Radeon R9 270X vs GeForce GTX 650

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 270X và GeForce GTX 650, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 270X
2013
4 GB GDDR5,180 Watt
12.69
+178%

R9 270X vượt qua GTX 650 với mức trọn vẹn là 178% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 270X và GeForce GTX 650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất398661
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10067
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.871.38
Hiệu quả năng lượng4.854.83
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaCuracaoGK107
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)6 Tháng 9 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $109

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

R9 270X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 325% so với GTX 650.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 270X và GeForce GTX 650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 270X và GeForce GTX 650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280384
Tần số nhânkhông có dữ liệu1058 MHz
Tần số Boost1050 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt64 Watt
Tốc độ xử lý texture84.0033.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.688 TFLOPS0.8125 TFLOPS
ROPs3216
TMUs8032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 270X và GeForce GTX 650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu147 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2 x 6-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 270X và GeForce GTX 650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128-bit GDDR5
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu5.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/s80.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 270X và GeForce GTX 650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One Mini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
Eyefinity+-
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ DisplayPort+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 270X và GeForce GTX 650 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
TressFX+-
TrueAudio+-
UVD+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu
3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+
3D Vision-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R9 270X và GeForce GTX 650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.3
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 270X và GeForce GTX 650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

R9 270X 12.69
+178%
GTX 650 4.56

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 270X 4877
+178%
GTX 650 1752

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 270X 6560
+189%
GTX 650 2270

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 270X và GeForce GTX 650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+188%
8−9
−188%
Cyberpunk 2077 24−27
+213%
8−9
−213%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
+193%
14−16
−193%
Counter-Strike 2 21−24
+188%
8−9
−188%
Cyberpunk 2077 24−27
+213%
8−9
−213%
Forza Horizon 4 50−55
+183%
18−20
−183%
Forza Horizon 5 30−35
+230%
10−11
−230%
Metro Exodus 35−40
+192%
12−14
−192%
Red Dead Redemption 2 30−35
+220%
10−11
−220%
Valorant 50−55
+183%
18−20
−183%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
+193%
14−16
−193%
Counter-Strike 2 21−24
+188%
8−9
−188%
Cyberpunk 2077 24−27
+213%
8−9
−213%
Dota 2 45−50
+188%
16−18
−188%
Far Cry 5 45−50
+206%
16−18
−206%
Fortnite 70−75
+200%
24−27
−200%
Forza Horizon 4 50−55
+183%
18−20
−183%
Forza Horizon 5 30−35
+230%
10−11
−230%
Grand Theft Auto V 45−50
+188%
16−18
−188%
Metro Exodus 35−40
+192%
12−14
−192%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+213%
30−33
−213%
Red Dead Redemption 2 30−35
+220%
10−11
−220%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+217%
12−14
−217%
Valorant 50−55
+183%
18−20
−183%
World of Tanks 170−180
+187%
60−65
−187%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+193%
14−16
−193%
Counter-Strike 2 21−24
+188%
8−9
−188%
Cyberpunk 2077 24−27
+213%
8−9
−213%
Dota 2 45−50
+188%
16−18
−188%
Far Cry 5 45−50
+206%
16−18
−206%
Forza Horizon 4 50−55
+183%
18−20
−183%
Forza Horizon 5 30−35
+230%
10−11
−230%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+213%
30−33
−213%
Valorant 50−55
+183%
18−20
−183%

1440p
High Preset

Dota 2 18−20
+200%
6−7
−200%
Grand Theft Auto V 18−20
+200%
6−7
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+183%
30−33
−183%
Red Dead Redemption 2 10−12
+267%
3−4
−267%
World of Tanks 90−95
+200%
30−33
−200%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+213%
8−9
−213%
Counter-Strike 2 10−12
+267%
3−4
−267%
Cyberpunk 2077 10−11
+233%
3−4
−233%
Far Cry 5 27−30
+190%
10−11
−190%
Forza Horizon 4 30−33
+200%
10−11
−200%
Forza Horizon 5 20−22
+186%
7−8
−186%
Metro Exodus 27−30
+200%
9−10
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+183%
6−7
−183%
Valorant 30−35
+210%
10−11
−210%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+200%
5−6
−200%
Dota 2 21−24
+188%
8−9
−188%
Grand Theft Auto V 21−24
+188%
8−9
−188%
Metro Exodus 8−9
+300%
2−3
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+208%
12−14
−208%
Red Dead Redemption 2 8−9
+300%
2−3
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+188%
8−9
−188%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+200%
4−5
−200%
Counter-Strike 2 14−16
+200%
5−6
−200%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Dota 2 21−24
+188%
8−9
−188%
Far Cry 5 16−18
+220%
5−6
−220%
Fortnite 14−16
+180%
5−6
−180%
Forza Horizon 4 16−18
+183%
6−7
−183%
Forza Horizon 5 9−10
+200%
3−4
−200%
Valorant 12−14
+225%
4−5
−225%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.69 4.56
Mức độ mới 8 Tháng 10 2013 6 Tháng 9 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 64 Watt

R9 270X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 178.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 650: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 181.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 270X vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R9 270X và GeForce GTX 650, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 270X
Radeon R9 270X
NVIDIA GeForce GTX 650
GeForce GTX 650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 753 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 270X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 3972 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R9 270X hoặc GeForce GTX 650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.