Radeon R6 (Mullins) vs UHD Graphics 605

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R6 (Mullins) và UHD Graphics 605, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R6 (Mullins)
2014
0.61

UHD Graphics 605 vượt qua R6 (Mullins) với mức ấn tượng là 85% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R6 (Mullins) và UHD Graphics 605, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12141087
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu15.98
Kiến trúcGCN 1.1 (2014)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaMullinsGemini Lake GT1.5
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)11 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R6 (Mullins) và UHD Graphics 605: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R6 (Mullins) và UHD Graphics 605, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128144
Tần số nhân500 MHz200 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu750 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu189 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu5 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu13.50
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.216 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu3
TMUskhông có dữ liệu18

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R6 (Mullins) và UHD Graphics 605 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuRing Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R6 (Mullins) và UHD Graphics 605: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R6 (Mullins) và UHD Graphics 605. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R6 (Mullins) và UHD Graphics 605 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R6 (Mullins) và UHD Graphics 605 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 12_0)12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R6 (Mullins) và UHD Graphics 605 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R6 (Mullins) 0.61
UHD Graphics 605 1.13
+85.2%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R6 (Mullins) 2258
UHD Graphics 605 3360
+48.8%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R6 (Mullins) 20511
UHD Graphics 605 45008
+119%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R6 (Mullins) và UHD Graphics 605 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD6−7
−100%
12
+100%
1440p12−14
−100%
24
+100%
4K8−9
−87.5%
15
+87.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Forza Horizon 4 4−5
−50%
6−7
+50%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Valorant 27−30
−14.3%
30−35
+14.3%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−44.4%
24−27
+44.4%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 12−14
+71.4%
7
−71.4%
Forza Horizon 4 4−5
−50%
6−7
+50%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 27−30
−14.3%
30−35
+14.3%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 12−14
+71.4%
7
−71.4%
Forza Horizon 4 4−5
−50%
6−7
+50%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+500%
1
−500%
Valorant 27−30
−14.3%
30−35
+14.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 2−3
−200%
6−7
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−100%
6−7
+100%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 1−2
Far Cry 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Forza Horizon 4 1−2
−200%
3−4
+200%
Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−100%
2−3
+100%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 3−4
−100%
6−7
+100%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
High Preset

Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 0−1 0−1

Vậy R6 (Mullins) và UHD Graphics 605 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 605 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p
  • UHD Graphics 605 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1440p
  • UHD Graphics 605 nhanh hơn 88% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, R6 (Mullins) nhanh hơn 500%.
  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, UHD Graphics 605 nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R6 (Mullins) tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (8%)
  • UHD Graphics 605 tốt hơn trong 21 bài kiểm tra (54%)
  • Hòa trong 15 các bài kiểm tra (38%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.61 1.13
Mức độ mới 29 Tháng 4 2014 11 Tháng 12 2017
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm

UHD Graphics 605 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 85.2%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 605 vì nó vượt trội hơn Radeon R6 (Mullins) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R6 (Mullins)
Radeon R6 (Mullins)
Intel UHD Graphics 605
UHD Graphics 605

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon R6 (Mullins) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 857 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 605 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R6 (Mullins) hoặc UHD Graphics 605, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.