Radeon R9 M395 vs Pro 570

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M395 và Radeon Pro 570, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 M395
2015
4 GB GDDR5
12.79

Pro 570 vượt qua R9 M395 với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M395 và Radeon Pro 570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất396334
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu9.46
Kiến trúcGCN (2012−2015)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuPolaris 20
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành9 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)5 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M395 và Radeon Pro 570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M395 và Radeon Pro 570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17921792
Tần số nhân834 MHz1000 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1105 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5000 Million5,700 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu120 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu123.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu3.96 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M395 và Radeon Pro 570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M395 và Radeon Pro 570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1695 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu217.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M395 và Radeon Pro 570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M395 và Radeon Pro 570 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
TrueAudio+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 M395 và Radeon Pro 570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed2.0
Vulkan+1.2.131
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M395 và Radeon Pro 570 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 M395 12.79
Pro 570 16.49
+28.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M395 4915
Pro 570 6336
+28.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M395 và Radeon Pro 570 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
Cyberpunk 2077 24−27
−20%
30−33
+20%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
−19%
50−55
+19%
Counter-Strike 2 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
Cyberpunk 2077 24−27
−20%
30−33
+20%
Forza Horizon 4 50−55
−27.5%
65−70
+27.5%
Forza Horizon 5 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%
Metro Exodus 35−40
−28.6%
45−50
+28.6%
Red Dead Redemption 2 30−35
−25%
40−45
+25%
Valorant 50−55
−27.5%
65−70
+27.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
−19%
50−55
+19%
Counter-Strike 2 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
Cyberpunk 2077 24−27
−20%
30−33
+20%
Dota 2 45−50
−19.6%
55−60
+19.6%
Far Cry 5 45−50
−22.4%
60−65
+22.4%
Fortnite 70−75
−23.3%
90−95
+23.3%
Forza Horizon 4 50−55
−27.5%
65−70
+27.5%
Forza Horizon 5 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%
Grand Theft Auto V 45−50
−19.6%
55−60
+19.6%
Metro Exodus 35−40
−28.6%
45−50
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−26.3%
120−130
+26.3%
Red Dead Redemption 2 30−35
−25%
40−45
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−28.2%
50−55
+28.2%
Valorant 50−55
−27.5%
65−70
+27.5%
World of Tanks 170−180
−27.2%
220−230
+27.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−19%
50−55
+19%
Counter-Strike 2 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
Cyberpunk 2077 24−27
−20%
30−33
+20%
Dota 2 45−50
−19.6%
55−60
+19.6%
Far Cry 5 45−50
−22.4%
60−65
+22.4%
Forza Horizon 4 50−55
−27.5%
65−70
+27.5%
Forza Horizon 5 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−26.3%
120−130
+26.3%
Valorant 50−55
−27.5%
65−70
+27.5%

1440p
High Preset

Dota 2 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
Grand Theft Auto V 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−26.4%
110−120
+26.4%
Red Dead Redemption 2 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
World of Tanks 90−95
−22.2%
110−120
+22.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−20%
30−33
+20%
Counter-Strike 2 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Cyberpunk 2077 10−11
−20%
12−14
+20%
Far Cry 5 27−30
−20.7%
35−40
+20.7%
Forza Horizon 4 30−35
−12.9%
35−40
+12.9%
Forza Horizon 5 20−22
−20%
24−27
+20%
Metro Exodus 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Valorant 30−35
−25%
40−45
+25%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−20%
18−20
+20%
Dota 2 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
Grand Theft Auto V 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
Metro Exodus 8−9
−25%
10−11
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−21.6%
45−50
+21.6%
Red Dead Redemption 2 8−9
−25%
10−11
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Counter-Strike 2 14−16
−20%
18−20
+20%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Dota 2 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
Far Cry 5 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Fortnite 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Forza Horizon 4 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
Forza Horizon 5 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Valorant 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.79 16.49
Mức độ mới 9 Tháng 6 2015 5 Tháng 6 2017
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm

Pro 570 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 28.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 570 vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M395 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 M395 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro 570 dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 M395 và Radeon Pro 570, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M395
Radeon R9 M395
AMD Radeon Pro 570
Radeon Pro 570

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M395 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 60 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 M395 hoặc Radeon Pro 570, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.