Radeon RX 570 vs R9 390X

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 570 và Radeon R9 390X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 570
2017
8 GB GDDR5, 120 Watt
15.59

R9 390X vượt qua RX 570 với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 570 và Radeon R9 390X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất320243
Vị trí theo mức độ phổ biến17không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất12.848.72
Hiệu quả năng lượng10.296.06
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20Grenada
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)18 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$169 $429

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 570 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 47% so với R9 390X.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 570 và Radeon R9 390X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 570 và Radeon R9 390X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482816
Tần số nhân1168 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1244 MHz1050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million6,200 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt275 Watt
Tốc độ xử lý texture159.2184.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.095 TFLOPS5.914 TFLOPS
ROPs3264
TMUs128176

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 570 và Radeon R9 390X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm275 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1 x 6-pin, 1 x 8-pin
CrossFire không cần cầu nối-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 570 và Radeon R9 390X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)không có dữ liệu-
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB0 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1050 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s384 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 570 và Radeon R9 390X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Eyefinity-+
Số màn hình Eyefinitykhông có dữ liệu6
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 570 và Radeon R9 390X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
FreeSync++
PowerTune-+
TrueAudio-+
VCE-+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 570 và Radeon R9 390X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)DirectX® 12
Shader Model6.46.3
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan++
Mantle-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 570 và Radeon R9 390X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 570 15.59
R9 390X 21.03
+34.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 570 6967
R9 390X 9396
+34.9%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 570 18967
+5.7%
R9 390X 17944

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 570 45560
+27.2%
R9 390X 35807

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 570 13827
+11.6%
R9 390X 12389

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 570 71096
R9 390X 74351
+4.6%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 570 375145
+18%
R9 390X 318024

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 570 và Radeon R9 390X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD85
−7.1%
91
+7.1%
1440p48
−25%
60−65
+25%
4K30
−60%
48
+60%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p1.99
+137%
4.71
−137%
1440p3.52
+103%
7.15
−103%
4K5.63
+58.7%
8.94
−58.7%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 570 thấp hơn 137% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 570 thấp hơn 103% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 570 thấp hơn 59% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
−40.9%
60−65
+40.9%
Counter-Strike 2 95−100
−36.1%
130−140
+36.1%
Cyberpunk 2077 35−40
−36.1%
45−50
+36.1%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
−40.9%
60−65
+40.9%
Battlefield 5 88
−4.5%
90−95
+4.5%
Counter-Strike 2 95−100
−36.1%
130−140
+36.1%
Cyberpunk 2077 35−40
−36.1%
45−50
+36.1%
Far Cry 5 77
+0%
75−80
+0%
Fortnite 238
+107%
110−120
−107%
Forza Horizon 4 100
+8.7%
90−95
−8.7%
Forza Horizon 5 50−55
−35.2%
70−75
+35.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 96
+7.9%
85−90
−7.9%
Valorant 130−140
−20.3%
160−170
+20.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
−40.9%
60−65
+40.9%
Battlefield 5 75
−22.7%
90−95
+22.7%
Counter-Strike 2 95−100
−36.1%
130−140
+36.1%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−16.7%
250−260
+16.7%
Cyberpunk 2077 35−40
−36.1%
45−50
+36.1%
Dota 2 100−110
−17.8%
110−120
+17.8%
Far Cry 5 70
−10%
75−80
+10%
Fortnite 95
−21.1%
110−120
+21.1%
Forza Horizon 4 94
+2.2%
90−95
−2.2%
Forza Horizon 5 50−55
−35.2%
70−75
+35.2%
Grand Theft Auto V 73
−15.1%
80−85
+15.1%
Metro Exodus 43
−16.3%
50−55
+16.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 87
−2.3%
85−90
+2.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 77
+1.3%
76
−1.3%
Valorant 130−140
−20.3%
160−170
+20.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 68
−35.3%
90−95
+35.3%
Cyberpunk 2077 35−40
−36.1%
45−50
+36.1%
Dota 2 100−110
−17.8%
110−120
+17.8%
Far Cry 5 65
−18.5%
75−80
+18.5%
Forza Horizon 4 75
−22.7%
90−95
+22.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 69
−29%
85−90
+29%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
+4.9%
41
−4.9%
Valorant 130−140
−20.3%
160−170
+20.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 72
−59.7%
110−120
+59.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−47.1%
50−55
+47.1%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−30.6%
160−170
+30.6%
Grand Theft Auto V 27−30
−46.4%
40−45
+46.4%
Metro Exodus 25
−24%
30−35
+24%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−8.1%
170−180
+8.1%
Valorant 160−170
−19.2%
190−200
+19.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 52
−23.1%
60−65
+23.1%
Cyberpunk 2077 16−18
−37.5%
21−24
+37.5%
Far Cry 5 46
−13%
50−55
+13%
Forza Horizon 4 59
+0%
55−60
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−40.7%
35−40
+40.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45
−20%
50−55
+20%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Counter-Strike 2 14−16
−57.1%
21−24
+57.1%
Grand Theft Auto V 30
−40%
40−45
+40%
Metro Exodus 16
−18.8%
18−20
+18.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
−3.6%
29
+3.6%
Valorant 95−100
−40%
130−140
+40%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 31
−12.9%
35−40
+12.9%
Counter-Strike 2 14−16
−57.1%
21−24
+57.1%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Dota 2 55−60
−28.8%
75−80
+28.8%
Far Cry 5 24
−8.3%
24−27
+8.3%
Forza Horizon 4 39
−2.6%
40−45
+2.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27
+12.5%
24−27
−12.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 23
−8.7%
24−27
+8.7%

Vậy RX 570 và R9 390X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 390X nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p
  • R9 390X nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1440p
  • R9 390X nhanh hơn 60% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 570 nhanh hơn 107%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Epic Preset, R9 390X nhanh hơn 60%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 570 tốt hơn trong 7 các bài kiểm tra (11%)
  • R9 390X tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (86%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.59 21.03
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 18 Tháng 6 2015
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 275 Watt

RX 570 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 129.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 390X: hiệu năng cao hơn 34.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 390X vì nó vượt trội hơn Radeon RX 570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 570
Radeon RX 570
AMD Radeon R9 390X
Radeon R9 390X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 8662 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 270 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 390X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 570 hoặc Radeon R9 390X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.