Radeon R6 (Mullins) vs Quadro P620

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R6 (Mullins) và Quadro P620, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R6 (Mullins)
2014
0.59

P620 vượt qua R6 (Mullins) với mức trọn vẹn là 1397% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R6 (Mullins) và Quadro P620, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1215484
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu16.20
Kiến trúcGCN 1.1 (2014)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaMullinsGP107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành29 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R6 (Mullins) và Quadro P620: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R6 (Mullins) và Quadro P620, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128512
Tần số nhân500 MHz1177 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1443 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu3,300 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu40 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu46.18
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.478 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R6 (Mullins) và Quadro P620 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R6 (Mullins) và Quadro P620: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1502 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu96.13 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R6 (Mullins) và Quadro P620. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R6 (Mullins) và Quadro P620 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 12_0)12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R6 (Mullins) và Quadro P620 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R6 (Mullins) 0.59
Quadro P620 8.83
+1397%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R6 (Mullins) 2258
Quadro P620 30410
+1247%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R6 (Mullins) 20511
Quadro P620 310112
+1412%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R6 (Mullins) và Quadro P620 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD3−4
−1467%
47
+1467%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Hogwarts Legacy 4−5
−300%
16−18
+300%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Forza Horizon 4 4−5
−875%
35−40
+875%
Hogwarts Legacy 4−5
−300%
16−18
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−300%
30−35
+300%
Valorant 27−30
−214%
85−90
+214%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−661%
130−140
+661%
Cyberpunk 2077 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Dota 2 12−14
−650%
90
+650%
Forza Horizon 4 4−5
−875%
35−40
+875%
Hogwarts Legacy 4−5
−300%
16−18
+300%
Metro Exodus 1−2
−1600%
17
+1600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−300%
30−35
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−433%
32
+433%
Valorant 27−30
−214%
85−90
+214%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Dota 2 12−14
−592%
83
+592%
Forza Horizon 4 4−5
−875%
35−40
+875%
Hogwarts Legacy 4−5
−300%
16−18
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−300%
30−35
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−183%
17
+183%
Valorant 27−30
−214%
85−90
+214%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 2−3
−3300%
65−70
+3300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−1367%
40−45
+1367%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 7−8
Far Cry 5 3−4
−533%
18−20
+533%
Forza Horizon 4 1−2
−2000%
21−24
+2000%
Hogwarts Legacy 1−2
−800%
9−10
+800%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−550%
12−14
+550%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−1800%
18−20
+1800%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−33.3%
20−22
+33.3%
Valorant 3−4
−1433%
45−50
+1433%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−200%
9−10
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−300%
8−9
+300%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−300%
8−9
+300%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Fortnite 113
+0%
113
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Fortnite 42
+0%
42
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 29
+0%
29
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 100−105
+0%
100−105
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy R6 (Mullins) và Quadro P620 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P620 nhanh hơn 1467% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Quadro P620 nhanh hơn 3300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P620 tốt hơn trong 35 các bài kiểm tra (54%)
  • Hòa trong 30 các bài kiểm tra (46%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.59 8.83
Mức độ mới 29 Tháng 4 2014 1 Tháng 2 2018
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm

Quadro P620 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1396.6%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P620 vì nó vượt trội hơn Radeon R6 (Mullins) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R6 (Mullins) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro P620 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R6 (Mullins)
Radeon R6 (Mullins)
NVIDIA Quadro P620
Quadro P620

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon R6 (Mullins) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 672 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R6 (Mullins) hoặc Quadro P620, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.