Radeon R7 370 vs GeForce GT 430

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 370 và GeForce GT 430, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 370
2015
4 GB GDDR5, 110 Watt
11.68
+649%

R7 370 vượt qua GT 430 với mức trọn vẹn là 649% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 370 và GeForce GT 430, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất420978
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.670.05
Hiệu quả năng lượng7.292.19
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaTrinidadGF108
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành18 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)11 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 $79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

R7 370 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 13240% so với GT 430.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 370 và GeForce GT 430: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 370 và GeForce GT 430, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng102496
Số pipeline CUDA trên mỗi card đồ họakhông có dữ liệu96
Tần số nhânkhông có dữ liệu700 MHz
Tần số Boost975 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million585 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt49 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu98 °C
Tốc độ xử lý texture62.4011.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.997 TFLOPS0.2688 TFLOPS
ROPs324
TMUs6416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 370 và GeForce GT 430 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0PCI-E 2.0 x 16
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài152 mm145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu6.9 cm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1 x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 370 và GeForce GT 430: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ975 MHz800 - 900 MHz (1600 - 1800 data rate)
Băng thông bộ nhớ179.2 GB/s25.6 - 28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 370 và GeForce GT 430. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortHDMIVGA (optional)Mini HDMIDual Link DVI
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Hỗ trợ DisplayPort+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 370 và GeForce GT 430 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
TrueAudio+-
VCE+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 370 và GeForce GT 430 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.2
OpenCL2.01.1
Vulkan+N/A
Mantle+-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 370 và GeForce GT 430 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 370 11.68
+649%
GT 430 1.56

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 370 4499
+649%
GT 430 601

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R7 370 5961
+728%
GT 430 720

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 370 và GeForce GT 430 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD47
+683%
6−7
−683%
1440p57
+714%
7−8
−714%
4K20
+900%
2−3
−900%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.17
+315%
13.17
−315%
1440p2.61
+332%
11.29
−332%
4K7.45
+430%
39.50
−430%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R7 370 thấp hơn 315% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R7 370 thấp hơn 332% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R7 370 thấp hơn 430% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 27−30
+575%
4−5
−575%
Counter-Strike 2 20−22
+150%
8−9
−150%
Cyberpunk 2077 21−24
+633%
3−4
−633%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 27−30
+575%
4−5
−575%
Battlefield 5 45−50
+2300%
2−3
−2300%
Counter-Strike 2 20−22
+150%
8−9
−150%
Cyberpunk 2077 21−24
+633%
3−4
−633%
Far Cry 5 35−40
+825%
4−5
−825%
Fortnite 106
+2020%
5−6
−2020%
Forza Horizon 4 45−50
+488%
8−9
−488%
Forza Horizon 5 27−30 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 38
+280%
10−11
−280%
Valorant 100−105
+186%
35−40
−186%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 27−30
+575%
4−5
−575%
Battlefield 5 45−50
+2300%
2−3
−2300%
Counter-Strike 2 20−22
+150%
8−9
−150%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+400%
30−35
−400%
Cyberpunk 2077 21−24
+633%
3−4
−633%
Dota 2 75−80
+322%
18−20
−322%
Far Cry 5 35−40
+825%
4−5
−825%
Fortnite 41
+720%
5−6
−720%
Forza Horizon 4 45−50
+488%
8−9
−488%
Forza Horizon 5 27−30 0−1
Grand Theft Auto V 44
+2100%
2−3
−2100%
Metro Exodus 21−24
+1000%
2−3
−1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30
+200%
10−11
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+483%
6−7
−483%
Valorant 100−105
+186%
35−40
−186%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+2300%
2−3
−2300%
Counter-Strike 2 20−22
+150%
8−9
−150%
Cyberpunk 2077 21−24
+633%
3−4
−633%
Dota 2 75−80
+322%
18−20
−322%
Far Cry 5 35−40
+825%
4−5
−825%
Forza Horizon 4 45−50
+488%
8−9
−488%
Forza Horizon 5 27−30 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+290%
10−11
−290%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+267%
6−7
−267%
Valorant 20
−75%
35−40
+75%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30
+500%
5−6
−500%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+600%
2−3
−600%
Counter-Strike: Global Offensive 81
+800%
9−10
−800%
Grand Theft Auto V 16−18
+700%
2−3
−700%
Metro Exodus 12−14
+1200%
1−2
−1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+530%
10−11
−530%
Valorant 120−130
+1400%
8−9
−1400%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+867%
3−4
−867%
Cyberpunk 2077 9−10
+800%
1−2
−800%
Far Cry 5 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Forza Horizon 4 27−30
+800%
3−4
−800%
Forza Horizon 5 18−20 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+467%
3−4
−467%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
+1050%
2−3
−1050%

4K
High Preset

Atomic Heart 9−10
+800%
1−2
−800%
Counter-Strike 2 4−5 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 45
+650%
6−7
−650%
Grand Theft Auto V 21−24
+46.7%
14−16
−46.7%
Metro Exodus 7−8 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Valorant 55−60
+625%
8−9
−625%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Counter-Strike 2 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 40−45
+1900%
2−3
−1900%
Far Cry 5 10−12
+450%
2−3
−450%
Forza Horizon 4 18−20
+850%
2−3
−850%
Forza Horizon 5 8−9
+700%
1−2
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+233%
3−4
−233%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
+233%
3−4
−233%

Vậy R7 370 và GT 430 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 370 nhanh hơn 683% ở độ phân giải 1080p
  • R7 370 nhanh hơn 714% ở độ phân giải 1440p
  • R7 370 nhanh hơn 900% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, R7 370 nhanh hơn 2300%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GT 430 nhanh hơn 75%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 370 tốt hơn trong 48 các bài kiểm tra (98%)
  • GT 430 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.68 1.56
Mức độ mới 18 Tháng 6 2015 11 Tháng 10 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 49 Watt

R7 370 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 648.7%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 430: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 124.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 370 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 430 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 370
Radeon R7 370
NVIDIA GeForce GT 430
GeForce GT 430

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 487 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 370 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 1148 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 430 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 370 hoặc GeForce GT 430, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.