Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) vs GeForce GTX 260

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) và GeForce GTX 260, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 384 Cores (Kaveri Desktop)
2014
2.76

GTX 260 vượt qua R7 384 Cores (Kaveri Desktop) với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) và GeForce GTX 260, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất803755
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.16
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.20
Kiến trúcGCN (2012−2015)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaKaveri SpectreGT200
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)16 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) và GeForce GTX 260: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) và GeForce GTX 260, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384192
Tần số nhân720 MHz576 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,400 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu182 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu36.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.4769 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu28
TMUskhông có dữ liệu64

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) và GeForce GTX 260 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) và GeForce GTX 260: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu896 MB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu448 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu999 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu111.9 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) và GeForce GTX 260. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuDual Link DVIHDTV
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) và GeForce GTX 260 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 12_0)11.1 (10_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.0
OpenGLkhông có dữ liệu2.1
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) và GeForce GTX 260 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD15
−6.7%
16−18
+6.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu28.06

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Forza Horizon 4 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
Red Dead Redemption 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Dota 2 6
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Fortnite 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Forza Horizon 4 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 9
−11.1%
10−11
+11.1%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Red Dead Redemption 2 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%
World of Tanks 50−55
−10%
55−60
+10%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Dota 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Far Cry 5 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Forza Horizon 4 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%
World of Tanks 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Dota 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy R7 384 Cores (Kaveri Desktop) và GTX 260 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 260 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.76 3.16
Mức độ mới 14 Tháng 1 2014 16 Tháng 6 2008
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm

R7 384 Cores (Kaveri Desktop) có các ưu điểm sau: mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 260: hiệu năng cao hơn 14.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 260 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) và GeForce GTX 260, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop)
Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop)
NVIDIA GeForce GTX 260
GeForce GTX 260

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 614 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 260 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon R7 384 Cores (Kaveri Desktop) hoặc GeForce GTX 260, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.