Radeon R6 (Mullins) vs Iris Xe Graphics G7 80EUs

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R6 (Mullins) và Iris Xe Graphics G7 80EUs, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R6 (Mullins)
2014
0.55

Iris Xe Graphics G7 80EUs vượt qua R6 (Mullins) với mức trọn vẹn là 1087% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R6 (Mullins) và Iris Xe Graphics G7 80EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1207541
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu18.58
Kiến trúcGCN 1.1 (2014)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaMullinsTiger Lake Xe
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R6 (Mullins) và Iris Xe Graphics G7 80EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R6 (Mullins) và Iris Xe Graphics G7 80EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12880
Tần số nhân500 MHz400 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1350 MHz
Quy trình công nghệ28 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu28 Watt

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R6 (Mullins) và Iris Xe Graphics G7 80EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Độ rộng bus bộ nhớ64 Bitkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R6 (Mullins) và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R6 (Mullins) và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 12_0)12_1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R6 (Mullins) và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R6 (Mullins) 0.55
Iris Xe Graphics G7 80EUs 6.53
+1087%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R6 (Mullins) 2258
Iris Xe Graphics G7 80EUs 21931
+871%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R6 (Mullins) 20511
Iris Xe Graphics G7 80EUs 166479
+712%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R6 (Mullins) và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−1800%
19
+1800%
1440p0−19
4K1−2
−1300%
14
+1300%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−1050%
23
+1050%
Cyberpunk 2077 2−3
−600%
14
+600%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−700%
16
+700%
Cyberpunk 2077 2−3
−500%
12
+500%
Forza Horizon 4 4−5
−700%
30−35
+700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−225%
24−27
+225%
Valorant 27−30
−162%
75−80
+162%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−500%
12
+500%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−533%
110−120
+533%
Cyberpunk 2077 2−3
−400%
10
+400%
Dota 2 12−14
−225%
39
+225%
Forza Horizon 4 4−5
−700%
30−35
+700%
Metro Exodus 0−1 12
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−225%
24−27
+225%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−450%
22
+450%
Valorant 27−30
−162%
75−80
+162%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−350%
9
+350%
Dota 2 12−14
−200%
36
+200%
Forza Horizon 4 4−5
−700%
30−35
+700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−225%
24−27
+225%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−175%
11
+175%
Valorant 27−30
−162%
75−80
+162%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 2−3
−2650%
55−60
+2650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−550%
35−40
+550%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 6
Forza Horizon 4 1−2
−1600%
16−18
+1600%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−900%
10
+900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−1300%
14−16
+1300%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 6−7
Grand Theft Auto V 14−16
−20%
18−20
+20%
Valorant 4−5
−800%
35−40
+800%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−600%
7−8
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−250%
7−8
+250%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−250%
7−8
+250%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 31
+0%
31
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 26
+0%
26
+0%
Counter-Strike 2 24
+0%
24
+0%
Far Cry 5 20
+0%
20
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 5 21
+0%
21
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 23
+0%
23
+0%
Counter-Strike 2 12
+0%
12
+0%
Far Cry 5 19
+0%
19
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 5 20
+0%
20
+0%
Grand Theft Auto V 13
+0%
13
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 23
+0%
23
+0%
Far Cry 5 18
+0%
18
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Grand Theft Auto V 6
+0%
6
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 12
+0%
12
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16
+0%
16
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%

Vậy R6 (Mullins) và Iris Xe Graphics G7 80EUs cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 1800% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 1300% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 2650%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 80EUs tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (53%)
  • Hòa trong 27 các bài kiểm tra (47%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.55 6.53
Mức độ mới 29 Tháng 4 2014 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm

Iris Xe Graphics G7 80EUs có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1087.3%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 80EUs vì nó vượt trội hơn Radeon R6 (Mullins) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R6 (Mullins)
Radeon R6 (Mullins)
Intel Iris Xe Graphics G7 80EUs
Iris Xe Graphics G7 80EUs

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon R6 (Mullins) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 959 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 80EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R6 (Mullins) hoặc Iris Xe Graphics G7 80EUs, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.