Radeon R9 M395 vs Pro 555

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M395 và Radeon Pro 555, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 M395
2015
4 GB GDDR5
12.79
+56.5%

R9 M395 vượt qua Pro 555 với mức ấn tượng là 57% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M395 và Radeon Pro 555, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất396517
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu7.50
Kiến trúcGCN (2012−2015)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuPolaris 21
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành9 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)5 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M395 và Radeon Pro 555: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M395 và Radeon Pro 555, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792768
Tần số nhân834 MHz850 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5000 Million3,000 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu75 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu40.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.306 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M395 và Radeon Pro 555 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M395 và Radeon Pro 555: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1275 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu81.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M395 và Radeon Pro 555. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M395 và Radeon Pro 555 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync++
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
TrueAudio+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 M395 và Radeon Pro 555 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed2.0
Vulkan+1.2.131
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M395 và Radeon Pro 555 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 M395 12.79
+56.5%
Pro 555 8.17

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M395 4915
+56.5%
Pro 555 3140

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 M395 8656
+66.9%
Pro 555 5185

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 M395 6819
+83.3%
Pro 555 3721

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 M395 38490
+70.1%
Pro 555 22624

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M395 và Radeon Pro 555 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD50−55
+56.3%
32
−56.3%
4K24−27
+50%
16
−50%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+35.3%
16−18
−35.3%
Cyberpunk 2077 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
+61.5%
24−27
−61.5%
Counter-Strike 2 21−24
+35.3%
16−18
−35.3%
Cyberpunk 2077 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
Forza Horizon 4 50−55
+54.5%
30−35
−54.5%
Forza Horizon 5 30−35
+65%
20−22
−65%
Metro Exodus 35−40
+59.1%
21−24
−59.1%
Red Dead Redemption 2 30−35
+39.1%
21−24
−39.1%
Valorant 50−55
+70%
30−33
−70%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
+50%
28
−50%
Counter-Strike 2 21−24
+35.3%
16−18
−35.3%
Cyberpunk 2077 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
Dota 2 45−50
+142%
19
−142%
Far Cry 5 45−50
+63.3%
30
−63.3%
Fortnite 70−75
+52.1%
45−50
−52.1%
Forza Horizon 4 50−55
+54.5%
30−35
−54.5%
Forza Horizon 5 30−35
+65%
20−22
−65%
Grand Theft Auto V 45−50
+58.6%
29
−58.6%
Metro Exodus 35−40
+59.1%
21−24
−59.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+188%
33
−188%
Red Dead Redemption 2 30−35
+39.1%
21−24
−39.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+56%
24−27
−56%
Valorant 50−55
+70%
30−33
−70%
World of Tanks 170−180
+40.7%
120−130
−40.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+61.5%
24−27
−61.5%
Counter-Strike 2 21−24
+35.3%
16−18
−35.3%
Cyberpunk 2077 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
Dota 2 45−50
−23.9%
57
+23.9%
Far Cry 5 45−50
+40%
35−40
−40%
Forza Horizon 4 50−55
+54.5%
30−35
−54.5%
Forza Horizon 5 30−35
+65%
20−22
−65%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+459%
17
−459%
Valorant 50−55
+70%
30−33
−70%

1440p
High Preset

Dota 2 18−20
+80%
10−11
−80%
Grand Theft Auto V 18−20
+80%
10−11
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+112%
40−45
−112%
Red Dead Redemption 2 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
World of Tanks 90−95
+52.5%
55−60
−52.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+66.7%
14−16
−66.7%
Counter-Strike 2 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Cyberpunk 2077 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Far Cry 5 27−30
+70.6%
16−18
−70.6%
Forza Horizon 4 30−35
+82.4%
16−18
−82.4%
Forza Horizon 5 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Metro Exodus 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Valorant 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Dota 2 21−24
+21.1%
18−20
−21.1%
Grand Theft Auto V 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Metro Exodus 8−9
+100%
4−5
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+54.2%
24−27
−54.2%
Red Dead Redemption 2 8−9
+60%
5−6
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Counter-Strike 2 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 21−24
+21.1%
18−20
−21.1%
Far Cry 5 16−18
+60%
10−11
−60%
Fortnite 14−16
+75%
8−9
−75%
Forza Horizon 4 18−20
+80%
10−11
−80%
Forza Horizon 5 9−10
+80%
5−6
−80%
Valorant 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%

Vậy R9 M395 và Pro 555 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M395 nhanh hơn 56% ở độ phân giải 1080p
  • R9 M395 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, R9 M395 nhanh hơn 459%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Pro 555 nhanh hơn 24%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M395 tốt hơn trong 63các bài kiểm tra (98%)
  • Pro 555 tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.79 8.17
Mức độ mới 9 Tháng 6 2015 5 Tháng 6 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm

R9 M395 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 56.5%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 555: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M395 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 555 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 M395 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro 555 dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 M395 và Radeon Pro 555, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M395
Radeon R9 M395
AMD Radeon Pro 555
Radeon Pro 555

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M395 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 90 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 555 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 M395 hoặc Radeon Pro 555, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.