Radeon R9 M290X Crossfire vs GeForce GTX 750 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce GTX 750 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 M290X Crossfire
2014
2x 4 GB GDDR5, 200 Watt
16.41
+88.2%

R9 M290X Crossfire vượt qua GTX 750 Ti với mức ấn tượng là 88% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce GTX 750 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất304454
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10029
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu4.31
Hiệu quả năng lượng6.5311.57
Kiến trúcGCN (2012−2015)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaNeptune CFGM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 3 2014 (11 năm năm trước)18 Tháng 2 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce GTX 750 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce GTX 750 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560640
Tần số nhân850 MHz1020 MHz
Tần số Boost900 MHz1085 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x 2800 Million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu43.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.389 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce GTX 750 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce GTX 750 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ4800 MHz5.4 GB/s
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu86.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce GTX 750 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One mini-HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce GTX 750 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
3D Vision Live-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce GTX 750 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 11_1)12 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce GTX 750 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M290X Crossfire 16.41
+88.2%
GTX 750 Ti 8.72

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 M290X Crossfire 14147
+163%
GTX 750 Ti 5378

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R9 M290X Crossfire 32792
+51.8%
GTX 750 Ti 21608

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 M290X Crossfire 10551
+146%
GTX 750 Ti 4294

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 M290X Crossfire 71977
+130%
GTX 750 Ti 31349

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

R9 M290X Crossfire 122
+125%
GTX 750 Ti 54

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M290X Crossfire và GeForce GTX 750 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD62
+24%
50
−24%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.98

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 45−50
+104%
21−24
−104%
Counter-Strike 2 100−110
+104%
50−55
−104%
Cyberpunk 2077 35−40
+100%
18−20
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 45−50
+104%
21−24
−104%
Battlefield 5 75−80
+78.6%
40−45
−78.6%
Counter-Strike 2 100−110
+104%
50−55
−104%
Cyberpunk 2077 35−40
+100%
18−20
−100%
Far Cry 5 60−65
+96.8%
30−35
−96.8%
Fortnite 95−100
+68.4%
55−60
−68.4%
Forza Horizon 4 70−75
+78%
40−45
−78%
Forza Horizon 5 55−60
+96.6%
27−30
−96.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+97.1%
30−35
−97.1%
Valorant 130−140
+50.5%
90−95
−50.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 45−50
+104%
21−24
−104%
Battlefield 5 75−80
+78.6%
40−45
−78.6%
Counter-Strike 2 100−110
+104%
50−55
−104%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+55.2%
140−150
−55.2%
Cyberpunk 2077 35−40
+100%
18−20
−100%
Dota 2 100−110
+52.9%
65−70
−52.9%
Far Cry 5 60−65
+96.8%
30−35
−96.8%
Fortnite 95−100
+68.4%
55−60
−68.4%
Forza Horizon 4 70−75
+78%
40−45
−78%
Forza Horizon 5 55−60
+96.6%
27−30
−96.6%
Grand Theft Auto V 65−70
+86.1%
35−40
−86.1%
Metro Exodus 35−40
+100%
18−20
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+97.1%
30−35
−97.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+100%
24−27
−100%
Valorant 130−140
+50.5%
90−95
−50.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+78.6%
40−45
−78.6%
Cyberpunk 2077 35−40
+100%
18−20
−100%
Dota 2 100−110
+52.9%
65−70
−52.9%
Far Cry 5 60−65
+96.8%
30−35
−96.8%
Forza Horizon 4 70−75
+78%
40−45
−78%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+97.1%
30−35
−97.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+100%
24−27
−100%
Valorant 130−140
+50.5%
90−95
−50.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
+68.4%
55−60
−68.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+118%
16−18
−118%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+80.6%
70−75
−80.6%
Grand Theft Auto V 30−33
+114%
14−16
−114%
Metro Exodus 21−24
+130%
10−11
−130%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+261%
45−50
−261%
Valorant 170−180
+62.3%
100−110
−62.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+122%
21−24
−122%
Cyberpunk 2077 16−18
+113%
8−9
−113%
Far Cry 5 40−45
+100%
20−22
−100%
Forza Horizon 4 45−50
+95.7%
21−24
−95.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+93.3%
14−16
−93.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
+105%
20−22
−105%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+75%
8−9
−75%
Counter-Strike 2 14−16
+400%
3−4
−400%
Grand Theft Auto V 30−35
+60%
20−22
−60%
Metro Exodus 14−16
+180%
5−6
−180%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+160%
10−11
−160%
Valorant 100−110
+102%
50−55
−102%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+145%
10−12
−145%
Counter-Strike 2 14−16
+400%
3−4
−400%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Dota 2 60−65
+77.1%
35−40
−77.1%
Far Cry 5 18−20
+90%
10−11
−90%
Forza Horizon 4 30−35
+93.8%
16−18
−93.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+100%
9−10
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
+100%
9−10
−100%

Vậy R9 M290X Crossfire và GTX 750 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M290X Crossfire nhanh hơn 24% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, R9 M290X Crossfire nhanh hơn 400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M290X Crossfire đã vượt qua GTX 750 Ti trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.41 8.72
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 60 Watt

R9 M290X Crossfire có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 88.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 750 Ti: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M290X Crossfire vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 750 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 M290X Crossfire được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 750 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M290X Crossfire
Radeon R9 M290X Crossfire
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti
GeForce GTX 750 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M290X Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 6847 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 750 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M290X Crossfire hoặc GeForce GTX 750 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.