Radeon R9 M365X vs Iris Plus Graphics 640
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M365X và Iris Plus Graphics 640, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Iris Plus Graphics 640 chỉ vượt qua R9 M365X với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M365X và Iris Plus Graphics 640, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 715 | 714 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 17.69 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | Generation 9.5 (2016−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | Tropo | Kaby Lake GT3e |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước) | 3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R9 M365X và Iris Plus Graphics 640: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M365X và Iris Plus Graphics 640, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 640 | 384 |
Số pipeline Compute | 10 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 900 MHz | 300 MHz |
Tần số Boost | 925 MHz | 1100 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,500 million | 189 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm++ |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 37.00 | 52.80 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.184 TFLOPS | 0.8448 TFLOPS |
ROPs | 16 | 6 |
TMUs | 40 | 48 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M365X và Iris Plus Graphics 640 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | Ring Bus |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M365X và Iris Plus Graphics 640: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR3L/LPDDR3/DDR4 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 32 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 1125 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 72 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M365X và Iris Plus Graphics 640. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | Portable Device Dependent |
Eyefinity | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M365X và Iris Plus Graphics 640 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
FreeSync | + | - |
HD3D | + | - |
PowerTune | + | - |
DualGraphics | + | - |
ZeroCore | + | - |
Đồ họa chuyển đổi | + | - |
Quick Sync | không có dữ liệu | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon R9 M365X và Iris Plus Graphics 640 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 12 | 12 (12_1) |
Shader Model | 5.1 | 6.4 |
OpenGL | 4.4 | 4.6 |
OpenCL | Not Listed | 3.0 |
Vulkan | - | 1.3 |
Mantle | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M365X và Iris Plus Graphics 640 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R9 M365X và Iris Plus Graphics 640 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 18−21
−16.7%
| 21
+16.7%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Battlefield 5 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
Far Cry 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Fortnite | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Forza Horizon 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 50−55
−2%
|
50−55
+2%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Battlefield 5 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
Dota 2 | 30−35
+13.8%
|
29
−13.8%
|
Far Cry 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Fortnite | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Forza Horizon 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Grand Theft Auto V | 10−12
+83.3%
|
6
−83.3%
|
Metro Exodus | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Valorant | 50−55
−2%
|
50−55
+2%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
Dota 2 | 30−35
+57.1%
|
21
−57.1%
|
Far Cry 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Forza Horizon 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−12
+175%
|
4
−175%
|
Valorant | 50−55
−2%
|
50−55
+2%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Grand Theft Auto V | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Metro Exodus | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Valorant | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
−12.5%
|
9−10
+12.5%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Valorant | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Far Cry 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Forza Horizon 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Vậy R9 M365X và Iris Plus Graphics 640 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Iris Plus Graphics 640 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, R9 M365X nhanh hơn 175%.
- Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Iris Plus Graphics 640 nhanh hơn 14%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- R9 M365X tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (7%)
- Iris Plus Graphics 640 tốt hơn trong 8 các bài kiểm tra (13%)
- Hòa trong 49 các bài kiểm tra (80%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.85 | 3.87 |
Mức độ mới | 5 Tháng 5 2015 | 3 Tháng 1 2017 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 32 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm |
Iris Plus Graphics 640 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R9 M365X và Iris Plus Graphics 640 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.