−40
+89.5%
Cyberpunk 2077 20−22
+66.7%
12
−66.7%
Dota 2 35−40
−156%
92
+156%
Far Cry 5 40−45
−63.4%
65−70
+63.4%
Forza Horizon 4 40−45
−55%
62
+55%
Forza Horizon 5 24−27
−57.7%
41
+57.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
−177%
61
+177%
Valorant 35−40
−79.5%
70
+79.5%

1440p
High Preset

Dota 2 12−14
−154%
30−35
+154%
Grand Theft Auto V 14−16
−136%
30−35
+136%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−274%
170−180
+274%
Red Dead Redemption 2 9−10
−88.9%
17
+88.9%
World of Tanks 70−75
−93.1%
130−140
+93.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−100%
38
+100%
Counter-Strike 2 14−16
−100%
30−33
+100%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7
−14.3%
Far Cry 5 21−24
−155%
55−60
+155%
Forza Horizon 4 21−24
−95.7%
45
+95.7%
Forza Horizon 5 14−16
−120%
30−35
+120%
Metro Exodus 18−20
−116%
41
+116%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−107%
27−30
+107%
Valorant 24−27
−60%
40
+60%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−200%
9−10
+200%
Dota 2 20−22
−45%
29
+45%
Grand Theft Auto V 20−22
−45%
29
+45%
Metro Exodus 5−6
−140%
12
+140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−114%
60−65
+114%
Red Dead Redemption 2 6−7
−117%
12−14
+117%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−45%
29
+45%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−100%
18
+100%
Counter-Strike 2 3−4
−200%
9−10
+200%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3
+0%
Dota 2 20−22
−195%
59
+195%
Far Cry 5 12−14
−125%
27−30
+125%
Fortnite 10−12
−127%
24−27
+127%
Forza Horizon 4 12−14
−100%
26
+100%
Forza Horizon 5 7−8
−143%
16−18
+143%
Valorant 10−11
−110%
21
+110%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy RX 460 (di động) và GTX 1650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 nhanh hơn 106% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 nhanh hơn 122% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 nhanh hơn 130% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 460 (di động) nhanh hơn 67%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 1650 nhanh hơn 274%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 460 (di động) tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (6%)
  • GTX 1650 tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (91%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.77 19.79
Mức độ mới 8 Tháng 8 2016 23 Tháng 4 2019
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 75 Watt

RX 460 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1650: hiệu năng cao hơn 102.6%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 460 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 460 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1650 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 460 (di động) và GeForce GTX 1650, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 460 (di động)
Radeon RX 460 (di động)
NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 17 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 460 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 24559 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 460 (di động) hoặc GeForce GTX 1650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.