Radeon R7 370 vs Quadro M1000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 370 và Quadro M1000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R7 370
2015
4 GB GDDR5, 110 Watt
11.70
+57.7%

R7 370 vượt qua M1000M với mức ấn tượng là 58% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 370 và Quadro M1000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất420546
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.684.55
Hiệu quả năng lượng7.2912.71
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaTrinidadGM107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành18 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 $200.89

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

R7 370 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 47% so với M1000M.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 370 và Quadro M1000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 370 và Quadro M1000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024512
Tần số nhânkhông có dữ liệu993 MHz
Tần số Boost975 MHz1072 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture62.4031.78
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.997 TFLOPS1.017 TFLOPS
ROPs3216
TMUs6432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 370 và Quadro M1000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-A (3.0)
Chiều dài152 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1 x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 370 và Quadro M1000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB/4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ975 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 370 và Quadro M1000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ DisplayPort+-
Display Portkhông có dữ liệu1.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 370 và Quadro M1000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
TrueAudio+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu
Optimus-+
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 370 và Quadro M1000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.2
Vulkan++
Mantle+-
CUDA-5.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 370 và Quadro M1000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 370 11.70
+57.7%
M1000M 7.42

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 370 4498
+57.8%
M1000M 2851

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

R7 370 8519
+101%
M1000M 4230

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R7 370 5961
+70.4%
M1000M 3498

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R7 370 39809
+70%
M1000M 23422

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 370 và Quadro M1000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD47
+20.5%
39
−20.5%
1440p57
+62.9%
35−40
−62.9%
4K20
+53.8%
13
−53.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.17
+62.5%
5.15
−62.5%
1440p2.61
+120%
5.74
−120%
4K7.45
+107%
15.45
−107%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R7 370 thấp hơn 62% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R7 370 thấp hơn 120% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R7 370 thấp hơn 107% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 27−30
+58.8%
16−18
−58.8%
Counter-Strike 2 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Cyberpunk 2077 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Atomic Heart 27−30
+58.8%
16−18
−58.8%
Battlefield 5 45−50
+60%
30−33
−60%
Counter-Strike 2 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Cyberpunk 2077 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Far Cry 5 35−40
+68.2%
21−24
−68.2%
Fortnite 106
+152%
40−45
−152%
Forza Horizon 4 45−50
+51.6%
30−35
−51.6%
Forza Horizon 5 27−30
+70.6%
16−18
−70.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 38
+52%
24−27
−52%
Valorant 100−105
+33.3%
75−80
−33.3%
Atomic Heart 27−30
+58.8%
16−18
−58.8%
Battlefield 5 45−50
+60%
30−33
−60%
Counter-Strike 2 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+42.9%
110−120
−42.9%
Cyberpunk 2077 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Dota 2 75−80
+40.7%
50−55
−40.7%
Far Cry 5 35−40
+68.2%
21−24
−68.2%
Fortnite 41
−2.4%
40−45
+2.4%
Forza Horizon 4 45−50
+51.6%
30−35
−51.6%
Forza Horizon 5 27−30
+70.6%
16−18
−70.6%
Grand Theft Auto V 44
+76%
24−27
−76%
Metro Exodus 21−24
+69.2%
12−14
−69.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30
+20%
24−27
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+84.2%
19
−84.2%
Valorant 100−105
+33.3%
75−80
−33.3%
Battlefield 5 45−50
+60%
30−33
−60%
Counter-Strike 2 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Cyberpunk 2077 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Dota 2 75−80
+40.7%
50−55
−40.7%
Far Cry 5 35−40
+68.2%
21−24
−68.2%
Forza Horizon 4 45−50
+51.6%
30−35
−51.6%
Forza Horizon 5 27−30
+70.6%
16−18
−70.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+56%
24−27
−56%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+100%
11
−100%
Valorant 20
−275%
75−80
+275%
Fortnite 30
−40%
40−45
+40%
Counter-Strike 2 14−16
+40%
10−11
−40%
Counter-Strike: Global Offensive 81
+52.8%
50−55
−52.8%
Grand Theft Auto V 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Metro Exodus 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+64.1%
35−40
−64.1%
Valorant 120−130
+51.9%
75−80
−51.9%
Battlefield 5 27−30
+123%
12−14
−123%
Cyberpunk 2077 9−10
+50%
6−7
−50%
Far Cry 5 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Forza Horizon 4 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Forza Horizon 5 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Fortnite 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Atomic Heart 9−10
+50%
6−7
−50%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 45
+66.7%
27−30
−66.7%
Grand Theft Auto V 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Metro Exodus 7−8
+250%
2−3
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+85.7%
7
−85.7%
Valorant 55−60
+65.7%
35−40
−65.7%
Battlefield 5 14−16
+133%
6−7
−133%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 40−45
+60%
24−27
−60%
Far Cry 5 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Forza Horizon 4 18−20
+72.7%
10−12
−72.7%
Forza Horizon 5 8−9
+100%
4−5
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Fortnite 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%

Vậy R7 370 và M1000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 370 nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1080p
  • R7 370 nhanh hơn 63% ở độ phân giải 1440p
  • R7 370 nhanh hơn 54% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, R7 370 nhanh hơn 250%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, M1000M nhanh hơn 275%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 370 tốt hơn trong 64 các bài kiểm tra (96%)
  • M1000M tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (4%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.70 7.42
Mức độ mới 18 Tháng 6 2015 18 Tháng 8 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB/4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 40 Watt

R7 370 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 57.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của M1000M: mới hơn 2 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 175%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 370 vì nó vượt trội hơn Quadro M1000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R7 370 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro M1000M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 370
Radeon R7 370
NVIDIA Quadro M1000M
Quadro M1000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
487 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 370 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5
581 phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 370 hoặc Quadro M1000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.