Radeon Pro WX 7100 vs RTX A1000 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX 7100 và RTX A1000 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro WX 7100
2016
8 GB GDDR5, 130 Watt
17.45

RTX A1000 Mobile vượt qua Pro WX 7100 với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 7100 và RTX A1000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất282229
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.94không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.6828.53
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereGA107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành10 Tháng 11 2016 (8 năm năm trước)30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$799 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro WX 7100 và RTX A1000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 7100 và RTX A1000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042048
Tần số nhân1188 MHz630 MHz
Tần số Boost1243 MHz1140 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture179.072.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.728 TFLOPS4.669 TFLOPS
ROPs3232
TMUs14464
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 7100 và RTX A1000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 7100 và RTX A1000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s176.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 7100 và RTX A1000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPortPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro WX 7100 và RTX A1000 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro WX 7100 và RTX A1000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro WX 7100 và RTX A1000 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro WX 7100 17.45
RTX A1000 Mobile 21.51
+23.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro WX 7100 7803
RTX A1000 Mobile 9616
+23.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro WX 7100 và RTX A1000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD55−60
−25.5%
69
+25.5%
1440p21−24
−28.6%
27
+28.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p14.53không có dữ liệu
1440p38.05không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 50−55
−28%
60−65
+28%
Counter-Strike 2 100−110
−23.9%
130−140
+23.9%
Cyberpunk 2077 40−45
−52.5%
61
+52.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 50−55
−28%
60−65
+28%
Battlefield 5 75−80
−17.7%
90−95
+17.7%
Counter-Strike 2 100−110
−23.9%
130−140
+23.9%
Cyberpunk 2077 40−45
−25%
50
+25%
Far Cry 5 60−65
−32.8%
85
+32.8%
Fortnite 100−110
−15.8%
110−120
+15.8%
Forza Horizon 4 75−80
−20.5%
90−95
+20.5%
Forza Horizon 5 60−65
−23%
75−80
+23%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−26.4%
90−95
+26.4%
Valorant 140−150
−14.1%
160−170
+14.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 50−55
−28%
60−65
+28%
Battlefield 5 75−80
−17.7%
90−95
+17.7%
Counter-Strike 2 100−110
−23.9%
130−140
+23.9%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−10.9%
250−260
+10.9%
Cyberpunk 2077 40−45
+8.1%
37
−8.1%
Dota 2 100−110
−3.7%
112
+3.7%
Far Cry 5 60−65
−23.4%
79
+23.4%
Fortnite 100−110
−15.8%
110−120
+15.8%
Forza Horizon 4 75−80
−20.5%
90−95
+20.5%
Forza Horizon 5 60−65
−23%
75−80
+23%
Grand Theft Auto V 70−75
−28.2%
91
+28.2%
Metro Exodus 40−45
+0%
41
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−26.4%
90−95
+26.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−57.4%
85
+57.4%
Valorant 140−150
−14.1%
160−170
+14.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−17.7%
90−95
+17.7%
Cyberpunk 2077 40−45
+37.9%
29
−37.9%
Dota 2 100−110
−22.2%
132
+22.2%
Far Cry 5 60−65
−14.1%
73
+14.1%
Forza Horizon 4 75−80
−20.5%
90−95
+20.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−26.4%
90−95
+26.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+25.6%
43
−25.6%
Valorant 140−150
−14.1%
160−170
+14.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
−15.8%
110−120
+15.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
−30%
50−55
+30%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−21.2%
160−170
+21.2%
Grand Theft Auto V 30−35
−27.3%
40−45
+27.3%
Metro Exodus 24−27
+4.2%
24
−4.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−2.4%
170−180
+2.4%
Valorant 170−180
−12.8%
200−210
+12.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−20.4%
65−70
+20.4%
Cyberpunk 2077 18−20
−27.8%
21−24
+27.8%
Far Cry 5 40−45
−25.6%
50−55
+25.6%
Forza Horizon 4 45−50
−25%
60−65
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−25.8%
35−40
+25.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
−27.3%
55−60
+27.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%
Counter-Strike 2 16−18
−35.3%
21−24
+35.3%
Grand Theft Auto V 35−40
−25.7%
40−45
+25.7%
Metro Exodus 14−16
−33.3%
20−22
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−25%
35−40
+25%
Valorant 100−110
−25.9%
130−140
+25.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−24.1%
35−40
+24.1%
Counter-Strike 2 16−18
−35.3%
21−24
+35.3%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10−11
+25%
Dota 2 65−70
−18.5%
75−80
+18.5%
Far Cry 5 21−24
−28.6%
27−30
+28.6%
Forza Horizon 4 30−35
−24.2%
40−45
+24.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−31.6%
24−27
+31.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
−31.6%
24−27
+31.6%

Vậy Pro WX 7100 và RTX A1000 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A1000 Mobile nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A1000 Mobile nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Pro WX 7100 nhanh hơn 38%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX A1000 Mobile nhanh hơn 57%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro WX 7100 tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (6%)
  • RTX A1000 Mobile tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (92%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.45 21.51
Mức độ mới 10 Tháng 11 2016 30 Tháng 3 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 60 Watt

Pro WX 7100 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A1000 Mobile: hiệu năng cao hơn 23.3%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 116.7%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A1000 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon Pro WX 7100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro WX 7100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi RTX A1000 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro WX 7100
Radeon Pro WX 7100
NVIDIA RTX A1000 Mobile
RTX A1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 58 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 7100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 99 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A1000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro WX 7100 hoặc RTX A1000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.