Radeon R9 270X vs GeForce GTX 760M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 270X và GeForce GTX 760M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 270X
2013
4 GB GDDR5, 180 Watt
11.74
+184%

R9 270X vượt qua GTX 760M với mức trọn vẹn là 184% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 270X và GeForce GTX 760M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất411682
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.44không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.795.51
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaCuracaoGK106
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 270X và GeForce GTX 760M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 270X và GeForce GTX 760M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280768
Tần số nhânkhông có dữ liệu657 MHz
Tần số Boost1050 MHz657 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million2,540 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texture84.0042.05
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.688 TFLOPS1.009 TFLOPS
ROPs3216
TMUs8064

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 270X và GeForce GTX 760M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCIe 3.0PCI Express 3.0, PCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2 x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 270X và GeForce GTX 760M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnkhông có dữ liệuGDDR5
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2000 MHz
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/s64.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 270X và GeForce GTX 760M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2không có dữ liệuUp to 3840x2160
Hỗ trợ tín hiệu LVDSkhông có dữ liệuUp to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệuUp to 3840x2160
HDMI++
Bảo vệ nội dung HDCP-+
Hỗ trợ DisplayPort+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI-+
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 270X và GeForce GTX 760M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
TressFX+-
TrueAudio+-
UVD+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu
Hỗ trợ Blu-Ray 3D-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+
3D Vision / 3DTV Play-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 270X và GeForce GTX 760M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 API
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.1
Vulkan+1.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 270X và GeForce GTX 760M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 270X 11.74
+184%
GTX 760M 4.13

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 270X 4874
+184%
GTX 760M 1714

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 270X 6560
+189%
GTX 760M 2271

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 270X và GeForce GTX 760M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p110−120
+182%
39
−182%
Full HD130−140
+183%
46
−183%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p1.53không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 65−70
+306%
16−18
−306%
Cyberpunk 2077 24−27
+200%
8−9
−200%
Hogwarts Legacy 21−24
+163%
8−9
−163%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
+206%
16−18
−206%
Counter-Strike 2 65−70
+306%
16−18
−306%
Cyberpunk 2077 24−27
+200%
8−9
−200%
Far Cry 5 35−40
+225%
12−14
−225%
Fortnite 65−70
+188%
24−27
−188%
Forza Horizon 4 50−55
+168%
18−20
−168%
Forza Horizon 5 35−40
+270%
10−11
−270%
Hogwarts Legacy 21−24
+163%
8−9
−163%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+153%
16−18
−153%
Valorant 100−110
+90.9%
55−60
−90.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
+206%
16−18
−206%
Counter-Strike 2 65−70
+306%
16−18
−306%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+73.5%
98
−73.5%
Cyberpunk 2077 24−27
+200%
8−9
−200%
Dota 2 80−85
+116%
35−40
−116%
Far Cry 5 35−40
+225%
12−14
−225%
Fortnite 65−70
+188%
24−27
−188%
Forza Horizon 4 50−55
+168%
18−20
−168%
Forza Horizon 5 35−40
+270%
10−11
−270%
Grand Theft Auto V 45−50
+221%
14−16
−221%
Hogwarts Legacy 21−24
+163%
8−9
−163%
Metro Exodus 24−27
+200%
8−9
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+153%
16−18
−153%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+158%
12−14
−158%
Valorant 100−110
+90.9%
55−60
−90.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+206%
16−18
−206%
Cyberpunk 2077 24−27
+200%
8−9
−200%
Dota 2 80−85
+116%
35−40
−116%
Far Cry 5 35−40
+225%
12−14
−225%
Forza Horizon 4 50−55
+168%
18−20
−168%
Hogwarts Legacy 21−24
+163%
8−9
−163%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+153%
16−18
−153%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+158%
12−14
−158%
Valorant 100−110
+90.9%
55−60
−90.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
+188%
24−27
−188%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+267%
6−7
−267%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+178%
30−35
−178%
Grand Theft Auto V 18−20
+350%
4−5
−350%
Metro Exodus 14−16
+367%
3−4
−367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+228%
27−30
−228%
Valorant 120−130
+184%
45−50
−184%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+3100%
1−2
−3100%
Cyberpunk 2077 10−11
+233%
3−4
−233%
Far Cry 5 24−27
+150%
10−11
−150%
Forza Horizon 4 27−30
+190%
10−11
−190%
Hogwarts Legacy 12−14
+225%
4−5
−225%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+183%
6−7
−183%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+213%
8−9
−213%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+250%
2−3
−250%
Grand Theft Auto V 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
Hogwarts Legacy 6−7
+200%
2−3
−200%
Metro Exodus 8−9
+300%
2−3
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+200%
5−6
−200%
Valorant 60−65
+200%
21−24
−200%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18 0−1
Counter-Strike 2 7−8
+250%
2−3
−250%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Dota 2 40−45
+207%
14−16
−207%
Far Cry 5 12−14
+140%
5−6
−140%
Forza Horizon 4 20−22
+300%
5−6
−300%
Hogwarts Legacy 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+120%
5−6
−120%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+175%
4−5
−175%

Vậy R9 270X và GTX 760M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 270X nhanh hơn 182% ở độ phân giải 900p
  • R9 270X nhanh hơn 183% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, R9 270X nhanh hơn 3100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 270X đã vượt qua GTX 760M trong tất cả 59 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.74 4.13
Mức độ mới 8 Tháng 10 2013 30 Tháng 5 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 55 Watt

R9 270X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 184.3%, mới hơn 4 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 760M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 227.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 270X vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 760M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 270X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 760M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 270X
Radeon R9 270X
NVIDIA GeForce GTX 760M
GeForce GTX 760M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 769 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 270X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 105 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 270X hoặc GeForce GTX 760M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.