Radeon R7 250 vs ATI FirePro V5800

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 250 và FirePro V5800, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R7 250
2013
2 GB GDDR5, 75 Watt
2.62

ATI V5800 vượt qua R7 250 với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 250 và FirePro V5800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất825733
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.100.45
Hiệu quả năng lượng2.853.38
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaOlandJuniper
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)26 Tháng 4 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$89 $479

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

ATI V5800 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 350% so với R7 250.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 250 và FirePro V5800: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 250 và FirePro V5800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384800
Tần số nhânkhông có dữ liệu690 MHz
Tần số Boost1050 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn950 million1,040 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt74 Watt
Tốc độ xử lý texture25.2027.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8064 TFLOPS1.104 TFLOPS
ROPs816
TMUs2440

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 250 và FirePro V5800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dài168 mm229 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụN/ANone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 250 và FirePro V5800: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1150 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 250 và FirePro V5800. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA1x DVI, 2x DisplayPort
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R7 250 và FirePro V5800 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
Âm thanh DDMA+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 250 và FirePro V5800 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1211.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.21.2
Vulkan-N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 250 và FirePro V5800 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 250 2.62
ATI V5800 3.54
+35.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

R7 250 1048
ATI V5800 1415
+35%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 250 và FirePro V5800 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
−26.3%
24−27
+26.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.68
+326%
19.96
−326%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R7 250 thấp hơn 326% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Hogwarts Legacy 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8−9
−25%
10−11
+25%
Counter-Strike 2 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Far Cry 5 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Fortnite 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Forza Horizon 4 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Forza Horizon 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Hogwarts Legacy 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Valorant 40−45
−27.9%
55−60
+27.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
−25%
10−11
+25%
Counter-Strike 2 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−32.7%
65−70
+32.7%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Dota 2 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%
Far Cry 5 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Fortnite 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Forza Horizon 4 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Forza Horizon 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Grand Theft Auto V 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Hogwarts Legacy 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Metro Exodus 4−5
−25%
5−6
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Valorant 40−45
−27.9%
55−60
+27.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−25%
10−11
+25%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Dota 2 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%
Far Cry 5 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Forza Horizon 4 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Hogwarts Legacy 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Valorant 40−45
−27.9%
55−60
+27.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
Valorant 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Forza Horizon 4 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Hogwarts Legacy 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−25%
5−6
+25%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−20%
6−7
+20%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
Valorant 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Far Cry 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

Vậy R7 250 và ATI V5800 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI V5800 nhanh hơn 26% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.62 3.54
Mức độ mới 8 Tháng 10 2013 26 Tháng 4 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 74 Watt

R7 250 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI V5800: hiệu năng cao hơn 35.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1.4%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro V5800 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R7 250 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi FirePro V5800 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 250
Radeon R7 250
ATI FirePro V5800
FirePro V5800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 460 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 97 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro V5800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 250 hoặc FirePro V5800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.