Radeon R9 Nano vs RX 580G

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 Nano và Radeon RX 580G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất262không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.69không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng8.63không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaFijiPolaris 20
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành27 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)15 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 Nano và Radeon RX 580G: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 Nano và Radeon RX 580G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40962304
Số pipeline Compute64không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu1257 MHz
Tần số Boost1000 MHz1330 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,900 million5,700 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt185 Watt
Tốc độ xử lý texture256.0191.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.192 TFLOPS6.129 TFLOPS
ROPs6432
TMUs256144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 Nano và Radeon RX 580G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài152 mm241 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 Nano và Radeon RX 580G: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHigh Bandwidth Memory (HBM)GDDR5
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)+không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ512 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 Nano và Radeon RX 580G. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 Nano và Radeon RX 580G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FRTC+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
PowerTune+-
TressFX+-
TrueAudio+-
ZeroCore+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 Nano và Radeon RX 580G hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_0)
Shader Model6.36.4
OpenGL4.54.6
OpenCL2.02.0
Vulkan+1.2.131
Mantle+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 27 Tháng 8 2015 15 Tháng 10 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 185 Watt

R9 Nano có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 5.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 580G: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon R9 Nano và Radeon RX 580G. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 Nano
Radeon R9 Nano
AMD Radeon RX 580G
Radeon RX 580G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 91 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 Nano theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 43 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 Nano hoặc Radeon RX 580G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.