Radeon R6 (Mullins) vs GeForce RTX 4090 D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R6 (Mullins) và GeForce RTX 4090 D, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

R6 (Mullins)
2014
0.55

RTX 4090 D vượt qua R6 (Mullins) với mức trọn vẹn là 11564% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R6 (Mullins) và GeForce RTX 4090 D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất120720
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu14.08
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu12.02
Kiến trúcGCN 1.1 (2014)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaMullinsAD102
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)28 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R6 (Mullins) và GeForce RTX 4090 D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R6 (Mullins) và GeForce RTX 4090 D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12814592
Tần số nhân500 MHz2280 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu76,300 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu425 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu1,149
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu73.54 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu176
TMUskhông có dữ liệu456
Tensor Coreskhông có dữ liệu456
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu114

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R6 (Mullins) và GeForce RTX 4090 D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R6 (Mullins) và GeForce RTX 4090 D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1313 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu1,008 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R6 (Mullins) và GeForce RTX 4090 D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R6 (Mullins) và GeForce RTX 4090 D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R6 (Mullins) và GeForce RTX 4090 D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−11400%
230−240
+11400%
Cyberpunk 2077 2−3
−11400%
230−240
+11400%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−11400%
230−240
+11400%
Cyberpunk 2077 2−3
−11400%
230−240
+11400%
Forza Horizon 4 4−5
−11150%
450−500
+11150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−11150%
900−950
+11150%
Valorant 27−30
−11452%
3350−3400
+11452%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−11400%
230−240
+11400%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−11289%
2050−2100
+11289%
Cyberpunk 2077 2−3
−11400%
230−240
+11400%
Dota 2 12−14
−11150%
1350−1400
+11150%
Forza Horizon 4 4−5
−11150%
450−500
+11150%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−11150%
900−950
+11150%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−11150%
450−500
+11150%
Valorant 27−30
−11452%
3350−3400
+11452%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−11400%
230−240
+11400%
Dota 2 12−14
−11150%
1350−1400
+11150%
Forza Horizon 4 4−5
−11150%
450−500
+11150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−11150%
900−950
+11150%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−11150%
450−500
+11150%
Valorant 27−30
−11452%
3350−3400
+11452%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 2−3
−11400%
230−240
+11400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−10733%
650−700
+10733%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2
−10900%
110−120
+10900%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−10900%
110−120
+10900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−10900%
110−120
+10900%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
−11233%
1700−1750
+11233%
Valorant 4−5
−11150%
450−500
+11150%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−10900%
110−120
+10900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−11400%
230−240
+11400%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−11400%
230−240
+11400%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.55 64.15
Mức độ mới 29 Tháng 4 2014 28 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm

RTX 4090 D có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11563.6%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 D vì nó vượt trội hơn Radeon R6 (Mullins) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon R6 (Mullins) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4090 D dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R6 (Mullins)
Radeon R6 (Mullins)
NVIDIA GeForce RTX 4090 D
GeForce RTX 4090 D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon R6 (Mullins) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 96 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R6 (Mullins) hoặc GeForce RTX 4090 D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.