Radeon R9 270X vs Iris Xe Graphics G7

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 270X và Iris Xe Graphics G7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 270X
2013
4 GB GDDR5,180 Watt
12.69
+19.5%

R9 270X vượt qua Iris Xe Graphics G7 với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 270X và Iris Xe Graphics G7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất398437
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10018
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.87không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.85không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaCuracaoTiger Lake Xe
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 270X và Iris Xe Graphics G7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 270X và Iris Xe Graphics G7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128096
Tần số Boost1050 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture84.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.688 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs80không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 270X và Iris Xe Graphics G7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2 x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 270X và Iris Xe Graphics G7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 270X và Iris Xe Graphics G7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortkhông có dữ liệu
Eyefinity+-
HDMI+-
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 270X và Iris Xe Graphics G7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
TressFX+-
TrueAudio+-
UVD+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu
Quick Synckhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 270X và Iris Xe Graphics G7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12DirectX 12_1
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 270X và Iris Xe Graphics G7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 270X 12.69
+19.5%
Iris Xe Graphics G7 10.62

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 270X 6560
+36.1%
Iris Xe Graphics G7 4820

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 270X và Iris Xe Graphics G7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Cyberpunk 2077 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Counter-Strike 2 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Cyberpunk 2077 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Forza Horizon 4 50−55
+18.6%
40−45
−18.6%
Forza Horizon 5 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
Metro Exodus 35−40
+29.6%
27−30
−29.6%
Red Dead Redemption 2 30−35
+14.3%
27−30
−14.3%
Valorant 50−55
+24.4%
40−45
−24.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Counter-Strike 2 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Cyberpunk 2077 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Dota 2 45−50
+21.1%
35−40
−21.1%
Far Cry 5 45−50
+14%
40−45
−14%
Fortnite 70−75
+16.1%
60−65
−16.1%
Forza Horizon 4 50−55
+18.6%
40−45
−18.6%
Forza Horizon 5 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
Grand Theft Auto V 45−50
+21.1%
35−40
−21.1%
Metro Exodus 35−40
+20.7%
27−30
−20.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+16%
80−85
−16%
Red Dead Redemption 2 30−35
+14.3%
27−30
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+18.8%
30−35
−18.8%
Valorant 50−55
+24.4%
40−45
−24.4%
World of Tanks 170−180
+13.9%
150−160
−13.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Counter-Strike 2 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Cyberpunk 2077 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Dota 2 45−50
+21.1%
35−40
−21.1%
Far Cry 5 45−50
+14%
40−45
−14%
Forza Horizon 4 50−55
+18.6%
40−45
−18.6%
Forza Horizon 5 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+16%
80−85
−16%
Valorant 50−55
+27.5%
40−45
−27.5%

1440p
High Preset

Dota 2 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Grand Theft Auto V 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+21.4%
70−75
−21.4%
Red Dead Redemption 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
World of Tanks 90−95
+20%
75−80
−20%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+19%
21−24
−19%
Counter-Strike 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Cyberpunk 2077 10−11
+25%
8−9
−25%
Far Cry 5 27−30
+26.1%
21−24
−26.1%
Forza Horizon 4 30−33
+25%
24−27
−25%
Forza Horizon 5 20−22
+25%
16−18
−25%
Metro Exodus 27−30
+28.6%
21−24
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Valorant 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+25%
12−14
−25%
Dota 2 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Grand Theft Auto V 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Metro Exodus 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
Red Dead Redemption 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Counter-Strike 2 14−16
+25%
12−14
−25%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Far Cry 5 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
Fortnite 14−16
+40%
10−11
−40%
Forza Horizon 4 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Forza Horizon 5 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Valorant 12−14
+30%
10−11
−30%

Full HD
Medium Preset

Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Fortnite 60−65
+0%
60−65
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
Ultra Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
+0%
60−65
+0%

1440p
High Preset

Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
High Preset

Valorant 10−12
+0%
10−12
+0%

4K
Ultra Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+0%
10−12
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, R9 270X nhanh hơn 33%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 270X tốt hơn trong 34các bài kiểm tra (76%)
  • Hòa trong 11các bài kiểm tra (24%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.69 10.62
Mức độ mới 8 Tháng 10 2013 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm

R9 270X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 19.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics G7: mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 270X vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 270X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Iris Xe Graphics G7 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 270X và Iris Xe Graphics G7, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 270X
Radeon R9 270X
Intel Iris Xe Graphics G7
Iris Xe Graphics G7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 753 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 270X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 2644 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 270X hoặc Iris Xe Graphics G7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.