Radeon R9 380 vs Quadro M2000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 380 và Quadro M2000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 380
2015
4 GB GDDR5, 190 Watt
13.62
+52.2%

R9 380 vượt qua M2000 với mức ấn tượng là 52% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 380 và Quadro M2000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất358453
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.883.81
Hiệu quả năng lượng5.689.46
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaAntiguaGM206
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành18 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)8 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $437.75

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

R9 380 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 107% so với Quadro M2000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 380 và Quadro M2000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 380 và Quadro M2000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792768
Số pipeline Compute28không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu796 MHz
Tần số Boost970 MHz1163 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million2,940 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)190 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture108.655.82
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.476 TFLOPS1.786 TFLOPS
ROPs3232
TMUs11248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 380 và Quadro M2000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài221 mm201 mm
Độ dày2-slot2.5 cm
Form factorFull Height/Full Length Dual Slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2 x 6-pinNone
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 380 và Quadro M2000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5128 Bit
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)-không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ970 MHz1653 MHz
Băng thông bộ nhớ182.4 GB/sUp to 106 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 380 và Quadro M2000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort4x DisplayPort
Số lượng màn hình tối đa đồng thờikhông có dữ liệu4
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 380 và Quadro M2000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FRTC+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
PowerTune+-
TrueAudio+-
ZeroCore+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Desktop Managementkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 380 và Quadro M2000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212
Shader Model6.36.4
OpenGL4.54.5
OpenCL2.01.2
Vulkan+1.1.126
Mantle+-
CUDA-5.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 380 và Quadro M2000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 380 13.62
+52.2%
Quadro M2000 8.95

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 380 6086
+52.1%
Quadro M2000 4001

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 380 và Quadro M2000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65
+62.5%
40−45
−62.5%
4K25
+56.3%
16−18
−56.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.06
+257%
10.94
−257%
4K7.96
+244%
27.36
−244%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R9 380 thấp hơn 257% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R9 380 thấp hơn 244% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 80−85
+52.7%
55−60
−52.7%
Cyberpunk 2077 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
Hogwarts Legacy 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
+60%
40−45
−60%
Counter-Strike 2 80−85
+52.7%
55−60
−52.7%
Cyberpunk 2077 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
Far Cry 5 50−55
+66.7%
30−33
−66.7%
Fortnite 80−85
+66%
50−55
−66%
Forza Horizon 4 60−65
+55%
40−45
−55%
Forza Horizon 5 45−50
+56.7%
30−33
−56.7%
Hogwarts Legacy 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+54.3%
35−40
−54.3%
Valorant 120−130
+61.3%
75−80
−61.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
+60%
40−45
−60%
Counter-Strike 2 80−85
+52.7%
55−60
−52.7%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+64.2%
120−130
−64.2%
Cyberpunk 2077 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
Dota 2 90−95
+55%
60−65
−55%
Far Cry 5 50−55
+66.7%
30−33
−66.7%
Fortnite 80−85
+66%
50−55
−66%
Forza Horizon 4 60−65
+55%
40−45
−55%
Forza Horizon 5 45−50
+56.7%
30−33
−56.7%
Grand Theft Auto V 55−60
+60%
35−40
−60%
Hogwarts Legacy 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%
Metro Exodus 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+54.3%
35−40
−54.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+70%
30−33
−70%
Valorant 120−130
+61.3%
75−80
−61.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+60%
40−45
−60%
Cyberpunk 2077 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
Dota 2 90−95
+55%
60−65
−55%
Far Cry 5 50−55
+66.7%
30−33
−66.7%
Forza Horizon 4 60−65
+55%
40−45
−55%
Hogwarts Legacy 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+54.3%
35−40
−54.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
+66.7%
18−20
−66.7%
Valorant 120−130
+61.3%
75−80
−61.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80−85
+66%
50−55
−66%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+57.1%
70−75
−57.1%
Grand Theft Auto V 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
Metro Exodus 18−20
+80%
10−11
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+57.8%
90−95
−57.8%
Valorant 150−160
+60%
95−100
−60%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+70.8%
24−27
−70.8%
Cyberpunk 2077 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Far Cry 5 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Forza Horizon 4 35−40
+54.2%
24−27
−54.2%
Hogwarts Legacy 16−18
+70%
10−11
−70%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Grand Theft Auto V 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
Hogwarts Legacy 9−10
+80%
5−6
−80%
Metro Exodus 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+58.3%
12−14
−58.3%
Valorant 80−85
+62%
50−55
−62%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+75%
12−14
−75%
Counter-Strike 2 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 50−55
+76.7%
30−33
−76.7%
Far Cry 5 16−18
+60%
10−11
−60%
Forza Horizon 4 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Hogwarts Legacy 9−10
+80%
5−6
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%

Vậy R9 380 và Quadro M2000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 380 nhanh hơn 63% ở độ phân giải 1080p
  • R9 380 nhanh hơn 56% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.62 8.95
Mức độ mới 18 Tháng 6 2015 8 Tháng 4 2016
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 190 Watt 75 Watt

R9 380 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 52.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro M2000: mới hơn 9 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 153.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 380 vì nó vượt trội hơn Quadro M2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 380 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro M2000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 380
Radeon R9 380
NVIDIA Quadro M2000
Quadro M2000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 842 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 216 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 380 hoặc Quadro M2000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.