GeForce MX110 vs Radeon R6 M340DX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX110 và Radeon R6 M340DX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce MX110
2017
2 GB GDDR5, 30 Watt
3.71
+29.3%

MX110 vượt qua R6 M340DX với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX110 và Radeon R6 M340DX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất721801
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.48không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM108SJet
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)12 Tháng 12 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX110 và Radeon R6 M340DX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX110 và Radeon R6 M340DX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256384
Tần số nhân978 MHz955 MHz
Tần số Boost1006 MHz1030 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,020 million690 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture16.1024.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5151 TFLOPS0.791 TFLOPS
ROPs88
TMUs1624

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX110 và Radeon R6 M340DX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x4IGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX110 và Radeon R6 M340DX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1253 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX110 và Radeon R6 M340DX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX110 và Radeon R6 M340DX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX110 và Radeon R6 M340DX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_1)
Shader Model6.7 (5.1)5.1
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX110 và Radeon R6 M340DX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX110 3.71
+29.3%
R6 M340DX 2.87

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU
    • Unigine Heaven 3.0

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce MX110 2121
R6 M340DX 2681
+26.4%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce MX110 1714
+16.4%
R6 M340DX 1472

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce MX110 11266
+26.1%
R6 M340DX 8935

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce MX110 124036
+108%
R6 M340DX 59574

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GeForce MX110 22
+19.1%
R6 M340DX 18

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX110 và Radeon R6 M340DX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
+80%
10
−80%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Atomic Heart 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Battlefield 5 14
+55.6%
9−10
−55.6%
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Far Cry 5 10
+100%
5−6
−100%
Fortnite 30
+114%
14−16
−114%
Forza Horizon 4 16
+23.1%
12−14
−23.1%
Forza Horizon 5 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
+38.5%
12−14
−38.5%
Valorant 50−55
+11.1%
45−50
−11.1%
Atomic Heart 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Battlefield 5 12
+33.3%
9−10
−33.3%
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Counter-Strike: Global Offensive 45
−13.3%
50−55
+13.3%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Dota 2 36
+33.3%
27−30
−33.3%
Far Cry 5 9
+80%
5−6
−80%
Fortnite 15
+7.1%
14−16
−7.1%
Forza Horizon 4 12
−8.3%
12−14
+8.3%
Forza Horizon 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Grand Theft Auto V 13
+85.7%
7−8
−85.7%
Metro Exodus 2
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
+30.8%
12−14
−30.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
+50%
6
−50%
Valorant 50−55
+11.1%
45−50
−11.1%
Battlefield 5 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Dota 2 33
+22.2%
27−30
−22.2%
Far Cry 5 8
+60%
5−6
−60%
Forza Horizon 4 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
Forza Horizon 5 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
−8.3%
12−14
+8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
+66.7%
3
−66.7%
Valorant 50−55
+11.1%
45−50
−11.1%
Fortnite 12
−16.7%
14−16
+16.7%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
+30%
20−22
−30%
Grand Theft Auto V 3−4
+200%
1−2
−200%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+30%
20−22
−30%
Valorant 35−40
+44%
24−27
−44%
Counter-Strike 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Forza Horizon 4 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Forza Horizon 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%
Fortnite 7−8
+40%
5−6
−40%
Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy GeForce MX110 và R6 M340DX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX110 nhanh hơn 80% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GeForce MX110 nhanh hơn 200%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, R6 M340DX nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX110 tốt hơn trong 52 các bài kiểm tra (88%)
  • R6 M340DX tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.71 2.87
Mức độ mới 17 Tháng 11 2017 12 Tháng 12 2015

GeForce MX110 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 29.3%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX110 vì nó vượt trội hơn Radeon R6 M340DX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX110
GeForce MX110
AMD Radeon R6 M340DX
Radeon R6 M340DX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3
2360 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX110 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
37 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R6 M340DX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX110 hoặc Radeon R6 M340DX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.