Radeon R9 280X vs R7 265

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 280X và Radeon R7 265, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 280X
2013
3 GB GDDR5, 250 Watt
14.70
+45.3%

R9 280X vượt qua R7 265 với mức quan trọng là 45% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 280X và Radeon R7 265, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất359442
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.425.15
Hiệu quả năng lượng4.194.80
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaTahitiPitcairn
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencereference
Ngày phát hành8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)13 Tháng 2 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

R9 280X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 5% so với R7 265.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 280X và Radeon R7 265: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 280X và Radeon R7 265, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481024
Tần số Boost1000 MHz925 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million2,800 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture128.059.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.096 TFLOPS1.894 TFLOPS
ROPs3232
TMUs12864

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 280X và Radeon R7 265 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài275 mm210 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1 x 6-pin + 1 x 8-pin1 x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 280X và Radeon R7 265: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1400 MHz
Băng thông bộ nhớ288 GB/s179.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 280X và Radeon R7 265. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Eyefinity++
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 280X và Radeon R7 265 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire++
FreeSync++
HD3D+-
LiquidVR+-
TressFX+-
TrueAudio+-
UVD+-
Âm thanh DDMA++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 280X và Radeon R7 265 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12DirectX® 12
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 280X và Radeon R7 265 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 280X 14.70
+45.3%
R7 265 10.12

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 280X 8343
+59.8%
R7 265 5220

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 280X và Radeon R7 265 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD64
+60%
40−45
−60%
4K33
+57.1%
21−24
−57.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.67
−25.4%
3.73
+25.4%
4K9.06
−27.7%
7.10
+27.7%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R7 265 thấp hơn 25% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R7 265 thấp hơn 28% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Cyberpunk 2077 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
+63.3%
30−33
−63.3%
Counter-Strike 2 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Cyberpunk 2077 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Forza Horizon 4 60−65
+55%
40−45
−55%
Forza Horizon 5 40−45
+48.1%
27−30
−48.1%
Metro Exodus 40−45
+55.6%
27−30
−55.6%
Red Dead Redemption 2 35−40
+54.2%
24−27
−54.2%
Valorant 60−65
+52.5%
40−45
−52.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
+63.3%
30−33
−63.3%
Counter-Strike 2 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Cyberpunk 2077 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Dota 2 36
+50%
24−27
−50%
Far Cry 5 55−60
+57.1%
35−40
−57.1%
Fortnite 80−85
+52.7%
55−60
−52.7%
Forza Horizon 4 60−65
+55%
40−45
−55%
Forza Horizon 5 40−45
+48.1%
27−30
−48.1%
Grand Theft Auto V 54
+54.3%
35−40
−54.3%
Metro Exodus 40−45
+55.6%
27−30
−55.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+45.3%
75−80
−45.3%
Red Dead Redemption 2 35−40
+54.2%
24−27
−54.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 52
+48.6%
35−40
−48.6%
Valorant 60−65
+52.5%
40−45
−52.5%
World of Tanks 190−200
+50%
130−140
−50%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+63.3%
30−33
−63.3%
Counter-Strike 2 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Cyberpunk 2077 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Dota 2 137
+52.2%
90−95
−52.2%
Far Cry 5 55−60
+57.1%
35−40
−57.1%
Forza Horizon 4 60−65
+55%
40−45
−55%
Forza Horizon 5 40−45
+48.1%
27−30
−48.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+45.3%
75−80
−45.3%
Valorant 60−65
+52.5%
40−45
−52.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Dota 2 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Grand Theft Auto V 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+51.6%
95−100
−51.6%
Red Dead Redemption 2 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
World of Tanks 100−110
+51.4%
70−75
−51.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%
Cyberpunk 2077 12−14
+50%
8−9
−50%
Far Cry 5 35−40
+54.2%
24−27
−54.2%
Forza Horizon 4 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%
Forza Horizon 5 24−27
+50%
16−18
−50%
Metro Exodus 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Valorant 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+50%
4−5
−50%
Dota 2 27−30
+50%
18−20
−50%
Grand Theft Auto V 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Metro Exodus 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+50%
30−33
−50%
Red Dead Redemption 2 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Counter-Strike 2 6−7
+50%
4−5
−50%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 68
+51.1%
45−50
−51.1%
Far Cry 5 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Fortnite 16−18
+70%
10−11
−70%
Forza Horizon 4 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Forza Horizon 5 12−14
+50%
8−9
−50%
Valorant 16−18
+70%
10−11
−70%

Vậy R9 280X và R7 265 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 280X nhanh hơn 60% ở độ phân giải 1080p
  • R9 280X nhanh hơn 57% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.70 10.12
Mức độ mới 8 Tháng 10 2013 13 Tháng 2 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 150 Watt

R9 280X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 45.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 265: mới hơn 4 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 280X vì nó vượt trội hơn Radeon R7 265 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 280X
Radeon R9 280X
AMD Radeon R7 265
Radeon R7 265

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 705 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 280X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 373 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 265 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 280X hoặc Radeon R7 265, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.