Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) vs GeForce 840A

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) và GeForce 840A, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R7 512 Cores (Kaveri Desktop)
2014
3.05
+4.5%

R7 512 Cores (Kaveri Desktop) chỉ vượt qua 840A với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) và GeForce 840A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất775790
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu6.09
Kiến trúcGCN (2012−2015)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaKaveri SpectreGM108
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)17 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) và GeForce 840A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) và GeForce 840A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512384
Tần số nhân720 MHz1029 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1124 MHz
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu33 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu17.98
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.8632 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) và GeForce 840A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) và GeForce 840A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1001 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu16.02 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) và GeForce 840A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) và GeForce 840A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 12_0)12 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.1.126
CUDA-5.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) và GeForce 840A trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
+12.5%
16−18
−12.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Metro Exodus 6−7
+20%
5−6
−20%
Red Dead Redemption 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Valorant 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Dota 2 16
+14.3%
14−16
−14.3%
Far Cry 5 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Fortnite 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Forza Horizon 4 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Grand Theft Auto V 9
+12.5%
8−9
−12.5%
Metro Exodus 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
Red Dead Redemption 2 10−12
+10%
10−11
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+11.1%
9−10
−11.1%
Valorant 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
World of Tanks 50−55
+8%
50−55
−8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Dota 2 26
+8.3%
24−27
−8.3%
Far Cry 5 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Forza Horizon 4 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
Valorant 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Red Dead Redemption 2 2−3
+100%
1−2
−100%
World of Tanks 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Dota 2 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Grand Theft Auto V 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Red Dead Redemption 2 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Valorant 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy R7 512 Cores (Kaveri Desktop) và GeForce 840A cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 512 Cores (Kaveri Desktop) nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.05 2.92
Mức độ mới 14 Tháng 1 2014 17 Tháng 3 2014

R7 512 Cores (Kaveri Desktop) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 840A: mới hơn 2 tháng.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) và GeForce 840A quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce 840A dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) và GeForce 840A, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop)
Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop)
NVIDIA GeForce 840A
GeForce 840A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 15 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 14 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 840A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R7 512 Cores (Kaveri Desktop) hoặc GeForce 840A, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.