Radeon R9 380 vs R9 280X

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 380 và Radeon R9 280X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 380
2015
4 GB GDDR5, 190 Watt
13.62
+4.3%

R9 380 chỉ vượt qua R9 280X với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 380 và Radeon R9 280X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất358367
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.884.82
Hiệu quả năng lượng5.684.14
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaAntiguaTahiti
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencereference
Ngày phát hành18 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

R9 380 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 63% so với R9 280X.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 380 và Radeon R9 280X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 380 và Radeon R9 280X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17922048
Số pipeline Compute28không có dữ liệu
Tần số Boost970 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million4,313 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)190 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture108.6128.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.476 TFLOPS4.096 TFLOPS
ROPs3232
TMUs112128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 380 và Radeon R9 280X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài221 mm275 mm
Độ dày2-slot2-slot
Form factorFull Height/Full Length Dual Slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2 x 6-pin1 x 6-pin + 1 x 8-pin
CrossFire không cần cầu nối+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 380 và Radeon R9 280X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)-không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ970 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ182.4 GB/s288 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 380 và Radeon R9 280X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Eyefinity++
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 380 và Radeon R9 280X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
CrossFire++
FRTC+-
FreeSync++
HD3D++
LiquidVR++
PowerTune+-
TressFX-+
TrueAudio++
ZeroCore+-
UVD-+
VCE+-
Âm thanh DDMA++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 380 và Radeon R9 280X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12DirectX® 12
Shader Model6.35.1
OpenGL4.54.6
OpenCL2.01.2
Vulkan++
Mantle+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 380 và Radeon R9 280X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 380 13.62
+4.3%
R9 280X 13.06

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 380 6086
+4.3%
R9 280X 5837

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 380 12191
+13%
R9 280X 10792

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

R9 380 29722
R9 280X 33045
+11.2%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 380 8218
R9 280X 8343
+1.5%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 380 50723
R9 280X 52117
+2.7%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 380 303773
+6.4%
R9 280X 285376

Unigine Heaven 4.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, là phiên bản nâng cấp của Unigine 3.0 với một số khác biệt tương đối nhỏ. Nó hiển thị một thị trấn trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Mặc dù đã khá lỗi thời, vì được phát hành từ năm 2013, bài kiểm tra này vẫn đôi khi được sử dụng.

R9 380 928
R9 280X 1017
+9.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 380 và Radeon R9 280X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65
+0%
65
+0%
4K25
−24%
31
+24%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.06
+50.3%
4.60
−50.3%
4K7.96
+21.2%
9.65
−21.2%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R9 380 thấp hơn 50% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R9 380 thấp hơn 21% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 80−85
+5%
80−85
−5%
Cyberpunk 2077 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Hogwarts Legacy 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
+4.9%
60−65
−4.9%
Counter-Strike 2 80−85
+5%
80−85
−5%
Cyberpunk 2077 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Far Cry 5 50−55
+4.2%
45−50
−4.2%
Fortnite 80−85
−90.4%
158
+90.4%
Forza Horizon 4 60−65
+3.3%
60−65
−3.3%
Forza Horizon 5 45−50
+4.4%
45−50
−4.4%
Hogwarts Legacy 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+3.8%
50−55
−3.8%
Valorant 120−130
+2.5%
110−120
−2.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
+4.9%
60−65
−4.9%
Counter-Strike 2 80−85
+5%
80−85
−5%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+2.6%
190−200
−2.6%
Cyberpunk 2077 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Dota 2 90−95
+2.2%
90−95
−2.2%
Far Cry 5 50−55
+4.2%
45−50
−4.2%
Fortnite 80−85
+38.3%
60
−38.3%
Forza Horizon 4 60−65
+3.3%
60−65
−3.3%
Forza Horizon 5 45−50
+4.4%
45−50
−4.4%
Grand Theft Auto V 55−60
+3.7%
54
−3.7%
Hogwarts Legacy 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Metro Exodus 30−35
+6.9%
27−30
−6.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+3.8%
50−55
−3.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+6.3%
48
−6.3%
Valorant 120−130
+2.5%
110−120
−2.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+4.9%
60−65
−4.9%
Cyberpunk 2077 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Dota 2 90−95
−47.3%
137
+47.3%
Far Cry 5 50−55
+4.2%
45−50
−4.2%
Forza Horizon 4 60−65
+3.3%
60−65
−3.3%
Hogwarts Legacy 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+86.2%
29
−86.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
+50%
20
−50%
Valorant 120−130
+2.5%
110−120
−2.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80−85
+72.9%
48
−72.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+3.6%
27−30
−3.6%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+3.8%
100−110
−3.8%
Grand Theft Auto V 24−27
+4.3%
21−24
−4.3%
Metro Exodus 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+6%
130−140
−6%
Valorant 150−160
+3.4%
140−150
−3.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+5.1%
35−40
−5.1%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 30−35
+6.5%
30−35
−6.5%
Forza Horizon 4 35−40
+5.7%
35−40
−5.7%
Hogwarts Legacy 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+4.3%
21−24
−4.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
+6.5%
30−35
−6.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Grand Theft Auto V 27−30
+3.8%
24−27
−3.8%
Hogwarts Legacy 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 10−12
+10%
10−11
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+0%
18−20
+0%
Valorant 80−85
+3.8%
75−80
−3.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+5%
20−22
−5%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Dota 2 50−55
−28.3%
68
+28.3%
Far Cry 5 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Forza Horizon 4 24−27
+4%
24−27
−4%
Hogwarts Legacy 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy R9 380 và R9 280X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • R9 280X nhanh hơn 24% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, R9 380 nhanh hơn 86%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, R9 280X nhanh hơn 90%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 380 tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (88%)
  • R9 280X tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.62 13.06
Mức độ mới 18 Tháng 6 2015 8 Tháng 10 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 3 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 190 Watt 250 Watt

R9 380 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 31.6%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R9 380 và Radeon R9 280X quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 380
Radeon R9 380
AMD Radeon R9 280X
Radeon R9 280X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 842 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 719 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 280X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 380 hoặc Radeon R9 280X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.