Radeon R7 370 vs GeForce RTX 5080

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 370 và GeForce RTX 5080, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 370
2015
4 GB GDDR5, 110 Watt
10.06

RTX 5080 vượt qua R7 370 với mức trọn vẹn là 706% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 370 và GeForce RTX 5080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4214
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10047
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.7440.71
Hiệu quả năng lượng7.2817.94
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaTrinidadGB203
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành18 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 5080 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 609% so với R7 370.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 370 và GeForce RTX 5080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 370 và GeForce RTX 5080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng102410752
Tần số nhânkhông có dữ liệu2295 MHz
Tần số Boost975 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million45,600 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt360 Watt
Tốc độ xử lý texture62.40879.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.997 TFLOPS56.28 TFLOPS
ROPs32112
TMUs64336
Tensor Coreskhông có dữ liệu336
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 370 và GeForce RTX 5080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài152 mm304 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1 x 6-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 370 và GeForce RTX 5080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ975 MHz1875 MHz
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 370 và GeForce RTX 5080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 370 và GeForce RTX 5080 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
TrueAudio+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 370 và GeForce RTX 5080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan+1.4
Mantle+-
CUDA-10.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 370 và GeForce RTX 5080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 370 10.06
RTX 5080 81.10
+706%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 370 4497
RTX 5080 36262
+706%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 370 và GeForce RTX 5080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD47
−345%
209
+345%
1440p57
−182%
161
+182%
4K20
−450%
110
+450%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.17
+50.8%
4.78
−50.8%
1440p2.61
+137%
6.20
−137%
4K7.45
+21.9%
9.08
−21.9%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R7 370 thấp hơn 51% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R7 370 thấp hơn 137% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R7 370 thấp hơn 22% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 27−30
−811%
240−250
+811%
Counter-Strike 2 60−65
−453%
300−350
+453%
Cyberpunk 2077 21−24
−923%
220−230
+923%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 27−30
−811%
240−250
+811%
Battlefield 5 45−50
−310%
190−200
+310%
Counter-Strike 2 60−65
−453%
300−350
+453%
Cyberpunk 2077 21−24
−923%
220−230
+923%
Far Cry 5 35−40
−465%
200−210
+465%
Fortnite 106
−185%
300−350
+185%
Forza Horizon 4 45−50
−632%
300−350
+632%
Forza Horizon 5 30−35
−609%
240−250
+609%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 38
−366%
170−180
+366%
Valorant 100−105
−506%
600−650
+506%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 27−30
−811%
240−250
+811%
Battlefield 5 45−50
−310%
190−200
+310%
Counter-Strike 2 60−65
−453%
300−350
+453%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−73.8%
270−280
+73.8%
Cyberpunk 2077 21−24
−923%
220−230
+923%
Dota 2 75−80
−689%
600−650
+689%
Far Cry 5 35−40
−465%
200−210
+465%
Fortnite 41
−637%
300−350
+637%
Forza Horizon 4 45−50
−632%
300−350
+632%
Forza Horizon 5 30−35
−609%
240−250
+609%
Grand Theft Auto V 44
−295%
170−180
+295%
Metro Exodus 21−24
−195%
65
+195%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30
−490%
170−180
+490%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
−1037%
350−400
+1037%
Valorant 100−105
−506%
600−650
+506%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−310%
190−200
+310%
Cyberpunk 2077 21−24
−923%
220−230
+923%
Dota 2 75−80
−689%
600−650
+689%
Far Cry 5 35−40
−465%
200−210
+465%
Forza Horizon 4 45−50
−632%
300−350
+632%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−354%
170−180
+354%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
−1182%
282
+1182%
Valorant 20
−2930%
600−650
+2930%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30
−907%
300−350
+907%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
−1355%
290−300
+1355%
Counter-Strike: Global Offensive 81
−537%
500−550
+537%
Grand Theft Auto V 16−18
−950%
160−170
+950%
Metro Exodus 12−14
−1231%
173
+1231%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−161%
170−180
+161%
Valorant 120−130
−304%
450−500
+304%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−600%
190−200
+600%
Cyberpunk 2077 9−10
−1489%
140−150
+1489%
Far Cry 5 21−24
−761%
190−200
+761%
Forza Horizon 4 27−30
−1033%
300−350
+1033%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−1288%
236
+1288%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
−557%
150−160
+557%

4K
High Preset

Atomic Heart 9−10
−900%
90
+900%
Counter-Strike 2 5−6
−1000%
55
+1000%
Counter-Strike: Global Offensive 45
−678%
350−400
+678%
Grand Theft Auto V 21−24
−750%
180−190
+750%
Metro Exodus 7−8
−1714%
120−130
+1714%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−1715%
236
+1715%
Valorant 55−60
−472%
300−350
+472%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−871%
130−140
+871%
Counter-Strike 2 5−6
−2620%
130−140
+2620%
Cyberpunk 2077 4−5
−1675%
70−75
+1675%
Dota 2 40−45
−650%
300−310
+650%
Far Cry 5 10−12
−1318%
150−160
+1318%
Forza Horizon 4 18−20
−1505%
300−350
+1505%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−860%
95−100
+860%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
−690%
75−80
+690%

Vậy R7 370 và RTX 5080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 nhanh hơn 345% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5080 nhanh hơn 182% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5080 nhanh hơn 450% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 5080 nhanh hơn 2930%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 đã vượt qua R7 370 trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.06 81.10
Mức độ mới 18 Tháng 6 2015 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 360 Watt

R7 370 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 227.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5080: hiệu năng cao hơn 706.2%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5080 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 370 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 370
Radeon R7 370
NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 487 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 370 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 860 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 370 hoặc GeForce RTX 5080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.