Radeon R9 M365X vs GeForce 9300M G

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M365X và GeForce 9300M G, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M365X
2015
4 GB GDDR5
3.31
+1642%

R9 M365X vượt qua 9300M G với mức trọn vẹn là 1642% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M365X và GeForce 9300M G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7161393
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.16
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaTropoG86
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 2 2008 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M365X và GeForce 9300M G: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M365X và GeForce 9300M G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64016
Số pipeline Compute10không có dữ liệu
Tần số nhân900 MHz400 MHz
Tần số Boost925 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million210 million
Quy trình công nghệ28 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu13 Watt
Tốc độ xử lý texture37.003.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.184 TFLOPS0.0256 TFLOPS
ROPs164
TMUs408

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M365X và GeForce 9300M G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M365X và GeForce 9300M G: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz600 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s9.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M365X và GeForce 9300M G. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M365X và GeForce 9300M G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M365X và GeForce 9300M G hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1211.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.43.3
OpenCLNot Listed1.1
Vulkan-N/A
Mantle+-
CUDA-1.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M365X và GeForce 9300M G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M365X 3.31
+1642%
9300M G 0.19

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 M365X 1481
+1663%
9300M G 84

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M365X và GeForce 9300M G trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
+800%
1−2
−800%
Counter-Strike 2 12−14 0−1
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
+800%
1−2
−800%
Battlefield 5 14−16 0−1
Counter-Strike 2 12−14 0−1
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Far Cry 5 9−10 0−1
Fortnite 20−22
+1900%
1−2
−1900%
Forza Horizon 4 16−18
+750%
2−3
−750%
Forza Horizon 5 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+114%
7−8
−114%
Valorant 50−55
+96.2%
24−27
−96.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
+800%
1−2
−800%
Battlefield 5 14−16 0−1
Counter-Strike 2 12−14 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+442%
12−14
−442%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Dota 2 30−35
+267%
9−10
−267%
Far Cry 5 9−10 0−1
Fortnite 20−22
+1900%
1−2
−1900%
Forza Horizon 4 16−18
+750%
2−3
−750%
Forza Horizon 5 8−9 0−1
Grand Theft Auto V 10−12 0−1
Metro Exodus 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+114%
7−8
−114%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+267%
3−4
−267%
Valorant 50−55
+96.2%
24−27
−96.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16 0−1
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Dota 2 30−35
+267%
9−10
−267%
Far Cry 5 9−10 0−1
Forza Horizon 4 16−18
+750%
2−3
−750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+114%
7−8
−114%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+267%
3−4
−267%
Valorant 50−55
+96.2%
24−27
−96.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 20−22
+1900%
1−2
−1900%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+2600%
1−2
−2600%
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+1350%
2−3
−1350%
Valorant 35−40
+1750%
2−3
−1750%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 6−7 0−1
Forza Horizon 4 9−10
+800%
1−2
−800%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 18−20
+800%
2−3
−800%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 10−12 0−1
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, R9 M365X nhanh hơn 1350%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M365X đã vượt qua 9300M G trong tất cả 28 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.31 0.19
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 1 Tháng 2 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 80 nm

R9 M365X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1642.1%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M365X vì nó vượt trội hơn GeForce 9300M G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M365X
Radeon R9 M365X
NVIDIA GeForce 9300M G
GeForce 9300M G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M365X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 21 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9300M G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M365X hoặc GeForce 9300M G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.