Radeon R7 350 vs GeForce RTX 2080

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 350 và GeForce RTX 2080, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 350
2016
2 GB GDDR5, 55 Watt
4.82

RTX 2080 vượt qua R7 350 với mức trọn vẹn là 771% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 350 và GeForce RTX 2080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất61672
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu26.64
Hiệu quả năng lượng6.9815.55
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaCape VerdeTU104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước)20 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 350 và GeForce RTX 2080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 350 và GeForce RTX 2080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5122944
Tần số nhân800 MHz1515 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1710 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million13,600 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt215 Watt
Tốc độ xử lý texture25.60314.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8192 TFLOPS10.07 TFLOPS
ROPs1664
TMUs32184
Tensor Coreskhông có dữ liệu368
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu46

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 350 và GeForce RTX 2080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài168 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 350 và GeForce RTX 2080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 350 và GeForce RTX 2080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 350 và GeForce RTX 2080 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 350 và GeForce RTX 2080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 350 và GeForce RTX 2080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16−18
−800%
144
+800%
1440p10−12
−920%
102
+920%
4K8−9
−825%
74
+825%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.85
1440pkhông có dữ liệu6.85
4Kkhông có dữ liệu9.45

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 240−250
+0%
240−250
+0%
Cyberpunk 2077 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 130−140
+0%
130−140
+0%
Battlefield 5 163
+0%
163
+0%
Counter-Strike 2 240−250
+0%
240−250
+0%
Cyberpunk 2077 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 117
+0%
117
+0%
Fortnite 199
+0%
199
+0%
Forza Horizon 4 156
+0%
156
+0%
Forza Horizon 5 130−140
+0%
130−140
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 209
+0%
209
+0%
Valorant 263
+0%
263
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 130−140
+0%
130−140
+0%
Battlefield 5 155
+0%
155
+0%
Counter-Strike 2 240−250
+0%
240−250
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 100−110
+0%
100−110
+0%
Dota 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Far Cry 5 112
+0%
112
+0%
Fortnite 173
+0%
173
+0%
Forza Horizon 4 153
+0%
153
+0%
Forza Horizon 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Grand Theft Auto V 131
+0%
131
+0%
Metro Exodus 90
+0%
90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 188
+0%
188
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
+0%
181
+0%
Valorant 254
+0%
254
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 145
+0%
145
+0%
Cyberpunk 2077 100−110
+0%
100−110
+0%
Dota 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Far Cry 5 106
+0%
106
+0%
Forza Horizon 4 132
+0%
132
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 169
+0%
169
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 106
+0%
106
+0%
Valorant 223
+0%
223
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 156
+0%
156
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+0%
300−350
+0%
Grand Theft Auto V 90−95
+0%
90−95
+0%
Metro Exodus 60
+0%
60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 247
+0%
247
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 125
+0%
125
+0%
Cyberpunk 2077 55−60
+0%
55−60
+0%
Far Cry 5 99
+0%
99
+0%
Forza Horizon 4 118
+0%
118
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 90−95
+0%
90−95
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 128
+0%
128
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Grand Theft Auto V 107
+0%
107
+0%
Metro Exodus 39
+0%
39
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
+0%
76
+0%
Valorant 234
+0%
234
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 76
+0%
76
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 59
+0%
59
+0%
Forza Horizon 4 81
+0%
81
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 69
+0%
69
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 65
+0%
65
+0%

Vậy R7 350 và RTX 2080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 nhanh hơn 800% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 nhanh hơn 920% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 nhanh hơn 825% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.82 41.96
Mức độ mới 6 Tháng 7 2016 20 Tháng 9 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 215 Watt

R7 350 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 290.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2080: hiệu năng cao hơn 770.5%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 350
Radeon R7 350
NVIDIA GeForce RTX 2080
GeForce RTX 2080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 498 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 2310 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 350 hoặc GeForce RTX 2080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.