Radeon R9 270X vs GeForce RTX 3060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 270X và GeForce RTX 3060, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 270X
2013
4 GB GDDR5,180 Watt
12.69

RTX 3060 vượt qua R9 270X với mức trọn vẹn là 250% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 270X và GeForce RTX 3060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất39881
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1004
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.8770.19
Hiệu quả năng lượng4.8518.00
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaCuracaoGA106
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3060 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1096% so với R9 270X.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 270X và GeForce RTX 3060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 270X và GeForce RTX 3060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12803584
Tần số nhânkhông có dữ liệu1320 MHz
Tần số Boost1050 MHz1777 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million12,000 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture84.00199.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.688 TFLOPS12.74 TFLOPS
ROPs3248
TMUs80112
Tensor Coreskhông có dữ liệu112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 270X và GeForce RTX 3060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2 x 6-pin1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 270X và GeForce RTX 3060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1875 MHz
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/s360.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 270X và GeForce RTX 3060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Eyefinity+-
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 270X và GeForce RTX 3060 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
TressFX+-
TrueAudio+-
UVD+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 270X và GeForce RTX 3060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.3
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 270X và GeForce RTX 3060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 270X 12.69
RTX 3060 44.46
+250%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 270X 4877
RTX 3060 17085
+250%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 270X 6560
RTX 3060 21379
+226%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 270X và GeForce RTX 3060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30−35
−300%
120
+300%
1440p18−21
−294%
71
+294%
4K12−14
−300%
48
+300%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.63
−142%
2.74
+142%
1440p11.06
−139%
4.63
+139%
4K16.58
−142%
6.85
+142%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3060 thấp hơn 142% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3060 thấp hơn 139% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3060 thấp hơn 142% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
−317%
95−100
+317%
Cyberpunk 2077 24−27
−216%
79
+216%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
−171%
110−120
+171%
Counter-Strike 2 21−24
−322%
97
+322%
Cyberpunk 2077 24−27
−208%
77
+208%
Forza Horizon 4 50−55
−343%
226
+343%
Forza Horizon 5 30−35
−276%
124
+276%
Metro Exodus 35−40
−243%
120
+243%
Red Dead Redemption 2 30−35
−166%
85−90
+166%
Valorant 50−55
−253%
180−190
+253%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
−171%
110−120
+171%
Counter-Strike 2 21−24
−261%
83
+261%
Cyberpunk 2077 24−27
−188%
72
+188%
Dota 2 45−50
−217%
146
+217%
Far Cry 5 45−50
−114%
105
+114%
Fortnite 70−75
−160%
180−190
+160%
Forza Horizon 4 50−55
−253%
180
+253%
Forza Horizon 5 30−35
−191%
96
+191%
Grand Theft Auto V 45−50
−207%
141
+207%
Metro Exodus 35−40
−149%
87
+149%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−122%
200−210
+122%
Red Dead Redemption 2 30−35
−166%
85−90
+166%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−326%
160−170
+326%
Valorant 50−55
−253%
180−190
+253%
World of Tanks 170−180
−62.2%
270−280
+62.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−171%
110−120
+171%
Counter-Strike 2 21−24
−213%
72
+213%
Cyberpunk 2077 24−27
−140%
60
+140%
Dota 2 45−50
−220%
147
+220%
Far Cry 5 45−50
−110%
100−110
+110%
Forza Horizon 4 50−55
−202%
154
+202%
Forza Horizon 5 30−35
−139%
79
+139%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−122%
200−210
+122%
Valorant 50−55
−253%
180−190
+253%

1440p
High Preset

Dota 2 18−20
−350%
81
+350%
Grand Theft Auto V 18−20
−350%
81
+350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
−106%
170−180
+106%
Red Dead Redemption 2 10−12
−318%
45−50
+318%
World of Tanks 90−95
−213%
280−290
+213%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−212%
75−80
+212%
Counter-Strike 2 10−12
−218%
35−40
+218%
Cyberpunk 2077 10−11
−270%
37
+270%
Far Cry 5 27−30
−393%
140−150
+393%
Forza Horizon 4 30−33
−283%
115
+283%
Forza Horizon 5 20−22
−210%
62
+210%
Metro Exodus 27−30
−230%
89
+230%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−376%
80−85
+376%
Valorant 30−35
−377%
140−150
+377%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−73.3%
24−27
+73.3%
Dota 2 21−24
−257%
82
+257%
Grand Theft Auto V 21−24
−257%
82
+257%
Metro Exodus 8−9
−300%
32
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−297%
140−150
+297%
Red Dead Redemption 2 8−9
−275%
30−33
+275%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−257%
82
+257%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−342%
50−55
+342%
Counter-Strike 2 14−16
+66.7%
9
−66.7%
Cyberpunk 2077 4−5
−325%
17
+325%
Dota 2 21−24
−400%
115
+400%
Far Cry 5 16−18
−331%
65−70
+331%
Fortnite 14−16
−371%
65−70
+371%
Forza Horizon 4 16−18
−294%
67
+294%
Forza Horizon 5 9−10
−300%
36
+300%
Valorant 12−14
−508%
75−80
+508%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy R9 270X và RTX 3060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 nhanh hơn 300% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3060 nhanh hơn 294% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3060 nhanh hơn 300% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, R9 270X nhanh hơn 67%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 3060 nhanh hơn 508%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 270X tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • RTX 3060 tốt hơn trong 62các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.69 44.46
Mức độ mới 8 Tháng 10 2013 12 Tháng 1 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 170 Watt

RTX 3060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 250.4%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 5.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 vì nó vượt trội hơn Radeon R9 270X trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 270X và GeForce RTX 3060, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 270X
Radeon R9 270X
NVIDIA GeForce RTX 3060
GeForce RTX 3060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 753 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 270X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 29752 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 270X hoặc GeForce RTX 3060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.