Radeon R9 280X vs Iris Xe Graphics G7

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 280X và Iris Xe Graphics G7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 280X
2013
3 GB GDDR5, 250 Watt
13.06
+47.9%

R9 280X vượt qua Iris Xe Graphics G7 với mức quan trọng là 48% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 280X và Iris Xe Graphics G7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất367455
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10018
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.82không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.14không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaTahitiTiger Lake Xe
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 280X và Iris Xe Graphics G7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 280X và Iris Xe Graphics G7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng204896
Tần số Boost1000 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,313 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture128.0không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.096 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs128không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 280X và Iris Xe Graphics G7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài275 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1 x 6-pin + 1 x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 280X và Iris Xe Graphics G7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bitkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ288 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 280X và Iris Xe Graphics G7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortkhông có dữ liệu
Eyefinity+-
HDMI+-
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 280X và Iris Xe Graphics G7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
TressFX+-
TrueAudio+-
UVD+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 280X và Iris Xe Graphics G7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12DirectX 12_1
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 280X và Iris Xe Graphics G7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 280X 13.06
+47.9%
Iris Xe Graphics G7 8.83

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R9 280X 10792
+60.8%
Iris Xe Graphics G7 6710

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 280X 8343
+73.1%
Iris Xe Graphics G7 4820

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R9 280X 52117
+37%
Iris Xe Graphics G7 38040

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 280X và Iris Xe Graphics G7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65
+62.5%
40−45
−62.5%
4K31
+72.2%
18−21
−72.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.60không có dữ liệu
4K9.65không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 80−85
+60%
50−55
−60%
Cyberpunk 2077 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Hogwarts Legacy 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
+45.2%
40−45
−45.2%
Counter-Strike 2 80−85
+60%
50−55
−60%
Cyberpunk 2077 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Far Cry 5 45−50
+51.6%
30−35
−51.6%
Fortnite 158
+177%
55−60
−177%
Forza Horizon 4 60−65
+42.9%
40−45
−42.9%
Forza Horizon 5 45−50
+50%
30−33
−50%
Hogwarts Legacy 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+52.9%
30−35
−52.9%
Valorant 110−120
+28.3%
90−95
−28.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
+45.2%
40−45
−45.2%
Counter-Strike 2 80−85
+60%
50−55
−60%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+32.4%
140−150
−32.4%
Cyberpunk 2077 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Dota 2 90−95
+31.9%
65−70
−31.9%
Far Cry 5 45−50
+51.6%
30−35
−51.6%
Fortnite 60
+5.3%
55−60
−5.3%
Forza Horizon 4 60−65
+42.9%
40−45
−42.9%
Forza Horizon 5 45−50
+50%
30−33
−50%
Grand Theft Auto V 54
+50%
35−40
−50%
Hogwarts Legacy 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Metro Exodus 27−30
+52.6%
18−20
−52.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+52.9%
30−35
−52.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 48
+92%
24−27
−92%
Valorant 110−120
+28.3%
90−95
−28.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+45.2%
40−45
−45.2%
Cyberpunk 2077 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Dota 2 137
+98.6%
65−70
−98.6%
Far Cry 5 45−50
+51.6%
30−35
−51.6%
Forza Horizon 4 60−65
+42.9%
40−45
−42.9%
Hogwarts Legacy 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
−17.2%
30−35
+17.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−25%
24−27
+25%
Valorant 110−120
+57.3%
75−80
−57.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 48
−18.8%
55−60
+18.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+43.8%
70−75
−43.8%
Grand Theft Auto V 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Metro Exodus 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+48.9%
90−95
−48.9%
Valorant 140−150
+37.4%
100−110
−37.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+69.6%
21−24
−69.6%
Cyberpunk 2077 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Far Cry 5 30−33
+50%
20−22
−50%
Forza Horizon 4 35−40
+52.2%
21−24
−52.2%
Hogwarts Legacy 14−16
+50%
10−11
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+50%
14−16
−50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
+55%
20−22
−55%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Grand Theft Auto V 24−27
+23.8%
21−24
−23.8%
Hogwarts Legacy 8−9
+60%
5−6
−60%
Metro Exodus 10−11
+100%
5−6
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+72.7%
10−12
−72.7%
Valorant 75−80
+56%
50−55
−56%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Counter-Strike 2 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 68
+94.3%
35−40
−94.3%
Far Cry 5 14−16
+50%
10−11
−50%
Forza Horizon 4 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
Hogwarts Legacy 8−9
+60%
5−6
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%

Vậy R9 280X và Iris Xe Graphics G7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 280X nhanh hơn 63% ở độ phân giải 1080p
  • R9 280X nhanh hơn 72% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, R9 280X nhanh hơn 177%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 25%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 280X tốt hơn trong 39 các bài kiểm tra (93%)
  • Iris Xe Graphics G7 tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.06 8.83
Mức độ mới 8 Tháng 10 2013 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm

R9 280X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 47.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics G7: mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 280X vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 280X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Iris Xe Graphics G7 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 280X
Radeon R9 280X
Intel Iris Xe Graphics G7
Iris Xe Graphics G7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 719 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 280X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 2750 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 280X hoặc Iris Xe Graphics G7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.