Radeon R9 380X vs RX Vega M GL
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 380X và Radeon RX Vega M GL, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
R9 380X vượt qua RX Vega M GL với mức ấn tượng là 58% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 380X và Radeon RX Vega M GL, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 349 | 453 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 6.99 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 5.77 | 10.69 |
Kiến trúc | GCN 3.0 (2014−2019) | GCN 4.0 (2016−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | Antigua | Polaris 22 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Thiết kế | reference | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 19 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước) | 1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $229 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R9 380X và Radeon RX Vega M GL: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 380X và Radeon RX Vega M GL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2048 | 1280 |
Số pipeline Compute | 32 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 931 MHz |
Tần số Boost | 970 MHz | 1011 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,000 million | 5,000 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 190 Watt | 65 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 124.2 | 80.88 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 3.973 TFLOPS | 2.588 TFLOPS |
ROPs | 32 | 32 |
TMUs | 128 | 80 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 380X và Radeon RX Vega M GL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | IGP |
Chiều dài | 221 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Form factor | Full Height/Full Length | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 2 x 6-pin | không có dữ liệu |
CrossFire không cần cầu nối | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 380X và Radeon RX Vega M GL: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | HBM2 |
Bộ nhớ băng thông cao (HBM) | - | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 1024 Bit |
Tần số bộ nhớ | 970 MHz | 700 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 182.4 GB/s | 179.2 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 380X và Radeon RX Vega M GL. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort | No outputs |
Eyefinity | + | - |
Số màn hình Eyefinity | 6 | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Hỗ trợ DisplayPort | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 380X và Radeon RX Vega M GL hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
CrossFire | + | - |
FRTC | + | - |
FreeSync | + | - |
HD3D | + | - |
LiquidVR | + | - |
PowerTune | + | - |
TrueAudio | + | - |
ZeroCore | + | - |
VCE | + | - |
Âm thanh DDMA | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon R9 380X và Radeon RX Vega M GL hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 12 | 12 (12_0) |
Shader Model | 6.3 | 6.4 |
OpenGL | 4.5 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | 2.0 |
Vulkan | + | 1.2.131 |
Mantle | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 380X và Radeon RX Vega M GL trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R9 380X và Radeon RX Vega M GL trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Medium Preset
Fortnite | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 140−150
+0%
|
140−150
+0%
|
Dota 2 | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Fortnite | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Grand Theft Auto V | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Dota 2 | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
4K
Ultra Preset
Dota 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 17 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 13.76 | 8.72 |
Mức độ mới | 19 Tháng 11 2015 | 1 Tháng 2 2018 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 190 Watt | 65 Watt |
R9 380X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 57.8%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega M GL: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 192.3%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 380X vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega M GL trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon R9 380X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX Vega M GL dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.