Radeon R9 M295X vs Nvidia GeForce GTX 1050 3GB Mobile
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M295X và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
R9 M295X vượt qua Nvidia GTX 1050 3GB Mobile với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M295X và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 394 | 410 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 3.67 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | GCN 3.0 (2014−2019) | Pascal (2016−2021) |
Bộ xử lý đồ họa | Amethyst | không có dữ liệu |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 23 Tháng 11 2014 (10 năm năm trước) | Tháng 4 2018 (6 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R9 M295X và GeForce GTX 1050 3GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M295X và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2048 | 768 |
Tần số nhân | 723 MHz | 1366 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1442 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,000 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 92.54 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.961 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 32 | không có dữ liệu |
TMUs | 128 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M295X và GeForce GTX 1050 3GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | MXM-B (3.0) | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M295X và GeForce GTX 1050 3GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | Not Listed | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 0 MB | 3 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | Not Listed | 96 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 1752 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 160.0 GB/s | 84 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M295X và GeForce GTX 1050 3GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | không có dữ liệu |
Hỗ trợ G-SYNC | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M295X và GeForce GTX 1050 3GB Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
FreeSync | + | - |
HD3D | + | - |
PowerTune | + | - |
DualGraphics | + | - |
ZeroCore | + | - |
Đồ họa chuyển đổi | + | - |
Multi-Projection | không có dữ liệu | + |
Multi Monitor | không có dữ liệu | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon R9 M295X và GeForce GTX 1050 3GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | Not Listed | không có dữ liệu |
Shader Model | 6.3 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.4 | không có dữ liệu |
OpenCL | Not Listed | không có dữ liệu |
Vulkan | - | + |
Mantle | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M295X và GeForce GTX 1050 3GB Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- 3DMark Fire Strike Graphics
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R9 M295X và GeForce GTX 1050 3GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 48
+20%
| 40−45
−20%
|
4K | 26
+8.3%
| 24−27
−8.3%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 30−35
+14.8%
|
27−30
−14.8%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+22.2%
|
18−20
−22.2%
|
Cyberpunk 2077 | 24−27
+8.3%
|
24−27
−8.3%
|
Atomic Heart | 30−35
+14.8%
|
27−30
−14.8%
|
Battlefield 5 | 55−60
+10%
|
50−55
−10%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+22.2%
|
18−20
−22.2%
|
Cyberpunk 2077 | 24−27
+8.3%
|
24−27
−8.3%
|
Far Cry 5 | 40−45
+22.9%
|
35−40
−22.9%
|
Fortnite | 70−75
+12.3%
|
65−70
−12.3%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
+17.8%
|
45−50
−17.8%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
+10%
|
30−33
−10%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
+12.5%
|
40−45
−12.5%
|
Valorant | 100−110
+9%
|
100−105
−9%
|
Atomic Heart | 30−35
+14.8%
|
27−30
−14.8%
|
Battlefield 5 | 55−60
+10%
|
50−55
−10%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+22.2%
|
18−20
−22.2%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 170−180
+10.6%
|
160−170
−10.6%
|
Cyberpunk 2077 | 24−27
+8.3%
|
24−27
−8.3%
|
Dota 2 | 80−85
+10.7%
|
75−80
−10.7%
|
Far Cry 5 | 40−45
+22.9%
|
35−40
−22.9%
|
Fortnite | 70−75
+12.3%
|
65−70
−12.3%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
+17.8%
|
45−50
−17.8%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
+10%
|
30−33
−10%
|
Grand Theft Auto V | 45−50
+20%
|
40−45
−20%
|
Metro Exodus | 24−27
+8.3%
|
24−27
−8.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
+12.5%
|
40−45
−12.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 37
+23.3%
|
30−33
−23.3%
|
Valorant | 100−110
+9%
|
100−105
−9%
|
Battlefield 5 | 55−60
+10%
|
50−55
−10%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+22.2%
|
18−20
−22.2%
|
Cyberpunk 2077 | 24−27
+8.3%
|
24−27
−8.3%
|
Dota 2 | 80−85
+10.7%
|
75−80
−10.7%
|
Far Cry 5 | 40−45
+22.9%
|
35−40
−22.9%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
+17.8%
|
45−50
−17.8%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
+10%
|
30−33
−10%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
+12.5%
|
40−45
−12.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 17
+21.4%
|
14−16
−21.4%
|
Valorant | 100−110
+9%
|
100−105
−9%
|
Fortnite | 70−75
+12.3%
|
65−70
−12.3%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
+14.3%
|
14−16
−14.3%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 90−95
+10.6%
|
85−90
−10.6%
|
Grand Theft Auto V | 18−20
+18.8%
|
16−18
−18.8%
|
Metro Exodus | 14−16
+25%
|
12−14
−25%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 100−110
+13.3%
|
90−95
−13.3%
|
Valorant | 130−140
+11.7%
|
120−130
−11.7%
|
Battlefield 5 | 30−35
+13.3%
|
30−33
−13.3%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Far Cry 5 | 27−30
+12.5%
|
24−27
−12.5%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
+14.8%
|
27−30
−14.8%
|
Forza Horizon 5 | 21−24
+22.2%
|
18−20
−22.2%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 20−22
+11.1%
|
18−20
−11.1%
|
Fortnite | 27−30
+12.5%
|
24−27
−12.5%
|
Atomic Heart | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
Counter-Strike 2 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Grand Theft Auto V | 24−27
+14.3%
|
21−24
−14.3%
|
Metro Exodus | 9−10
+12.5%
|
8−9
−12.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14
+16.7%
|
12−14
−16.7%
|
Valorant | 65−70
+13.3%
|
60−65
−13.3%
|
Battlefield 5 | 16−18
+21.4%
|
14−16
−21.4%
|
Counter-Strike 2 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Dota 2 | 45−50
+12.5%
|
40−45
−12.5%
|
Far Cry 5 | 12−14
+8.3%
|
12−14
−8.3%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
+22.2%
|
18−20
−22.2%
|
Forza Horizon 5 | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
+20%
|
10−11
−20%
|
Fortnite | 12−14
+20%
|
10−11
−20%
|
Vậy R9 M295X và Nvidia GTX 1050 3GB Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- R9 M295X nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p
- R9 M295X nhanh hơn 8% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 13.40 | 12.44 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm |
R9 M295X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của Nvidia GTX 1050 3GB Mobile: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R9 M295X và GeForce GTX 1050 3GB Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.