Radeon R9 295X2 vs R9 290X
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 295X2 và Radeon R9 290X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
R9 295X2 vượt qua R9 290X với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 295X2 và Radeon R9 290X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 254 | 293 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 2.41 | 4.93 |
Hiệu quả năng lượng | 3.07 | 4.59 |
Kiến trúc | GCN 2.0 (2013−2017) | GCN 2.0 (2013−2017) |
Bộ xử lý đồ họa | Vesuvius | Hawaii |
Loại | Desktop | Desktop |
Thiết kế | reference | reference |
Ngày phát hành | 29 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước) | 24 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $1,499 | $549 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
R9 290X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 105% so với R9 295X2.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R9 295X2 và Radeon R9 290X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 295X2 và Radeon R9 290X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2816 | 2816 |
Tần số Boost | 1018 MHz | 947 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 6,200 million | 6,200 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 500 Watt | 250 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 179.2 | 176.0 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 5.733 TFLOPS | 5.632 TFLOPS |
ROPs | 64 | 64 |
TMUs | 176 | 176 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 295X2 và Radeon R9 290X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 2.1 x16 | PCIe 3.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 307 mm | 275 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 2 x 8-pin | 1 x 6-pin + 1 x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 295X2 và Radeon R9 290X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 512 Bit | 512 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1250 MHz | 1250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 640 GB/s | 320 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 295X2 và Radeon R9 290X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 4x mini-DisplayPort | 2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort |
Eyefinity | + | + |
HDMI | + | + |
Hỗ trợ DisplayPort | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 295X2 và Radeon R9 290X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AppAcceleration | - | + |
CrossFire | + | + |
FreeSync | + | + |
HD3D | + | + |
LiquidVR | + | + |
TressFX | + | + |
TrueAudio | - | + |
UVD | + | + |
Âm thanh DDMA | + | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon R9 295X2 và Radeon R9 290X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 12 | DirectX® 12 |
Shader Model | 6.3 | 6.3 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | 2.0 |
Vulkan | + | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 295X2 và Radeon R9 290X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R9 295X2 và Radeon R9 290X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 95−100
+11.8%
| 85
−11.8%
|
4K | 60−65
+15.4%
| 52
−15.4%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 15.78
−144%
| 6.46
+144%
|
4K | 24.98
−137%
| 10.56
+137%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của R9 290X thấp hơn 144% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của R9 290X thấp hơn 137% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Counter-Strike 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Forza Horizon 4 | 80−85
+0%
|
80−85
+0%
|
Forza Horizon 5 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Metro Exodus | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Valorant | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Counter-Strike 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Dota 2 | 45
+0%
|
45
+0%
|
Far Cry 5 | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Fortnite | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Forza Horizon 4 | 80−85
+0%
|
80−85
+0%
|
Forza Horizon 5 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Grand Theft Auto V | 67
+0%
|
67
+0%
|
Metro Exodus | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Valorant | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
World of Tanks | 280
+0%
|
280
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Counter-Strike 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Dota 2 | 136
+0%
|
136
+0%
|
Far Cry 5 | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Forza Horizon 4 | 80−85
+0%
|
80−85
+0%
|
Forza Horizon 5 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
Valorant | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 30−33
+0%
|
30−33
+0%
|
Grand Theft Auto V | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
World of Tanks | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Far Cry 5 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Metro Exodus | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Valorant | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Dota 2 | 52
+0%
|
52
+0%
|
Grand Theft Auto V | 52
+0%
|
52
+0%
|
Metro Exodus | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 52
+0%
|
52
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Dota 2 | 84
+0%
|
84
+0%
|
Far Cry 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Fortnite | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Forza Horizon 4 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Forza Horizon 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Valorant | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Vậy R9 295X2 và R9 290X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- R9 295X2 nhanh hơn 12% ở độ phân giải 1080p
- R9 295X2 nhanh hơn 15% ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 22.31 | 19.32 |
Mức độ mới | 29 Tháng 4 2014 | 24 Tháng 10 2013 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 4 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 500 Watt | 250 Watt |
R9 295X2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15.5%, mới hơn 6 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Mặt khác, các ưu điểm của R9 290X: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 295X2 vì nó vượt trội hơn Radeon R9 290X trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 295X2 và Radeon R9 290X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.