Radeon R9 295X2 vs R9 280X

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 295X2 và Radeon R9 280X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 295X2
2014
8 GB GDDR5, 500 Watt
20.84
+48.2%

R9 295X2 vượt qua R9 280X với mức quan trọng là 48% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 295X2 và Radeon R9 280X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất267367
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.285.20
Hiệu quả năng lượng3.064.13
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaVesuviusTahiti
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencereference
Ngày phát hành29 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,499 $299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

R9 280X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 128% so với R9 295X2.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 295X2 và Radeon R9 280X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 295X2 và Radeon R9 280X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2816 ×22048
Tần số Boost1018 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,200 million4,313 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)500 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture179.2 ×2128.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.733 TFLOPS ×24.096 TFLOPS
ROPs64 ×232
TMUs176 ×2128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 295X2 và Radeon R9 280X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.1 x16PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài307 mm275 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2 x 8-pin1 x 6-pin + 1 x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 295X2 và Radeon R9 280X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB ×23 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit ×2384 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ640 GB/s ×2288 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 295X2 và Radeon R9 280X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x mini-DisplayPort2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Eyefinity++
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 295X2 và Radeon R9 280X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
CrossFire++
FreeSync++
HD3D++
LiquidVR++
TressFX++
TrueAudio-+
UVD++
Âm thanh DDMA++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 295X2 và Radeon R9 280X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12DirectX® 12
Shader Model6.35.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 295X2 và Radeon R9 280X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 295X2 20.84
+48.2%
R9 280X 14.06

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 295X2 8654
+48.3%
R9 280X 5837

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 295X2 21197
+154%
R9 280X 8343

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 295X2 và Radeon R9 280X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD95−100
+46.2%
65
−46.2%
4K45−50
+45.2%
31
−45.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p15.78
−243%
4.60
+243%
4K33.31
−245%
9.65
+245%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R9 280X thấp hơn 243% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R9 280X thấp hơn 245% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Cyberpunk 2077 30−33
+0%
30−33
+0%
Hogwarts Legacy 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Cyberpunk 2077 30−33
+0%
30−33
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Fortnite 158
+0%
158
+0%
Forza Horizon 4 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Hogwarts Legacy 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 30−33
+0%
30−33
+0%
Dota 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Fortnite 60
+0%
60
+0%
Forza Horizon 4 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 54
+0%
54
+0%
Hogwarts Legacy 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 48
+0%
48
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 30−33
+0%
30−33
+0%
Dota 2 137
+0%
137
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 60−65
+0%
60−65
+0%
Hogwarts Legacy 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
+0%
29
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+0%
20
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 48
+0%
48
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+0%
100−110
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 30−33
+0%
30−33
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Grand Theft Auto V 24−27
+0%
24−27
+0%
Hogwarts Legacy 8−9
+0%
8−9
+0%
Metro Exodus 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 75−80
+0%
75−80
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 68
+0%
68
+0%
Far Cry 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
Hogwarts Legacy 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy R9 295X2 và R9 280X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 295X2 nhanh hơn 46% ở độ phân giải 1080p
  • R9 295X2 nhanh hơn 45% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.84 14.06
Mức độ mới 29 Tháng 4 2014 8 Tháng 10 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 3 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 500 Watt 250 Watt

R9 295X2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 48.2%, mới hơn 6 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% .

Mặt khác, các ưu điểm của R9 280X: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 295X2 vì nó vượt trội hơn Radeon R9 280X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 295X2
Radeon R9 295X2
AMD Radeon R9 280X
Radeon R9 280X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 97 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 295X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 720 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 280X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 295X2 hoặc Radeon R9 280X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.