Radeon Pro WX 7100 vs ATI Mobility HD 3650
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX 7100 và Mobility Radeon HD 3650, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Pro WX 7100 vượt qua ATI Mobility HD 3650 với mức trọn vẹn là 5529% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 7100 và Mobility Radeon HD 3650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 282 | 1301 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 7.94 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 10.69 | 0.82 |
Kiến trúc | GCN 4.0 (2016−2020) | TeraScale (2005−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | Ellesmere | M86 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 10 Tháng 11 2016 (8 năm năm trước) | 7 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $799 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon Pro WX 7100 và Mobility Radeon HD 3650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 7100 và Mobility Radeon HD 3650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2304 | 120 |
Tần số nhân | 1188 MHz | 500 MHz |
Tần số Boost | 1243 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,700 million | 378 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 130 Watt | 30 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 179.0 | 4.000 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 5.728 TFLOPS | 0.12 TFLOPS |
ROPs | 32 | 4 |
TMUs | 144 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 7100 và Mobility Radeon HD 3650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | medium sized |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | MXM-II |
Chiều dài | 241 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 7100 và Mobility Radeon HD 3650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 700 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 224.0 GB/s | 22.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 7100 và Mobility Radeon HD 3650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 4x DisplayPort | No outputs |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro WX 7100 và Mobility Radeon HD 3650 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
FreeSync | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon Pro WX 7100 và Mobility Radeon HD 3650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | 10.1 (10_1) |
Shader Model | 6.4 | 4.1 |
OpenGL | 4.6 | 3.3 |
OpenCL | 2.0 | N/A |
Vulkan | 1.2.131 | N/A |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon Pro WX 7100 và Mobility Radeon HD 3650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 50−55
+2400%
|
2−3
−2400%
|
Counter-Strike 2 | 100−110
+10800%
|
1−2
−10800%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
+3900%
|
1−2
−3900%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 50−55
+2400%
|
2−3
−2400%
|
Battlefield 5 | 75−80
+7800%
|
1−2
−7800%
|
Counter-Strike 2 | 100−110
+10800%
|
1−2
−10800%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
+3900%
|
1−2
−3900%
|
Far Cry 5 | 60−65
+6300%
|
1−2
−6300%
|
Fortnite | 100−110
+10000%
|
1−2
−10000%
|
Forza Horizon 4 | 75−80
+2500%
|
3−4
−2500%
|
Forza Horizon 5 | 60−65
+6000%
|
1−2
−6000%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 70−75
+929%
|
7−8
−929%
|
Valorant | 140−150
+426%
|
27−30
−426%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 50−55
+2400%
|
2−3
−2400%
|
Battlefield 5 | 75−80
+7800%
|
1−2
−7800%
|
Counter-Strike 2 | 100−110
+10800%
|
1−2
−10800%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 220−230
+1536%
|
14−16
−1536%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
+3900%
|
1−2
−3900%
|
Dota 2 | 100−110
+980%
|
10−11
−980%
|
Far Cry 5 | 60−65
+6300%
|
1−2
−6300%
|
Fortnite | 100−110
+10000%
|
1−2
−10000%
|
Forza Horizon 4 | 75−80
+2500%
|
3−4
−2500%
|
Forza Horizon 5 | 60−65
+6000%
|
1−2
−6000%
|
Grand Theft Auto V | 70−75
+7000%
|
1−2
−7000%
|
Metro Exodus | 40−45 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 70−75
+929%
|
7−8
−929%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 50−55
+1250%
|
4−5
−1250%
|
Valorant | 140−150
+426%
|
27−30
−426%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 75−80
+7800%
|
1−2
−7800%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
+3900%
|
1−2
−3900%
|
Dota 2 | 100−110
+980%
|
10−11
−980%
|
Far Cry 5 | 60−65
+6300%
|
1−2
−6300%
|
Forza Horizon 4 | 75−80
+2500%
|
3−4
−2500%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 70−75
+929%
|
7−8
−929%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 50−55
+1250%
|
4−5
−1250%
|
Valorant | 140−150
+426%
|
27−30
−426%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 100−110
+10000%
|
1−2
−10000%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 40−45 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 130−140
+6750%
|
2−3
−6750%
|
Grand Theft Auto V | 30−35 | 0−1 |
Metro Exodus | 24−27 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+5567%
|
3−4
−5567%
|
Valorant | 170−180
+5867%
|
3−4
−5867%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 50−55 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 18−20 | 0−1 |
Far Cry 5 | 40−45 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 45−50
+4700%
|
1−2
−4700%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35 | 0−1 |
1440p
Epic Preset
Fortnite | 40−45 | 0−1 |
4K
High Preset
Atomic Heart | 14−16 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 16−18 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 35−40
+133%
|
14−16
−133%
|
Metro Exodus | 14−16 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 27−30 | 0−1 |
Valorant | 100−110
+5300%
|
2−3
−5300%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 27−30 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 16−18 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 8−9 | 0−1 |
Dota 2 | 65−70
+6400%
|
1−2
−6400%
|
Far Cry 5 | 21−24
+2000%
|
1−2
−2000%
|
Forza Horizon 4 | 30−35 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 18−20
+850%
|
2−3
−850%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 18−20
+850%
|
2−3
−850%
|
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Pro WX 7100 nhanh hơn 5567%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Pro WX 7100 đã vượt qua ATI Mobility HD 3650 trong tất cả 28 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 17.45 | 0.31 |
Mức độ mới | 10 Tháng 11 2016 | 7 Tháng 1 2008 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 512 MB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 130 Watt | 30 Watt |
Pro WX 7100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5529%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility HD 3650: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 333.3%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro WX 7100 vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 3650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon Pro WX 7100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Mobility Radeon HD 3650 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.