Radeon R6 (Mullins) vs HD Graphics (Braswell)
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R6 (Mullins) và HD Graphics (Braswell), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
R6 (Mullins) chỉ vượt qua HD Graphics (Braswell) với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R6 (Mullins) và HD Graphics (Braswell), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1214 | 1218 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | GCN 1.1 (2014) | Gen. 8 (2015−2016) |
Bộ xử lý đồ họa | Mullins | Braswell |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 29 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước) | 1 Tháng 4 2015 (9 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R6 (Mullins) và HD Graphics (Braswell): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R6 (Mullins) và HD Graphics (Braswell), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 128 | 16 |
Tần số nhân | 500 MHz | 320 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 700 MHz |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R6 (Mullins) và HD Graphics (Braswell): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 64/128 Bit |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon R6 (Mullins) và HD Graphics (Braswell) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (FL 12_0) | 11.2 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R6 (Mullins) và HD Graphics (Braswell) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R6 (Mullins) và HD Graphics (Braswell) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Valorant | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Metro Exodus | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Valorant | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Valorant | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Far Cry 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Forza Horizon 4 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Hogwarts Legacy | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 35 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.61 | 0.60 |
Mức độ mới | 29 Tháng 4 2014 | 1 Tháng 4 2015 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 14 nm |
R6 (Mullins) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics (Braswell): mới hơn 11 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon R6 (Mullins) và HD Graphics (Braswell) quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.