Radeon R9 270X vs R9 280X

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 270X và Radeon R9 280X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 270X
2013
4 GB GDDR5, 180 Watt
10.90

R9 280X vượt qua R9 270X với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 270X và Radeon R9 280X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất406362
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.054.82
Hiệu quả năng lượng4.824.16
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaCuracaoTahiti
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencereference
Ngày phát hành8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

R9 270X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 5% so với R9 280X.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 270X và Radeon R9 280X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 270X và Radeon R9 280X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12802048
Tần số Boost1050 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million4,313 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture84.00128.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.688 TFLOPS4.096 TFLOPS
ROPs3232
TMUs80128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 270X và Radeon R9 280X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu275 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2 x 6-pin1 x 6-pin + 1 x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 270X và Radeon R9 280X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/s288 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 270X và Radeon R9 280X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Eyefinity++
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 270X và Radeon R9 280X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration++
CrossFire++
FreeSync++
HD3D++
LiquidVR++
TressFX++
TrueAudio++
UVD++
Âm thanh DDMA++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 270X và Radeon R9 280X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12DirectX® 12
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 270X và Radeon R9 280X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 270X 10.90
R9 280X 13.05
+19.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 270X 4875
R9 280X 5837
+19.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 270X 6560
R9 280X 8343
+27.2%

Unigine Heaven 4.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, là phiên bản nâng cấp của Unigine 3.0 với một số khác biệt tương đối nhỏ. Nó hiển thị một thị trấn trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Mặc dù đã khá lỗi thời, vì được phát hành từ năm 2013, bài kiểm tra này vẫn đôi khi được sử dụng.

R9 270X 735
R9 280X 1017
+38.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 270X và Radeon R9 280X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD50−55
−30%
65
+30%
4K24−27
−29.2%
31
+29.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.98
+15.6%
4.60
−15.6%
4K8.29
+16.3%
9.65
−16.3%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R9 270X thấp hơn 16% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R9 270X thấp hơn 16% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 30−33
−20%
35−40
+20%
Counter-Strike 2 65−70
−23.1%
80−85
+23.1%
Cyberpunk 2077 24−27
−25%
30−33
+25%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30−33
−20%
35−40
+20%
Battlefield 5 50−55
−17.3%
60−65
+17.3%
Counter-Strike 2 65−70
−23.1%
80−85
+23.1%
Cyberpunk 2077 24−27
−25%
30−33
+25%
Far Cry 5 40−45
−20%
45−50
+20%
Fortnite 65−70
−129%
158
+129%
Forza Horizon 4 50−55
−17.6%
60−65
+17.6%
Forza Horizon 5 35−40
−21.6%
45−50
+21.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−20.9%
50−55
+20.9%
Valorant 100−110
−12.4%
110−120
+12.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30−33
−20%
35−40
+20%
Battlefield 5 50−55
−17.3%
60−65
+17.3%
Counter-Strike 2 65−70
−23.1%
80−85
+23.1%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
−12.9%
190−200
+12.9%
Cyberpunk 2077 24−27
−25%
30−33
+25%
Dota 2 80−85
−12.5%
90−95
+12.5%
Far Cry 5 40−45
−20%
45−50
+20%
Fortnite 65−70
+15%
60
−15%
Forza Horizon 4 50−55
−17.6%
60−65
+17.6%
Forza Horizon 5 35−40
−21.6%
45−50
+21.6%
Grand Theft Auto V 45−50
−20%
54
+20%
Metro Exodus 24−27
−25%
30−33
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−20.9%
50−55
+20.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−50%
48
+50%
Valorant 100−110
−12.4%
110−120
+12.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−17.3%
60−65
+17.3%
Cyberpunk 2077 24−27
−25%
30−33
+25%
Dota 2 80−85
−71.3%
137
+71.3%
Far Cry 5 40−45
−20%
45−50
+20%
Forza Horizon 4 50−55
−17.6%
60−65
+17.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+48.3%
29
−48.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+60%
20
−60%
Valorant 100−110
−12.4%
110−120
+12.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
+43.8%
48
−43.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−27.3%
27−30
+27.3%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
−19.1%
100−110
+19.1%
Grand Theft Auto V 18−20
−27.8%
21−24
+27.8%
Metro Exodus 14−16
−21.4%
16−18
+21.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−52.3%
130−140
+52.3%
Valorant 120−130
−14.8%
140−150
+14.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−21.9%
35−40
+21.9%
Cyberpunk 2077 10−11
−30%
12−14
+30%
Far Cry 5 24−27
−19.2%
30−35
+19.2%
Forza Horizon 4 27−30
−20.7%
35−40
+20.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−21.1%
21−24
+21.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
−19.2%
30−35
+19.2%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11
−10%
10−12
+10%
Counter-Strike 2 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Grand Theft Auto V 21−24
−13%
24−27
+13%
Metro Exodus 8−9
−25%
10−11
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%
Valorant 60−65
−21.9%
75−80
+21.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−25%
20−22
+25%
Counter-Strike 2 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Dota 2 40−45
−58.1%
68
+58.1%
Far Cry 5 12−14
−25%
14−16
+25%
Forza Horizon 4 20−22
−25%
24−27
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%

Vậy R9 270X và R9 280X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 280X nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1080p
  • R9 280X nhanh hơn 29% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, R9 270X nhanh hơn 60%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, R9 280X nhanh hơn 129%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 270X tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (6%)
  • R9 280X tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (94%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.90 13.05
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 3 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 250 Watt

R9 270X có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 38.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 280X: hiệu năng cao hơn 19.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 280X vì nó vượt trội hơn Radeon R9 270X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 270X
Radeon R9 270X
AMD Radeon R9 280X
Radeon R9 280X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 762 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 270X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 707 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 280X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 270X hoặc Radeon R9 280X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.