Radeon R9 270X vs GeForce GTX 775M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 270X và GeForce GTX 775M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R9 270X
2013
4 GB GDDR5, 180 Watt
12.19
+31.8%

R9 270X vượt qua GTX 775M với mức đáng kể là 32% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 270X và GeForce GTX 775M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất410478
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.65không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.796.54
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaCuracaoN13E-GTX-A2
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)24 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 270X và GeForce GTX 775M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 270X và GeForce GTX 775M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12801344
Tần số nhânkhông có dữ liệu719 MHz
Tần số Boost1050 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million3540 Million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture84.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.688 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs80không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 270X và GeForce GTX 775M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2 x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 270X và GeForce GTX 775M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu3600 MHz
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 270X và GeForce GTX 775M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortkhông có dữ liệu
Eyefinity+-
HDMI+-
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 270X và GeForce GTX 775M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
HD3D+-
LiquidVR+-
TressFX+-
TrueAudio+-
UVD+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu
Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 270X và GeForce GTX 775M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1211
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan+-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 270X và GeForce GTX 775M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 270X 12.19
+31.8%
GTX 775M 9.25

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R9 270X 4874
+31.8%
GTX 775M 3698

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 270X và GeForce GTX 775M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 65−70
+38.3%
45−50
−38.3%
Cyberpunk 2077 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Hogwarts Legacy 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
+30%
40−45
−30%
Counter-Strike 2 65−70
+38.3%
45−50
−38.3%
Cyberpunk 2077 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Far Cry 5 35−40
+34.5%
27−30
−34.5%
Fortnite 65−70
+27.8%
50−55
−27.8%
Forza Horizon 4 50−55
+30.8%
35−40
−30.8%
Forza Horizon 5 35−40
+37%
27−30
−37%
Hogwarts Legacy 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+34.4%
30−35
−34.4%
Valorant 100−110
+19.3%
85−90
−19.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
+30%
40−45
−30%
Counter-Strike 2 65−70
+38.3%
45−50
−38.3%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+23.2%
130−140
−23.2%
Cyberpunk 2077 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Dota 2 80−85
+21.2%
65−70
−21.2%
Far Cry 5 35−40
+34.5%
27−30
−34.5%
Fortnite 65−70
+27.8%
50−55
−27.8%
Forza Horizon 4 50−55
+30.8%
35−40
−30.8%
Forza Horizon 5 35−40
+37%
27−30
−37%
Grand Theft Auto V 45−50
+32.4%
30−35
−32.4%
Hogwarts Legacy 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Metro Exodus 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+34.4%
30−35
−34.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+34.8%
21−24
−34.8%
Valorant 100−110
+19.3%
85−90
−19.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+30%
40−45
−30%
Cyberpunk 2077 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Dota 2 80−85
+21.2%
65−70
−21.2%
Far Cry 5 35−40
+34.5%
27−30
−34.5%
Forza Horizon 4 50−55
+30.8%
35−40
−30.8%
Hogwarts Legacy 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+34.4%
30−35
−34.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+34.8%
21−24
−34.8%
Valorant 100−110
+19.3%
85−90
−19.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
+27.8%
50−55
−27.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+29%
65−70
−29%
Grand Theft Auto V 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%
Metro Exodus 14−16
+40%
10−11
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+111%
45−50
−111%
Valorant 120−130
+26.7%
100−110
−26.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
Cyberpunk 2077 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Far Cry 5 24−27
+31.6%
18−20
−31.6%
Forza Horizon 4 27−30
+31.8%
21−24
−31.8%
Hogwarts Legacy 12−14
+30%
10−11
−30%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+31.6%
18−20
−31.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+250%
2−3
−250%
Grand Theft Auto V 21−24
+15%
20−22
−15%
Hogwarts Legacy 6−7
+50%
4−5
−50%
Metro Exodus 8−9
+100%
4−5
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+50%
10−11
−50%
Valorant 60−65
+34%
45−50
−34%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+60%
10−11
−60%
Counter-Strike 2 7−8
+250%
2−3
−250%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 40−45
+30.3%
30−35
−30.3%
Far Cry 5 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Forza Horizon 4 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%
Hogwarts Legacy 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, R9 270X nhanh hơn 250%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 270X đã vượt qua GTX 775M trong tất cả 66 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.19 9.25
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 100 Watt

R9 270X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 31.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 775M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 80%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 270X vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 775M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R9 270X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 775M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 270X
Radeon R9 270X
NVIDIA GeForce GTX 775M
GeForce GTX 775M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 769 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 270X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 37 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 775M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 270X hoặc GeForce GTX 775M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.