Radeon Pro WX 7100 vs GeForce RTX 2060 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro WX 7100 và GeForce RTX 2060 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro WX 7100
2016
8 GB GDDR5, 130 Watt
19.55

RTX 2060 (di động) vượt qua Pro WX 7100 với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro WX 7100 và GeForce RTX 2060 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất287200
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.32không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.6417.99
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaEllesmereTU106
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 11 2016 (8 năm năm trước)29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$799 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro WX 7100 và GeForce RTX 2060 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro WX 7100 và GeForce RTX 2060 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23041920
Tần số nhân1188 MHz960 MHz
Tần số Boost1243 MHz1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million10,800 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture179.0144.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.728 TFLOPS4.608 TFLOPS
ROPs3248
TMUs144120
Tensor Coreskhông có dữ liệu240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu30

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro WX 7100 và GeForce RTX 2060 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro WX 7100 và GeForce RTX 2060 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro WX 7100 và GeForce RTX 2060 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPortNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro WX 7100 và GeForce RTX 2060 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro WX 7100 và GeForce RTX 2060 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro WX 7100 và GeForce RTX 2060 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65−70
−60%
104
+60%
1440p40−45
−65%
66
+65%
4K27−30
−51.9%
41
+51.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p12.29không có dữ liệu
1440p19.98không có dữ liệu
4K29.59không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−110
−50.5%
160−170
+50.5%
Cyberpunk 2077 40−45
−57.5%
60−65
+57.5%
Hogwarts Legacy 35−40
−64.9%
60−65
+64.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
−31.6%
104
+31.6%
Counter-Strike 2 100−110
−50.5%
160−170
+50.5%
Cyberpunk 2077 40−45
−57.5%
60−65
+57.5%
Far Cry 5 60−65
−52.4%
96
+52.4%
Fortnite 100−110
−60.4%
162
+60.4%
Forza Horizon 4 75−80
−38.5%
108
+38.5%
Forza Horizon 5 60−65
−47.5%
90−95
+47.5%
Hogwarts Legacy 35−40
−64.9%
60−65
+64.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−138%
171
+138%
Valorant 140−150
−55.9%
223
+55.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
−31.6%
104
+31.6%
Counter-Strike 2 100−110
−50.5%
160−170
+50.5%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
−17.8%
270−280
+17.8%
Cyberpunk 2077 40−45
−57.5%
60−65
+57.5%
Dota 2 100−110
−9.3%
118
+9.3%
Far Cry 5 60−65
−44.4%
91
+44.4%
Fortnite 100−110
−42.6%
144
+42.6%
Forza Horizon 4 75−80
−37.2%
107
+37.2%
Forza Horizon 5 60−65
−47.5%
90−95
+47.5%
Grand Theft Auto V 70−75
−26.8%
90
+26.8%
Hogwarts Legacy 35−40
−64.9%
60−65
+64.9%
Metro Exodus 40−45
−36.6%
56
+36.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−104%
147
+104%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−109%
111
+109%
Valorant 140−150
−37.1%
196
+37.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−24.1%
98
+24.1%
Cyberpunk 2077 40−45
−57.5%
60−65
+57.5%
Dota 2 100−110
−3.7%
112
+3.7%
Far Cry 5 60−65
−33.3%
84
+33.3%
Forza Horizon 4 75−80
−12.8%
88
+12.8%
Hogwarts Legacy 35−40
−64.9%
60−65
+64.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−55.6%
112
+55.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−13.2%
60
+13.2%
Valorant 140−150
+16.3%
123
−16.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
−11.9%
113
+11.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
−65%
65−70
+65%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−43.5%
190−200
+43.5%
Grand Theft Auto V 30−35
−63.6%
50−55
+63.6%
Metro Exodus 24−27
−40%
35
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−1.7%
170−180
+1.7%
Valorant 170−180
−18.4%
212
+18.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−38.9%
75
+38.9%
Cyberpunk 2077 18−20
−66.7%
30−33
+66.7%
Far Cry 5 40−45
−50%
63
+50%
Forza Horizon 4 45−50
−58.3%
75−80
+58.3%
Hogwarts Legacy 21−24
−52.4%
30−35
+52.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−69%
45−50
+69%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
−68.2%
74
+68.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
Grand Theft Auto V 35−40
−57.1%
55−60
+57.1%
Hogwarts Legacy 12−14
−50%
18−20
+50%
Metro Exodus 14−16
−66.7%
24−27
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−44.4%
39
+44.4%
Valorant 100−110
−58.3%
171
+58.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−44.8%
42
+44.8%
Counter-Strike 2 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
Cyberpunk 2077 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%
Dota 2 65−70
−31.8%
87
+31.8%
Far Cry 5 20−22
−65%
33
+65%
Forza Horizon 4 30−35
−54.5%
50−55
+54.5%
Hogwarts Legacy 12−14
−50%
18−20
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−100%
38
+100%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
−78.9%
34
+78.9%

Vậy Pro WX 7100 và RTX 2060 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 (di động) nhanh hơn 60% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2060 (di động) nhanh hơn 65% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2060 (di động) nhanh hơn 52% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Pro WX 7100 nhanh hơn 16%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 2060 (di động) nhanh hơn 138%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro WX 7100 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • RTX 2060 (di động) tốt hơn trong 65 các bài kiểm tra (98%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.55 29.25
Mức độ mới 10 Tháng 11 2016 29 Tháng 1 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 115 Watt

Pro WX 7100 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2060 (di động): hiệu năng cao hơn 49.6%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon Pro WX 7100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro WX 7100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 2060 (di động) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro WX 7100
Radeon Pro WX 7100
NVIDIA GeForce RTX 2060 (di động)
GeForce RTX 2060 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 59 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro WX 7100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1804 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro WX 7100 hoặc GeForce RTX 2060 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.