Radeon R9 M485X vs Nvidia GeForce GTX 1050 3GB Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M485X và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M485X
2016
8 GB GDDR5, 250 Watt
8.19

Nvidia GTX 1050 3GB Mobile vượt qua R9 M485X với mức đáng kể là 31% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M485X và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất482413
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.60không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaAmethystkhông có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M485X và GeForce GTX 1050 3GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M485X và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048768
Tần số nhân723 MHz1366 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1442 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture92.54không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.961 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs128không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M485X và GeForce GTX 1050 3GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M485X và GeForce GTX 1050 3GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB3 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s84 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M485X và GeForce GTX 1050 3GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M485X và GeForce GTX 1050 3GB Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Multi-Projectionkhông có dữ liệu+
Multi Monitorkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M485X và GeForce GTX 1050 3GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)không có dữ liệu
Shader Model6.3không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M485X và GeForce GTX 1050 3GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
−22.7%
27−30
+22.7%
Counter-Strike 2 45−50
−27.7%
60−65
+27.7%
Cyberpunk 2077 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
−22.7%
27−30
+22.7%
Battlefield 5 35−40
−28.2%
50−55
+28.2%
Counter-Strike 2 45−50
−27.7%
60−65
+27.7%
Cyberpunk 2077 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
Far Cry 5 27−30
−20.7%
35−40
+20.7%
Fortnite 50−55
−22.6%
65−70
+22.6%
Forza Horizon 4 35−40
−28.2%
50−55
+28.2%
Forza Horizon 5 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−25%
40−45
+25%
Valorant 85−90
−26.4%
110−120
+26.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
−22.7%
27−30
+22.7%
Battlefield 5 35−40
−28.2%
50−55
+28.2%
Counter-Strike 2 45−50
−27.7%
60−65
+27.7%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−24.1%
170−180
+24.1%
Cyberpunk 2077 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
Dota 2 65−70
−23.1%
80−85
+23.1%
Far Cry 5 27−30
−20.7%
35−40
+20.7%
Fortnite 50−55
−22.6%
65−70
+22.6%
Forza Horizon 4 35−40
−28.2%
50−55
+28.2%
Forza Horizon 5 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%
Grand Theft Auto V 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%
Metro Exodus 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−25%
40−45
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
Valorant 85−90
−26.4%
110−120
+26.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−28.2%
50−55
+28.2%
Cyberpunk 2077 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
Dota 2 65−70
−23.1%
80−85
+23.1%
Far Cry 5 27−30
−20.7%
35−40
+20.7%
Forza Horizon 4 35−40
−28.2%
50−55
+28.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−25%
40−45
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
Valorant 85−90
−26.4%
110−120
+26.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50−55
−22.6%
65−70
+22.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−25%
85−90
+25%
Grand Theft Auto V 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Metro Exodus 10−11
−20%
12−14
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−25%
55−60
+25%
Valorant 100−105
−30%
130−140
+30%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−28.6%
27−30
+28.6%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Far Cry 5 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%
Forza Horizon 4 21−24
−28.6%
27−30
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 20−22
−20%
24−27
+20%
Metro Exodus 4−5
−25%
5−6
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Valorant 45−50
−30.4%
60−65
+30.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−20%
12−14
+20%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 30−35
−25%
40−45
+25%
Far Cry 5 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Forza Horizon 4 14−16
−20%
18−20
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−25%
10−11
+25%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
−25%
10−11
+25%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.19 10.70
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 3 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm

R9 M485X có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 272966.7% .

Mặt khác, các ưu điểm của Nvidia GTX 1050 3GB Mobile: hiệu năng cao hơn 30.6%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 3GB Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M485X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M485X
Radeon R9 M485X
Nvidia GeForce GTX 1050 3GB Mobile
GeForce GTX 1050 3GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M485X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 126 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 3GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M485X hoặc GeForce GTX 1050 3GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.