GeForce 9800M GT SLI vs Radeon R6 M340DX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9800M GT SLI và Radeon R6 M340DX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

9800M GT SLI
2008
512 MB GDDR3,130 Watt
2.05

R6 M340DX vượt qua 9800M GT SLI với mức quan trọng là 40% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800M GT SLI và Radeon R6 M340DX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất888796
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.09không có dữ liệu
Kiến trúcG9x (2007−2010)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaNB9E-GT2Jet
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)12 Tháng 12 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9800M GT SLI và Radeon R6 M340DX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800M GT SLI và Radeon R6 M340DX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192384
Tần số nhân500 MHz955 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1030 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1508 Million690 million
Quy trình công nghệ65 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu24.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.791 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800M GT SLI và Radeon R6 M340DX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuIGP
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800M GT SLI và Radeon R6 M340DX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ800 MHzSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800M GT SLI và Radeon R6 M340DX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 9800M GT SLI và Radeon R6 M340DX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1012 (11_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9800M GT SLI và Radeon R6 M340DX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD6−7
−50%
9
+50%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 4−5
−75%
7−8
+75%
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Forza Horizon 4 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Metro Exodus 2−3
−150%
5−6
+150%
Red Dead Redemption 2 8−9
−25%
10−11
+25%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 4−5
−75%
7−8
+75%
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Dota 2 4−5
−100%
8−9
+100%
Far Cry 5 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Fortnite 10−11
−60%
16−18
+60%
Forza Horizon 4 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Grand Theft Auto V 4−5
−100%
8−9
+100%
Metro Exodus 2−3
−150%
5−6
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−30%
24−27
+30%
Red Dead Redemption 2 8−9
−25%
10−11
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+50%
6
−50%
World of Tanks 35−40
−30.8%
50−55
+30.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−75%
7−8
+75%
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Dota 2 4−5
−100%
8−9
+100%
Far Cry 5 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Forza Horizon 4 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−30%
24−27
+30%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 0−1 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−42.9%
20−22
+42.9%
Red Dead Redemption 2 1−2
−100%
2−3
+100%
World of Tanks 12−14
−46.2%
18−20
+46.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 2−3
Counter-Strike 2 1−2
−100%
2−3
+100%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Forza Horizon 5 2−3
−50%
3−4
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−20%
6−7
+20%
Valorant 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 1−2
−200%
3−4
+200%
Fortnite 0−1 1−2
Forza Horizon 5 0−1 1−2
Valorant 2−3
−50%
3−4
+50%

Full HD
Medium Preset

Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
High Preset

Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Ultra Preset

Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy 9800M GT SLI và R6 M340DX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R6 M340DX nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, 9800M GT SLI nhanh hơn 50%.
  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, R6 M340DX nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • 9800M GT SLI tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • R6 M340DX tốt hơn trong 39các bài kiểm tra (67%)
  • Hòa trong 18các bài kiểm tra (31%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.05 2.86
Mức độ mới 15 Tháng 7 2008 12 Tháng 12 2015
Quy trình công nghệ 65 nm 28 nm

R6 M340DX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 39.5%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R6 M340DX vì nó vượt trội hơn GeForce 9800M GT SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 9800M GT SLI và Radeon R6 M340DX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9800M GT SLI
GeForce 9800M GT SLI
AMD Radeon R6 M340DX
Radeon R6 M340DX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce 9800M GT SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 37 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R6 M340DX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 9800M GT SLI hoặc Radeon R6 M340DX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.