Radeon R9 M290X Crossfire vs GeForce 7000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce 7000M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M290X Crossfire
2014
2x 4 GB GDDR5, 200 Watt
16.41
+54600%

R9 M290X Crossfire vượt qua 7000M với mức trọn vẹn là 54600% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce 7000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3041496
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.53không có dữ liệu
Kiến trúcGCN (2012−2015)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaNeptune CFC67
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 3 2014 (11 năm năm trước)1 Tháng 2 2006 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce 7000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce 7000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25603
Tần số nhân850 MHz1 MHz
Tần số Boost900 MHz350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x 2800 Millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Wattkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce 7000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce 7000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5shared Memory
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ2x 256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ4800 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce 7000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 11_1)shared Memory

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce 7000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD62-0−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 45−50
+4600%
1−2
−4600%
Counter-Strike 2 100−110 0−1
Cyberpunk 2077 35−40
+3700%
1−2
−3700%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 45−50
+4600%
1−2
−4600%
Battlefield 5 75−80 0−1
Counter-Strike 2 100−110 0−1
Cyberpunk 2077 35−40
+3700%
1−2
−3700%
Far Cry 5 60−65 0−1
Fortnite 95−100 0−1
Forza Horizon 4 70−75
+3550%
2−3
−3550%
Forza Horizon 5 55−60 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+1017%
6−7
−1017%
Valorant 130−140
+471%
24−27
−471%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 45−50
+4600%
1−2
−4600%
Battlefield 5 75−80 0−1
Counter-Strike 2 100−110 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+2367%
9−10
−2367%
Cyberpunk 2077 35−40
+3700%
1−2
−3700%
Dota 2 100−110
+1200%
8−9
−1200%
Far Cry 5 60−65 0−1
Fortnite 95−100 0−1
Forza Horizon 4 70−75
+3550%
2−3
−3550%
Forza Horizon 5 55−60 0−1
Grand Theft Auto V 65−70 0−1
Metro Exodus 35−40 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+1017%
6−7
−1017%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+1567%
3−4
−1567%
Valorant 130−140
+471%
24−27
−471%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80 0−1
Cyberpunk 2077 35−40
+3700%
1−2
−3700%
Dota 2 100−110
+1200%
8−9
−1200%
Far Cry 5 60−65 0−1
Forza Horizon 4 70−75
+3550%
2−3
−3550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+1017%
6−7
−1017%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+1567%
3−4
−1567%
Valorant 130−140
+471%
24−27
−471%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 130−140 0−1
Grand Theft Auto V 30−33 0−1
Metro Exodus 21−24 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170 0−1
Valorant 170−180 0−1

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55 0−1
Cyberpunk 2077 16−18 0−1
Far Cry 5 40−45 0−1
Forza Horizon 4 45−50 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16 0−1
Counter-Strike 2 14−16 0−1
Grand Theft Auto V 30−35
+113%
14−16
−113%
Metro Exodus 14−16 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27 0−1
Valorant 100−110
+10000%
1−2
−10000%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30 0−1
Counter-Strike 2 14−16 0−1
Cyberpunk 2077 7−8 0−1
Dota 2 60−65 0−1
Far Cry 5 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Forza Horizon 4 30−35 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+800%
2−3
−800%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
+800%
2−3
−800%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, R9 M290X Crossfire nhanh hơn 10000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M290X Crossfire đã vượt qua GeForce 7000M trong tất cả 26 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.41 0.03
Mức độ mới 1 Tháng 3 2014 1 Tháng 2 2006
Quy trình công nghệ 28 nm 90 nm

R9 M290X Crossfire có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 54600%, mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M290X Crossfire vì nó vượt trội hơn GeForce 7000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M290X Crossfire
Radeon R9 M290X Crossfire
NVIDIA GeForce 7000M
GeForce 7000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M290X Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 23 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M290X Crossfire hoặc GeForce 7000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.