Radeon Pro WX 7100 vs Tesla K80
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX 7100 và Tesla K80, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Pro WX 7100 vượt qua Tesla K80 với mức đáng kể là 33% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 7100 và Tesla K80, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 282 | 360 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 8.63 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 10.69 | 3.48 |
Kiến trúc | GCN 4.0 (2016−2020) | Kepler 2.0 (2013−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | Ellesmere | GK210 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 10 Tháng 11 2016 (8 năm năm trước) | 17 Tháng 11 2014 (10 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $799 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon Pro WX 7100 và Tesla K80: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 7100 và Tesla K80, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2304 | 2496 ×2 |
Tần số nhân | 1188 MHz | 562 MHz |
Tần số Boost | 1243 MHz | 824 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,700 million | 7,100 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 130 Watt | 300 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 179.0 | 171.4 ×2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 5.728 TFLOPS | 4.113 TFLOPS ×2 |
ROPs | 32 | 48 ×2 |
TMUs | 144 | 208 ×2 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 7100 và Tesla K80 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 241 mm | 267 mm |
Độ dày | 1-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 7100 và Tesla K80: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 12 GB ×2 |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 384 Bit ×2 |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 1253 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 224.0 GB/s | 240.6 GB/s ×2 |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 7100 và Tesla K80. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 4x DisplayPort | No outputs |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro WX 7100 và Tesla K80 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
FreeSync | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon Pro WX 7100 và Tesla K80 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | 12 (11_1) |
Shader Model | 6.4 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | 1.2 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.1.126 |
CUDA | - | 3.7 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro WX 7100 và Tesla K80 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Passmark
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon Pro WX 7100 và Tesla K80 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 50−55
+42.9%
|
35−40
−42.9%
|
Counter-Strike 2 | 35−40
+45.8%
|
24−27
−45.8%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
+33.3%
|
30−33
−33.3%
|
Atomic Heart | 50−55
+42.9%
|
35−40
−42.9%
|
Battlefield 5 | 75−80
+43.6%
|
55−60
−43.6%
|
Counter-Strike 2 | 35−40
+45.8%
|
24−27
−45.8%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
+33.3%
|
30−33
−33.3%
|
Far Cry 5 | 60−65
+42.2%
|
45−50
−42.2%
|
Fortnite | 100−110
+34.7%
|
75−80
−34.7%
|
Forza Horizon 4 | 75−80
+40%
|
55−60
−40%
|
Forza Horizon 5 | 50−55
+51.4%
|
35−40
−51.4%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 70−75
+44%
|
50−55
−44%
|
Valorant | 140−150
+42%
|
100−105
−42%
|
Atomic Heart | 50−55
+42.9%
|
35−40
−42.9%
|
Battlefield 5 | 75−80
+43.6%
|
55−60
−43.6%
|
Counter-Strike 2 | 35−40
+45.8%
|
24−27
−45.8%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 230−240
+35.3%
|
170−180
−35.3%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
+33.3%
|
30−33
−33.3%
|
Dota 2 | 100−110
+35%
|
80−85
−35%
|
Far Cry 5 | 60−65
+42.2%
|
45−50
−42.2%
|
Fortnite | 100−110
+34.7%
|
75−80
−34.7%
|
Forza Horizon 4 | 75−80
+40%
|
55−60
−40%
|
Forza Horizon 5 | 50−55
+51.4%
|
35−40
−51.4%
|
Grand Theft Auto V | 70−75
+42%
|
50−55
−42%
|
Metro Exodus | 40−45
+36.7%
|
30−33
−36.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 70−75
+44%
|
50−55
−44%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 50−55
+35%
|
40−45
−35%
|
Valorant | 140−150
+42%
|
100−105
−42%
|
Battlefield 5 | 75−80
+43.6%
|
55−60
−43.6%
|
Counter-Strike 2 | 35−40
+45.8%
|
24−27
−45.8%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
+33.3%
|
30−33
−33.3%
|
Dota 2 | 100−110
+35%
|
80−85
−35%
|
Far Cry 5 | 60−65
+42.2%
|
45−50
−42.2%
|
Forza Horizon 4 | 75−80
+40%
|
55−60
−40%
|
Forza Horizon 5 | 50−55
+51.4%
|
35−40
−51.4%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 70−75
+44%
|
50−55
−44%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 50−55
+35%
|
40−45
−35%
|
Valorant | 140−150
+42%
|
100−105
−42%
|
Fortnite | 100−110
+34.7%
|
75−80
−34.7%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+50%
|
14−16
−50%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 130−140
+37%
|
100−105
−37%
|
Grand Theft Auto V | 30−35
+37.5%
|
24−27
−37.5%
|
Metro Exodus | 24−27
+38.9%
|
18−20
−38.9%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+43.3%
|
120−130
−43.3%
|
Valorant | 170−180
+37.7%
|
130−140
−37.7%
|
Battlefield 5 | 50−55
+35%
|
40−45
−35%
|
Cyberpunk 2077 | 18−20
+50%
|
12−14
−50%
|
Far Cry 5 | 40−45
+43.3%
|
30−33
−43.3%
|
Forza Horizon 4 | 45−50
+37.1%
|
35−40
−37.1%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
+41.7%
|
24−27
−41.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
+47.6%
|
21−24
−47.6%
|
Fortnite | 40−45
+46.7%
|
30−33
−46.7%
|
Atomic Heart | 14−16
+50%
|
10−11
−50%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+50%
|
6−7
−50%
|
Grand Theft Auto V | 30−35
+41.7%
|
24−27
−41.7%
|
Metro Exodus | 14−16
+50%
|
10−11
−50%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 27−30
+50%
|
18−20
−50%
|
Valorant | 100−110
+35%
|
80−85
−35%
|
Battlefield 5 | 27−30
+38.1%
|
21−24
−38.1%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+50%
|
6−7
−50%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+33.3%
|
6−7
−33.3%
|
Dota 2 | 65−70
+44.4%
|
45−50
−44.4%
|
Far Cry 5 | 21−24
+50%
|
14−16
−50%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
+37.5%
|
24−27
−37.5%
|
Forza Horizon 5 | 16−18
+41.7%
|
12−14
−41.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 18−20
+35.7%
|
14−16
−35.7%
|
Fortnite | 18−20
+35.7%
|
14−16
−35.7%
|
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 20.29 | 15.23 |
Mức độ mới | 10 Tháng 11 2016 | 17 Tháng 11 2014 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 12 GB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 130 Watt | 300 Watt |
Pro WX 7100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 33.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 130.8%.
Mặt khác, các ưu điểm của Tesla K80: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .
Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro WX 7100 vì nó vượt trội hơn Tesla K80 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.