Radeon R9 Nano vs RX 570

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 Nano và Radeon RX 570, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 Nano
2015
4 GB High Bandwidth Memory (HBM), 175 Watt
22.08
+21.8%

R9 Nano vượt qua RX 570 với mức đáng chú ý là 22% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 Nano và Radeon RX 570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất261317
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10016
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.4615.04
Hiệu quả năng lượng8.6510.35
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaFijiPolaris 20
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành27 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649 $169

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 570 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 175% so với R9 Nano.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 Nano và Radeon RX 570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 Nano và Radeon RX 570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40962048
Số pipeline Compute64không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu1168 MHz
Tần số Boost1000 MHz1244 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,900 million5,700 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture256.0159.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.192 TFLOPS5.095 TFLOPS
ROPs6432
TMUs256128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 Nano và Radeon RX 570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài152 mm241 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 Nano và Radeon RX 570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHigh Bandwidth Memory (HBM)GDDR5
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)+không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ512 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 Nano và Radeon RX 570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 Nano và Radeon RX 570 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FRTC+-
FreeSync++
HD3D+-
LiquidVR+-
PowerTune+-
TressFX+-
TrueAudio+-
ZeroCore+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 Nano và Radeon RX 570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_0)
Shader Model6.36.4
OpenGL4.54.6
OpenCL2.02.0
Vulkan++
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 Nano và Radeon RX 570 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 Nano 22.08
+21.8%
RX 570 18.13

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 Nano 8486
+21.8%
RX 570 6967

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 Nano 17282
RX 570 18967
+9.8%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R9 Nano 43546
RX 570 45560
+4.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 Nano 14362
+3.9%
RX 570 13827

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 Nano 81374
+14.5%
RX 570 71096

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 Nano 402499
+7.3%
RX 570 375145

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 Nano và Radeon RX 570 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD91
+7.1%
85
−7.1%
1440p55−60
+14.6%
48
−14.6%
4K46
+53.3%
30
−53.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.13
−259%
1.99
+259%
1440p11.80
−235%
3.52
+235%
4K14.11
−150%
5.63
+150%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 570 thấp hơn 259% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 570 thấp hơn 235% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 570 thấp hơn 150% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 55−60
+25%
40−45
−25%
Counter-Strike 2 35−40
+25.8%
30−35
−25.8%
Cyberpunk 2077 40−45
+22.2%
35−40
−22.2%
Atomic Heart 55−60
+25%
40−45
−25%
Battlefield 5 85−90
−3.5%
88
+3.5%
Counter-Strike 2 35−40
+25.8%
30−35
−25.8%
Cyberpunk 2077 40−45
+22.2%
35−40
−22.2%
Far Cry 5 70−75
−10%
77
+10%
Fortnite 100−110
−122%
238
+122%
Forza Horizon 4 80−85
−19%
100
+19%
Forza Horizon 5 55−60
+23.4%
45−50
−23.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−21.5%
96
+21.5%
Valorant 150−160
+12.8%
130−140
−12.8%
Atomic Heart 55−60
+25%
40−45
−25%
Battlefield 5 85−90
+13.3%
75
−13.3%
Counter-Strike 2 35−40
+25.8%
30−35
−25.8%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+11.1%
210−220
−11.1%
Cyberpunk 2077 40−45
+22.2%
35−40
−22.2%
Dota 2 110−120
+11.9%
100−110
−11.9%
Far Cry 5 70−75
+0%
70
+0%
Fortnite 100−110
+12.6%
95
−12.6%
Forza Horizon 4 80−85
−11.9%
94
+11.9%
Forza Horizon 5 55−60
+23.4%
45−50
−23.4%
Grand Theft Auto V 75−80
+5.5%
73
−5.5%
Metro Exodus 45−50
+4.7%
43
−4.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−10.1%
87
+10.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−28.3%
77
+28.3%
Valorant 150−160
+12.8%
130−140
−12.8%
Battlefield 5 85−90
+25%
68
−25%
Counter-Strike 2 35−40
+25.8%
30−35
−25.8%
Cyberpunk 2077 40−45
+22.2%
35−40
−22.2%
Dota 2 110−120
+11.9%
100−110
−11.9%
Far Cry 5 70−75
+7.7%
65
−7.7%
Forza Horizon 4 80−85
+12%
75
−12%
Forza Horizon 5 55−60
+23.4%
45−50
−23.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+14.5%
69
−14.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
+9.3%
43
−9.3%
Valorant 150−160
+12.8%
130−140
−12.8%
Fortnite 100−110
+48.6%
72
−48.6%
Counter-Strike 2 21−24
+15.8%
18−20
−15.8%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+19.4%
120−130
−19.4%
Grand Theft Auto V 35−40
+28.6%
27−30
−28.6%
Metro Exodus 27−30
+8%
25
−8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+5.5%
160−170
−5.5%
Valorant 180−190
+13.2%
160−170
−13.2%
Battlefield 5 55−60
+11.5%
52
−11.5%
Cyberpunk 2077 20−22
+25%
16−18
−25%
Far Cry 5 45−50
+2.2%
46
−2.2%
Forza Horizon 4 50−55
−13.5%
59
+13.5%
Forza Horizon 5 35−40
+19.4%
30−35
−19.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+25.9%
27−30
−25.9%
Fortnite 45−50
+6.7%
45
−6.7%
Atomic Heart 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Counter-Strike 2 10−11
+25%
8−9
−25%
Grand Theft Auto V 35−40
+26.7%
30
−26.7%
Metro Exodus 16−18
+6.3%
16
−6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+25%
28
−25%
Valorant 110−120
+25.3%
95−100
−25.3%
Battlefield 5 30−35
+0%
31
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+25%
8−9
−25%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Dota 2 70−75
+18.6%
55−60
−18.6%
Far Cry 5 21−24
−4.3%
24
+4.3%
Forza Horizon 4 35−40
−8.3%
39
+8.3%
Forza Horizon 5 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−28.6%
27
+28.6%
Fortnite 21−24
−4.5%
23
+4.5%

Vậy R9 Nano và RX 570 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 Nano nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p
  • R9 Nano nhanh hơn 15% ở độ phân giải 1440p
  • R9 Nano nhanh hơn 53% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Epic Preset, R9 Nano nhanh hơn 49%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 570 nhanh hơn 122%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 Nano tốt hơn trong 52 các bài kiểm tra (78%)
  • RX 570 tốt hơn trong 13 các bài kiểm tra (19%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.08 18.13
Mức độ mới 27 Tháng 8 2015 18 Tháng 4 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 120 Watt

R9 Nano có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 21.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 570: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 45.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 Nano vì nó vượt trội hơn Radeon RX 570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 Nano
Radeon R9 Nano
AMD Radeon RX 570
Radeon RX 570

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3
91 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 Nano theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1
8598 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 Nano hoặc Radeon RX 570, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.