Radeon R7 370 vs GeForce RTX 5090 D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 370 và GeForce RTX 5090 D, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 370
2015
4 GB GDDR5, 110 Watt
10.06

RTX 5090 D vượt qua R7 370 với mức trọn vẹn là 894% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 370 và GeForce RTX 5090 D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4211
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.74không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.3013.88
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaTrinidadGB202
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành18 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 370 và GeForce RTX 5090 D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 370 và GeForce RTX 5090 D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng102421760
Tần số nhânkhông có dữ liệu2017 MHz
Tần số Boost975 MHz2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million92,200 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt575 Watt
Tốc độ xử lý texture62.401,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.997 TFLOPS104.8 TFLOPS
ROPs32176
TMUs64680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 370 và GeForce RTX 5090 D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài152 mm304 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1 x 6-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 370 và GeForce RTX 5090 D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ975 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/s1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 370 và GeForce RTX 5090 D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 370 và GeForce RTX 5090 D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
TrueAudio+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 370 và GeForce RTX 5090 D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan+1.4
Mantle+-
CUDA-10.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 370 và GeForce RTX 5090 D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 370 10.06
RTX 5090 D 100.00
+894%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 370 4498
RTX 5090 D 45947
+921%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 370 và GeForce RTX 5090 D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD47
−857%
450−500
+857%
1440p57
−865%
550−600
+865%
4K20
−850%
190−200
+850%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.17không có dữ liệu
1440p2.61không có dữ liệu
4K7.45không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 27−30
−863%
260−270
+863%
Counter-Strike 2 20−22
−850%
190−200
+850%
Cyberpunk 2077 21−24
−855%
210−220
+855%
Atomic Heart 27−30
−863%
260−270
+863%
Battlefield 5 45−50
−838%
450−500
+838%
Counter-Strike 2 20−22
−850%
190−200
+850%
Cyberpunk 2077 21−24
−855%
210−220
+855%
Far Cry 5 35−40
−846%
350−400
+846%
Fortnite 106
−891%
1050−1100
+891%
Forza Horizon 4 45−50
−857%
450−500
+857%
Forza Horizon 5 27−30
−866%
280−290
+866%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 38
−821%
350−400
+821%
Valorant 100−105
−850%
950−1000
+850%
Atomic Heart 27−30
−863%
260−270
+863%
Battlefield 5 45−50
−838%
450−500
+838%
Counter-Strike 2 20−22
−850%
190−200
+850%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−869%
1550−1600
+869%
Cyberpunk 2077 21−24
−855%
210−220
+855%
Dota 2 75−80
−887%
750−800
+887%
Far Cry 5 35−40
−846%
350−400
+846%
Fortnite 41
−876%
400−450
+876%
Forza Horizon 4 45−50
−857%
450−500
+857%
Forza Horizon 5 27−30
−866%
280−290
+866%
Grand Theft Auto V 44
−809%
400−450
+809%
Metro Exodus 21−24
−855%
210−220
+855%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30
−867%
290−300
+867%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
−757%
300−310
+757%
Valorant 100−105
−850%
950−1000
+850%
Battlefield 5 45−50
−838%
450−500
+838%
Counter-Strike 2 20−22
−850%
190−200
+850%
Cyberpunk 2077 21−24
−855%
210−220
+855%
Dota 2 75−80
−887%
750−800
+887%
Far Cry 5 35−40
−846%
350−400
+846%
Forza Horizon 4 45−50
−857%
450−500
+857%
Forza Horizon 5 27−30
−866%
280−290
+866%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−797%
350−400
+797%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
−855%
210−220
+855%
Valorant 20
−850%
190−200
+850%
Fortnite 30
−867%
290−300
+867%
Counter-Strike 2 14−16
−829%
130−140
+829%
Counter-Strike: Global Offensive 81
−888%
800−850
+888%
Grand Theft Auto V 16−18
−838%
150−160
+838%
Metro Exodus 12−14
−823%
120−130
+823%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−838%
600−650
+838%
Valorant 120−130
−858%
1150−1200
+858%
Battlefield 5 27−30
−866%
280−290
+866%
Cyberpunk 2077 9−10
−844%
85−90
+844%
Far Cry 5 21−24
−857%
220−230
+857%
Forza Horizon 4 24−27
−862%
250−260
+862%
Forza Horizon 5 18−20
−847%
180−190
+847%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−841%
160−170
+841%
Fortnite 21−24
−857%
220−230
+857%
Atomic Heart 9−10
−844%
85−90
+844%
Counter-Strike 2 4−5
−775%
35−40
+775%
Counter-Strike: Global Offensive 45
−789%
400−450
+789%
Grand Theft Auto V 21−24
−855%
210−220
+855%
Metro Exodus 7−8
−829%
65−70
+829%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−823%
120−130
+823%
Valorant 55−60
−848%
550−600
+848%
Battlefield 5 14−16
−829%
130−140
+829%
Counter-Strike 2 4−5
−775%
35−40
+775%
Cyberpunk 2077 4−5
−775%
35−40
+775%
Dota 2 40−45
−775%
350−400
+775%
Far Cry 5 10−12
−809%
100−105
+809%
Forza Horizon 4 18−20
−847%
180−190
+847%
Forza Horizon 5 8−9
−838%
75−80
+838%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−850%
95−100
+850%
Fortnite 10−11
−850%
95−100
+850%

Vậy R7 370 và RTX 5090 D cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 D nhanh hơn 857% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 D nhanh hơn 865% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 D nhanh hơn 850% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.06 100.00
Mức độ mới 18 Tháng 6 2015 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 575 Watt

R7 370 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 422.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090 D: hiệu năng cao hơn 894%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 D vì nó vượt trội hơn Radeon R7 370 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 370
Radeon R7 370
NVIDIA GeForce RTX 5090 D
GeForce RTX 5090 D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
487 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 370 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
49 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 370 hoặc GeForce RTX 5090 D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.