Jetson Nano vs Jetson TK1

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Jetson Nano và Jetson TK1, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaGM20BGK20A
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hànhTháng 3 2019 (6 năm năm trước)15 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$99 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Jetson Nano và Jetson TK1: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Jetson Nano và Jetson TK1, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128192
Tần số nhân640 MHz756 MHz
Tần số Boost921 MHz951 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ20 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt8 Watt
Tốc độ xử lý texture14.747.608
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2358 TFLOPS0.3652 TFLOPS
ROPs164
TMUs168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Jetson Nano và Jetson TK1 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x4PCIe 1.0 x1

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Jetson Nano và Jetson TK1: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR4DDR3L
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1600 MHz467 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s7.472 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Jetson Nano và Jetson TK1. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Jetson Nano và Jetson TK1 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.06.5 (5.1)
OpenGL4.6ES 3.1
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.11.3
CUDA5.33.2

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 20 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 8 Watt

Jetson Nano có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Mặt khác, các ưu điểm của Jetson TK1: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Jetson Nano và Jetson TK1. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Jetson Nano
Jetson Nano
NVIDIA Jetson TK1
Jetson TK1

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Jetson Nano theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Jetson TK1 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Jetson Nano hoặc Jetson TK1, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.