Radeon Pro W5700 vs Pro Vega 56

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro W5700 và Radeon Pro Vega 56, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro W5700
2019
8 GB GDDR6,205 Watt
38.53
+19.9%

Pro W5700 vượt qua Pro Vega 56 với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro W5700 và Radeon Pro Vega 56, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất121176
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất46.6946.61
Hiệu quả năng lượng12.9410.54
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10Vega 10
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành19 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)14 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$799 $399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Pro W5700 và Pro Vega 56 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro W5700 và Radeon Pro Vega 56: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro W5700 và Radeon Pro Vega 56, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23043584
Tần số nhân1243 MHz1138 MHz
Tần số Boost1930 MHz1250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million12,500 million
Quy trình công nghệ7 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)205 Watt210 Watt
Tốc độ xử lý texture277.9280.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.893 TFLOPS8.96 TFLOPS
ROPs6464
TMUs144224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro W5700 và Radeon Pro Vega 56 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài305 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro W5700 và Radeon Pro Vega 56: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit2048 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz786 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s402.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro W5700 và Radeon Pro Vega 56. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video5x mini-DisplayPort, 1x USB Type-C1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Pro W5700 và Radeon Pro Vega 56 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.1.125

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro W5700 và Radeon Pro Vega 56 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro W5700 38.53
+19.9%
Pro Vega 56 32.14

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro W5700 14808
+19.9%
Pro Vega 56 12353

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro W5700 và Radeon Pro Vega 56 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD110−120
+10%
100
−10%
4K70−75
+14.8%
61
−14.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.26
−82%
3.99
+82%
4K11.41
−74.5%
6.54
+74.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Pro Vega 56 thấp hơn 82% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Pro Vega 56 thấp hơn 75% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Metro Exodus 80−85
+0%
80−85
+0%
Red Dead Redemption 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 65−70
+0%
65−70
+0%
Dota 2 36
+0%
36
+0%
Far Cry 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Grand Theft Auto V 100−110
+0%
100−110
+0%
Metro Exodus 80−85
+0%
80−85
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+0%
180−190
+0%
Red Dead Redemption 2 65−70
+0%
65−70
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+0%
100−110
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 65−70
+0%
65−70
+0%
Dota 2 102
+0%
102
+0%
Far Cry 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 5 80−85
+0%
80−85
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+0%
180−190
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Grand Theft Auto V 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 30−35
+0%
30−35
+0%
World of Tanks 200−210
+0%
200−210
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 30−33
+0%
30−33
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Metro Exodus 70−75
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Grand Theft Auto V 55−60
+0%
55−60
+0%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+0%
100−110
+0%
Red Dead Redemption 2 20−22
+0%
20−22
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 96
+0%
96
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

Vậy Pro W5700 và Pro Vega 56 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro W5700 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1080p
  • Pro W5700 nhanh hơn 15% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.53 32.14
Mức độ mới 19 Tháng 11 2019 14 Tháng 8 2017
Quy trình công nghệ 7 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 205 Watt 210 Watt

Pro W5700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 19.9%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro W5700 vì nó vượt trội hơn Radeon Pro Vega 56 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro W5700 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon Pro Vega 56 dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro W5700 và Radeon Pro Vega 56, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro W5700
Radeon Pro W5700
AMD Radeon Pro Vega 56
Radeon Pro Vega 56

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 95 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 90 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 56 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro W5700 hoặc Radeon Pro Vega 56, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.