Radeon R9 M390X vs GeForce GTX 1650 Ti Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M390X và GeForce GTX 1650 Ti Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M390X
2015
4 GB GDDR5, 100 Watt
8.61

GTX 1650 Ti Mobile vượt qua R9 M390X với mức trọn vẹn là 103% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M390X và GeForce GTX 1650 Ti Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất461284
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10083
Hiệu quả năng lượng9.1427.79
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaAmethystTU116
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)23 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M390X và GeForce GTX 1650 Ti Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M390X và GeForce GTX 1650 Ti Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481024
Tần số nhân723 MHz1350 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1485 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million6,600 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture92.5495.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.961 TFLOPS3.041 TFLOPS
ROPs3232
TMUs12864

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M390X và GeForce GTX 1650 Ti Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M390X và GeForce GTX 1650 Ti Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1500 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M390X và GeForce GTX 1650 Ti Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M390X và GeForce GTX 1650 Ti Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M390X và GeForce GTX 1650 Ti Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_1)
Shader Model6.36.5
OpenGL4.44.6
OpenCLNot Listed1.2
Vulkan+1.2.140
Mantle+-
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M390X và GeForce GTX 1650 Ti Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M390X 8.61
GTX 1650 Ti Mobile 17.44
+103%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M390X 3850
GTX 1650 Ti Mobile 7796
+102%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 M390X 9448
GTX 1650 Ti Mobile 13266
+40.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M390X và GeForce GTX 1650 Ti Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27−30
−115%
58
+115%
1440p21−24
−119%
46
+119%
4K12−14
−117%
26
+117%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
−230%
76
+230%
Counter-Strike 2 50−55
−146%
123
+146%
Cyberpunk 2077 18−20
−211%
59
+211%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
−143%
56
+143%
Battlefield 5 40−45
−105%
84
+105%
Counter-Strike 2 50−55
−90%
95
+90%
Cyberpunk 2077 18−20
−142%
46
+142%
Far Cry 5 30−35
−116%
67
+116%
Fortnite 55−60
−116%
121
+116%
Forza Horizon 4 40−45
−87.8%
75−80
+87.8%
Forza Horizon 5 27−30
−169%
78
+169%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−112%
70−75
+112%
Valorant 90−95
−101%
181
+101%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
−47.8%
34
+47.8%
Battlefield 5 40−45
−78%
73
+78%
Counter-Strike 2 50−55
−38%
69
+38%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−61.3%
220−230
+61.3%
Cyberpunk 2077 18−20
−89.5%
36
+89.5%
Dota 2 65−70
−75%
119
+75%
Far Cry 5 30−35
−100%
62
+100%
Fortnite 55−60
−60.7%
90
+60.7%
Forza Horizon 4 40−45
−87.8%
75−80
+87.8%
Forza Horizon 5 27−30
−131%
67
+131%
Grand Theft Auto V 35−40
−117%
76
+117%
Metro Exodus 18−20
−100%
38
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−112%
70−75
+112%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−188%
72
+188%
Valorant 90−95
−100%
180
+100%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−63.4%
67
+63.4%
Cyberpunk 2077 18−20
−78.9%
34
+78.9%
Dota 2 65−70
−64.7%
112
+64.7%
Far Cry 5 30−35
−87.1%
58
+87.1%
Forza Horizon 4 40−45
−87.8%
75−80
+87.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−112%
70−75
+112%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−56%
39
+56%
Valorant 90−95
−57.8%
140−150
+57.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
−23.2%
69
+23.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−150%
40−45
+150%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−90.3%
130−140
+90.3%
Grand Theft Auto V 12−14
−154%
30−35
+154%
Metro Exodus 10−11
−150%
24−27
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−270%
170−180
+270%
Valorant 100−110
−57.7%
164
+57.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−122%
51
+122%
Cyberpunk 2077 8−9
−100%
16
+100%
Far Cry 5 20−22
−115%
40−45
+115%
Forza Horizon 4 21−24
−109%
45−50
+109%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−107%
30−35
+107%

1440p
Epic Preset

Fortnite 20−22
−105%
41
+105%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
−114%
14−16
+114%
Counter-Strike 2 3−4
−467%
16−18
+467%
Grand Theft Auto V 20−22
−75%
35−40
+75%
Metro Exodus 5−6
−200%
14−16
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−150%
25
+150%
Valorant 45−50
−71.4%
84
+71.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−155%
28
+155%
Counter-Strike 2 3−4
−467%
16−18
+467%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6
+100%
Dota 2 30−35
−52.9%
52
+52.9%
Far Cry 5 10−11
−110%
21−24
+110%
Forza Horizon 4 16−18
−106%
30−35
+106%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−111%
18−20
+111%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
−44.4%
13
+44.4%

Vậy R9 M390X và GTX 1650 Ti Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 115% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 119% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 117% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 467%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 Ti Mobile đã vượt qua R9 M390X trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.61 17.44
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 23 Tháng 4 2020
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 50 Watt

GTX 1650 Ti Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 102.6%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 Ti Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M390X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M390X
Radeon R9 M390X
NVIDIA GeForce GTX 1650 Ti Mobile
GeForce GTX 1650 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M390X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1749 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M390X hoặc GeForce GTX 1650 Ti Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.