Radeon R9 M395X vs Nvidia GeForce GTX 1050 3GB Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M395X và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M395X
2015
4 GB GDDR5, 250 Watt
13.05
+8.7%

R9 M395X vượt qua Nvidia GTX 1050 3GB Mobile với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M395X và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất387406
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.43không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaAmethystkhông có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M395X và GeForce GTX 1050 3GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M395X và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048768
Tần số nhân723 MHz1366 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1442 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture92.54không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.961 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs128không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M395X và GeForce GTX 1050 3GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M395X và GeForce GTX 1050 3GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB3 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s84 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M395X và GeForce GTX 1050 3GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Eyefinity+-
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M395X và GeForce GTX 1050 3GB Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
TrueAudio+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-
Multi-Projectionkhông có dữ liệu+
Multi Monitorkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M395X và GeForce GTX 1050 3GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12không có dữ liệu
Shader Model6.3không có dữ liệu
OpenGL4.4không có dữ liệu
OpenCLNot Listedkhông có dữ liệu
Vulkan-+
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M395X và GeForce GTX 1050 3GB Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 M395X 13.05
+8.7%
Nvidia GTX 1050 3GB Mobile 12.01

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 M395X 7921
+23.7%
Nvidia GTX 1050 3GB Mobile 6401

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M395X và GeForce GTX 1050 3GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Cyberpunk 2077 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
+10%
40−45
−10%
Counter-Strike 2 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Cyberpunk 2077 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Forza Horizon 4 55−60
+10%
50−55
−10%
Forza Horizon 5 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%
Metro Exodus 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
Red Dead Redemption 2 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
Valorant 50−55
+20%
45−50
−20%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
+10%
40−45
−10%
Counter-Strike 2 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Cyberpunk 2077 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Dota 2 45−50
+8.9%
45−50
−8.9%
Far Cry 5 50−55
+11.1%
45−50
−11.1%
Fortnite 75−80
+16.9%
65−70
−16.9%
Forza Horizon 4 55−60
+10%
50−55
−10%
Forza Horizon 5 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%
Grand Theft Auto V 45−50
+8.9%
45−50
−8.9%
Metro Exodus 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+10%
90−95
−10%
Red Dead Redemption 2 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Valorant 50−55
+20%
45−50
−20%
World of Tanks 180−190
+12.5%
160−170
−12.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+10%
40−45
−10%
Counter-Strike 2 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Cyberpunk 2077 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Dota 2 45−50
+8.9%
45−50
−8.9%
Far Cry 5 50−55
+11.1%
45−50
−11.1%
Forza Horizon 4 55−60
+10%
50−55
−10%
Forza Horizon 5 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+10%
90−95
−10%
Valorant 50−55
+20%
45−50
−20%

1440p
High Preset

Dota 2 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Grand Theft Auto V 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+13%
100−105
−13%
Red Dead Redemption 2 12−14
+20%
10−11
−20%
World of Tanks 95−100
+11.8%
85−90
−11.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Counter-Strike 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Cyberpunk 2077 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Far Cry 5 30−35
+18.5%
27−30
−18.5%
Forza Horizon 4 30−35
+10%
30−33
−10%
Forza Horizon 5 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Metro Exodus 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Valorant 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Grand Theft Auto V 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Metro Exodus 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+14.3%
35−40
−14.3%
Red Dead Redemption 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+20%
10−11
−20%
Counter-Strike 2 5−6
+25%
4−5
−25%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Far Cry 5 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Fortnite 14−16
+25%
12−14
−25%
Forza Horizon 4 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Forza Horizon 5 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Valorant 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.05 12.01
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 3 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm

R9 M395X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 136433.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của Nvidia GTX 1050 3GB Mobile: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R9 M395X và GeForce GTX 1050 3GB Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 M395X và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M395X
Radeon R9 M395X
Nvidia GeForce GTX 1050 3GB Mobile
GeForce GTX 1050 3GB Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 16 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M395X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 125 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 3GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 M395X hoặc GeForce GTX 1050 3GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.